![]() Tiago Fernando Penela da Silva 8 | |
![]() Luiz Henrique Pachu Lira (Thay: Daniel Cruz Liberal) 46 | |
![]() Issoufi Maiga (Thay: Mohamed Toure) 46 | |
![]() Erivaldo (Thay: Wesley Tanque da Silva) 61 | |
![]() Marcos Valente 64 | |
![]() Stevy Okitokandjo (Thay: Marcos Valente) 66 | |
![]() Fernando Jorge Barbosa Martins (Thay: Jonathan Rubio) 68 | |
![]() Fernando Jorge Barbosa Martins 70 | |
![]() Yuri Nascimento de Araujo (Thay: Roberto Massimo) 72 | |
![]() Gauthier Ott 79 | |
![]() Rodrigo Vale Pereira (Thay: Valdemar Antonio Almeida) 84 | |
![]() Erivaldo 90 | |
![]() Semeu Commey (Thay: Issoufi Maiga) 90 | |
![]() Andre Filipe Lopes Almeida 90+4' | |
![]() Ruben Pereira 90+4' |
Thống kê trận đấu Trofense vs Academico Viseu
số liệu thống kê

Trofense

Academico Viseu
44 Kiểm soát bóng 56
13 Phạm lỗi 13
22 Ném biên 22
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Trofense vs Academico Viseu
Thay người | |||
46’ | Semeu Commey Issoufi Maiga | 68’ | Jonathan Rubio Fernando Jorge Barbosa Martins |
46’ | Daniel Cruz Liberal Luiz Henrique Pachu Lira | 72’ | Roberto Massimo Yuri Nascimento de Araujo |
61’ | Wesley Tanque da Silva Erivaldo | 84’ | Valdemar Antonio Almeida Rodrigo Vale Pereira |
66’ | Marcos Valente Stevy Okitokandjo | ||
90’ | Issoufi Maiga Semeu Commey |
Cầu thủ dự bị | |||
Semeu Commey | Rafael Fonseca | ||
Martim Malheiro Fabiao Maia | Fernando Jorge Barbosa Martins | ||
Schurrle | Javier Curras Caballero | ||
Issoufi Maiga | Mouhamed Mbaye | ||
Stevy Okitokandjo | Yuri Nascimento de Araujo | ||
Miguel Jose Oliveira Silva Santos | Rodrigo Vale Pereira | ||
Luiz Henrique Pachu Lira | Luis Miguel Pinheiro Andrade | ||
Erivaldo | Ricardo Ezequiel Ramirez | ||
Andre Filipe Carneiro Leal | Jovani Francisco Welch Lopez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Trofense
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại