ANH ẤY BỎ LỠ - Molik Khan thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
![]() Marselino Ferdinan (Thay: Dylann Kam) 46 | |
![]() Marselino Ferdinan (Thay: Dylann Kam) 48 | |
![]() Lukas Skovajsa (Thay: Hugo Pavek) 53 | |
![]() Fedor Kasana (Thay: Adrian Fiala) 61 | |
![]() Sean Seitz (Thay: Marek Svec) 70 | |
![]() Erik Daniel 71 | |
![]() Adam Morong (Kiến tạo: Erik Daniel) 72 | |
![]() Jakub Holubek (Thay: Nikolas Brandis) 77 | |
![]() Pepijn Doesburg (Thay: Franko Sabljic) 77 | |
![]() Lukas Skovajsa (Kiến tạo: Sani Suleiman) 83 | |
![]() Adam Ravas (Thay: Petr Pudhorocky) 88 | |
![]() Samuel Sula (Thay: Adam Morong) 90 | |
![]() Samuel Sula 90+8' | |
![]() (Pen) Molik Khan 90+9' |
Thống kê trận đấu Trencin vs Skalica


Diễn biến Trencin vs Skalica

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

Thẻ vàng cho Samuel Sula.
Adam Morong rời sân và được thay thế bởi Samuel Sula.
Petr Pudhorocky rời sân và được thay thế bởi Adam Ravas.
Sani Suleiman đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lukas Skovajsa ghi bàn!
Franko Sabljic rời sân và được thay thế bởi Pepijn Doesburg.
Nikolas Brandis rời sân và được thay thế bởi Jakub Holubek.
Erik Daniel đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Adam Morong đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Erik Daniel.
Marek Svec rời sân và được thay thế bởi Sean Seitz.
Adrian Fiala rời sân và được thay thế bởi Fedor Kasana.
Hugo Pavek rời sân và được thay thế bởi Lukas Skovajsa.
Dylann Kam rời sân và anh được thay thế bởi Marselino Ferdinan.
Dylann Kam rời sân và được thay thế bởi Marselino Ferdinan.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Trencin vs Skalica
Trencin (4-3-3): Alex Hudok (74), Hugo Pavek (90), Richard Krizan (33), Loic Bessile (29), Nikolas Brandis (12), Adrian Fiala (18), Adam Yakubu (8), Molik Khan (17), Sani Suleiman (77), Franko Sabljic (70), Dylann Kam (27)
Skalica (4-2-3-1): Martin Junas (39), Lukas Simko (2), Mario Suver (23), Martin Cernek (3), Adam Gazi (25), Damian Baris (27), Martin Masik (19), Erik Daniel (77), Petr Pudhorocky (17), Adam Morong (9), Marek Svec (7)


Thay người | |||
46’ | Dylann Kam Marselino Ferdinan | 70’ | Marek Svec Sean Seitz |
53’ | Hugo Pavek Lukas Skovajsa | 88’ | Petr Pudhorocky Adam Ravas |
61’ | Adrian Fiala Fedor Kasana | 90’ | Adam Morong Samuel Sula |
77’ | Franko Sabljic Pepjin Doesburg | ||
77’ | Nikolas Brandis Jakub Holubek |
Cầu thủ dự bị | |||
Marek Jurak | Erik Riska | ||
Antonio Bazdaric | Adam Ravas | ||
Pepjin Doesburg | Sean Seitz | ||
Marselino Ferdinan | Samuel Sula | ||
Ryan Gibero | Michal Gulisek | ||
Jakub Holubek | |||
Fedor Kasana | |||
Lukas Skovajsa | |||
Samuel Bagin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Trencin
Thành tích gần đây Skalica
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 3 | 0 | 9 | 21 | T H T T T |
2 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 11 | 19 | T B H T H |
3 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 10 | 19 | H H T H T |
4 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | H B T T T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | B T B H B |
6 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -8 | 13 | B B B B H |
7 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | H B T B H |
8 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -5 | 11 | B T B H H |
9 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -6 | 11 | T B H H T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -5 | 10 | H T T T B |
11 | ![]() | 11 | 1 | 6 | 4 | -4 | 9 | T B H H H |
12 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -9 | 4 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại