Petr Pudhorocky rời sân và được thay thế bởi Jan Vlasko.
![]() (og) Martin Junas 15 | |
![]() Sani Suleiman (Kiến tạo: Adrian Fiala) 43 | |
![]() Martin Cernek (Thay: Adam Morong) 46 | |
![]() Mario Holly (Thay: Alex Sobczyk) 46 | |
![]() Artur Gajdos 48 | |
![]() Sean Goss (Thay: Artur Gajdos) 52 | |
![]() Robert Matejov (Thay: Marek Fabry) 59 | |
![]() Johnson Nsumoh Kalu (Thay: Adrian Fiala) 65 | |
![]() Chinonso Emeka (Thay: Dimitri Jepihhin) 65 | |
![]() Samir Ben Sallam (Thay: Damian Baris) 72 | |
![]() Lukas Matejka (Thay: Tomas Smejkal) 82 | |
![]() Jan Vlasko (Thay: Petr Pudhorocky) 87 |
Thống kê trận đấu Trencin vs Skalica


Diễn biến Trencin vs Skalica
Tomas Smejkal rời sân và được thay thế bởi Lukas Matejka.
Damian Baris rời sân và được thay thế bởi Samir Ben Sallam.
Dimitri Jepihhin rời sân và được thay thế bởi Chinonso Emeka.
Adrian Fiala rời sân và được thay thế bởi Johnson Nsumoh Kalu.
Marek Fabry rời sân và được thay thế bởi Robert Matejov.
Artur Gajdos rời sân và được thay thế bởi Sean Goss.

Thẻ vàng cho Artur Gajdos.
Alex Sobczyk rời sân và được thay thế bởi Mario Holly.
Adam Morong rời sân và được thay thế bởi Martin Cernek.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Adrian Fiala đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sani Suleiman đã ghi bàn!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Martin Junas đưa bóng vào lưới nhà!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Trencin vs Skalica
Trencin (4-3-3): Matus Slavicek (30), Lukas Skovajsa (25), Taras Bondarenko (4), Loic Bessile (29), Jakub Holubek (14), Artur Gajdos (20), Damian Baris (27), Tadeas Hajovsky (6), Dimitri Jepihhin (22), Sani Suleiman (77), Adrian Fiala (18)
Skalica (4-2-3-1): Martin Junas (39), Adam Morong (9), Mario Suver (23), Matej Hradecky (4), Adam Gazi (25), Martin Nagy (18), Petr Pudhorocky (17), Lukas Leginus (71), Marek Fabry (11), Tomas Smejkal (24), Alex Sobczyk (34)


Thay người | |||
52’ | Artur Gajdos Sean Goss | 46’ | Adam Morong Martin Cernek |
65’ | Adrian Fiala Johnson Nsumoh Kalu | 46’ | Alex Sobczyk Mario Holly |
65’ | Dimitri Jepihhin Chinonso Emeka | 59’ | Marek Fabry Robert Matejov |
72’ | Damian Baris Samir Ben Sallam | 82’ | Tomas Smejkal Lukas Matejka |
87’ | Petr Pudhorocky Jan Vlasko |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrija Katic | Lukas Hrosso | ||
Samuel Bagin | Adam Krcik | ||
Hugo Pavek | Martin Cernek | ||
Sean Goss | Adam Kopas | ||
Molik Khan | Mario Holly | ||
Samir Ben Sallam | Martin Masik | ||
Adam Yakubu | Jan Vlasko | ||
Johnson Nsumoh Kalu | Robert Matejov | ||
Chinonso Emeka | Lukas Matejka |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Trencin
Thành tích gần đây Skalica
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 22 | 6 | 4 | 35 | 72 | T B T T T |
2 | ![]() | 32 | 15 | 9 | 8 | 15 | 54 | H T B B B |
3 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 12 | 52 | B B B B T |
4 | ![]() | 32 | 13 | 12 | 7 | 14 | 51 | T T B T T |
5 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 7 | 44 | H H T T B |
6 | ![]() | 32 | 8 | 13 | 11 | -3 | 37 | H H T B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 10 | 10 | 12 | -8 | 40 | T B B B T |
2 | ![]() | 32 | 11 | 6 | 15 | -12 | 39 | T T H T B |
3 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -9 | 38 | T B T T B |
4 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -15 | 36 | B T T T T |
5 | ![]() | 32 | 7 | 14 | 11 | -11 | 35 | B H H B T |
6 | ![]() | 32 | 5 | 7 | 20 | -25 | 22 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại