Thứ Sáu, 23/05/2025
(og) Martin Junas
15
Sani Suleiman (Kiến tạo: Adrian Fiala)
43
Martin Cernek (Thay: Adam Morong)
46
Mario Holly (Thay: Alex Sobczyk)
46
Artur Gajdos
48
Sean Goss (Thay: Artur Gajdos)
52
Robert Matejov (Thay: Marek Fabry)
59
Johnson Nsumoh Kalu (Thay: Adrian Fiala)
65
Chinonso Emeka (Thay: Dimitri Jepihhin)
65
Samir Ben Sallam (Thay: Damian Baris)
72
Lukas Matejka (Thay: Tomas Smejkal)
82
Jan Vlasko (Thay: Petr Pudhorocky)
87

Thống kê trận đấu Trencin vs Skalica

số liệu thống kê
Trencin
Trencin
Skalica
Skalica
43 Kiểm soát bóng 57
19 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Trencin vs Skalica

Tất cả (16)
87'

Petr Pudhorocky rời sân và được thay thế bởi Jan Vlasko.

82'

Tomas Smejkal rời sân và được thay thế bởi Lukas Matejka.

72'

Damian Baris rời sân và được thay thế bởi Samir Ben Sallam.

65'

Dimitri Jepihhin rời sân và được thay thế bởi Chinonso Emeka.

65'

Adrian Fiala rời sân và được thay thế bởi Johnson Nsumoh Kalu.

59'

Marek Fabry rời sân và được thay thế bởi Robert Matejov.

52'

Artur Gajdos rời sân và được thay thế bởi Sean Goss.

48' Thẻ vàng cho Artur Gajdos.

Thẻ vàng cho Artur Gajdos.

46'

Alex Sobczyk rời sân và được thay thế bởi Mario Holly.

46'

Adam Morong rời sân và được thay thế bởi Martin Cernek.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

43'

Adrian Fiala đã kiến tạo cho bàn thắng.

43' V À A A O O O - Sani Suleiman đã ghi bàn!

V À A A O O O - Sani Suleiman đã ghi bàn!

15' PHẢN LƯỚI NHÀ - Martin Junas đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Martin Junas đưa bóng vào lưới nhà!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Trencin vs Skalica

Trencin (4-3-3): Matus Slavicek (30), Lukas Skovajsa (25), Taras Bondarenko (4), Loic Bessile (29), Jakub Holubek (14), Artur Gajdos (20), Damian Baris (27), Tadeas Hajovsky (6), Dimitri Jepihhin (22), Sani Suleiman (77), Adrian Fiala (18)

Skalica (4-2-3-1): Martin Junas (39), Adam Morong (9), Mario Suver (23), Matej Hradecky (4), Adam Gazi (25), Martin Nagy (18), Petr Pudhorocky (17), Lukas Leginus (71), Marek Fabry (11), Tomas Smejkal (24), Alex Sobczyk (34)

Trencin
Trencin
4-3-3
30
Matus Slavicek
25
Lukas Skovajsa
4
Taras Bondarenko
29
Loic Bessile
14
Jakub Holubek
20
Artur Gajdos
27
Damian Baris
6
Tadeas Hajovsky
22
Dimitri Jepihhin
77
Sani Suleiman
18
Adrian Fiala
34
Alex Sobczyk
24
Tomas Smejkal
11
Marek Fabry
71
Lukas Leginus
17
Petr Pudhorocky
18
Martin Nagy
25
Adam Gazi
4
Matej Hradecky
23
Mario Suver
9
Adam Morong
39
Martin Junas
Skalica
Skalica
4-2-3-1
Thay người
52’
Artur Gajdos
Sean Goss
46’
Adam Morong
Martin Cernek
65’
Adrian Fiala
Johnson Nsumoh Kalu
46’
Alex Sobczyk
Mario Holly
65’
Dimitri Jepihhin
Chinonso Emeka
59’
Marek Fabry
Robert Matejov
72’
Damian Baris
Samir Ben Sallam
82’
Tomas Smejkal
Lukas Matejka
87’
Petr Pudhorocky
Jan Vlasko
Cầu thủ dự bị
Andrija Katic
Lukas Hrosso
Samuel Bagin
Adam Krcik
Hugo Pavek
Martin Cernek
Sean Goss
Adam Kopas
Molik Khan
Mario Holly
Samir Ben Sallam
Martin Masik
Adam Yakubu
Jan Vlasko
Johnson Nsumoh Kalu
Robert Matejov
Chinonso Emeka
Lukas Matejka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Slovakia
16/03 - 2022
H1: 0-0
VĐQG Slovakia
30/07 - 2022
H1: 1-0
15/10 - 2022
H1: 0-0
19/10 - 2024
H1: 0-0
01/03 - 2025
H1: 0-0
15/03 - 2025
H1: 0-0
17/05 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây Trencin

VĐQG Slovakia
17/05 - 2025
H1: 2-0
10/05 - 2025
03/05 - 2025
H1: 1-1
25/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
H1: 0-0
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-0
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Skalica

VĐQG Slovakia
17/05 - 2025
H1: 2-0
10/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
H1: 0-1
19/04 - 2025
13/04 - 2025
H1: 0-0
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-0
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava2215432349T T H H B
2ZilinaZilina2213632245H B H B T
3Spartak TrnavaSpartak Trnava2212821744T T H H T
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda228861032B T H H T
5Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova22796230T H T H H
6FC KosiceFC Kosice22787629B T T B T
7Zemplin MichalovceZemplin Michalovce22697-627H H H T B
8KomarnoKomarno226412-1422T B H T H
9TrencinTrencin223118-1320H T B H H
10RuzomberokRuzomberok225512-1720B B B T B
11SkalicaSkalica224711-1419H B T H H
12Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica224513-1617B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava3222643572T B T T T
2ZilinaZilina3215981554H T B B B
3Spartak TrnavaSpartak Trnava32141081252B B B B T
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda32131271451T T B T T
5FC KosiceFC Kosice32111110744H H T T B
6Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova3281311-337H H T B B
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Zemplin MichalovceZemplin Michalovce32101012-840T B B B T
2KomarnoKomarno3211615-1239T T H T B
3SkalicaSkalica3210814-938T B T T B
4RuzomberokRuzomberok3210616-1536B T T T T
5TrencinTrencin3271411-1135B H H B T
6Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica325720-2522B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow