V À A A A O O O - Tomas Kral đã ghi bàn!
![]() Martin Gomola (Thay: Martin Sulek) 29 | |
![]() Adam Yakubu 38 | |
![]() Sean Goss (Thay: Adam Yakubu) 46 | |
![]() Samuel Bagin 52 | |
![]() Dimitri Jepihhin (Thay: Dylann Kam) 55 | |
![]() Hugo Pavek 56 | |
![]() Daniel Kostl (Kiến tạo: Adam Tucny) 58 | |
![]() Pepijn Doesburg (Thay: Franko Sabljic) 62 | |
![]() Tadeas Hajovsky 64 | |
![]() Oliver Luteran (Thay: Samuel Grygar) 65 | |
![]() Martin Bacik (Thay: Ondrej Sasinka) 76 | |
![]() Lukas Fila (Thay: Adam Tucny) 76 | |
![]() Antonio Bazdaric (Thay: Tadeas Hajovsky) 77 | |
![]() Alexander Mojzis 79 | |
![]() (og) Daniel Kostl 86 | |
![]() Molik Khan 88 | |
![]() Daniel Kostl 89 | |
![]() Tomas Kral 90+6' |
Thống kê trận đấu Trencin vs Ruzomberok


Diễn biến Trencin vs Ruzomberok


Thẻ vàng cho Daniel Kostl.

Thẻ vàng cho Molik Khan.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Daniel Kostl đưa bóng vào lưới nhà!

Thẻ vàng cho Alexander Mojzis.
Tadeas Hajovsky rời sân và được thay thế bởi Antonio Bazdaric.
Adam Tucny rời sân và được thay thế bởi Lukas Fila.
Ondrej Sasinka rời sân và được thay thế bởi Martin Bacik.
Samuel Grygar rời sân và được thay thế bởi Oliver Luteran.

Thẻ vàng cho Tadeas Hajovsky.
Franko Sabljic rời sân và được thay thế bởi Pepijn Doesburg.
Adam Tucny đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daniel Kostl ghi bàn!

Thẻ vàng cho Hugo Pavek.
Dylann Kam rời sân và được thay thế bởi Dimitri Jepihhin.

Thẻ vàng cho Samuel Bagin.
Adam Yakubu rời sân và được thay thế bởi Sean Goss.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Adam Yakubu.
Martin Sulek rời sân và được thay thế bởi Martin Gomola.
Đội hình xuất phát Trencin vs Ruzomberok
Trencin (4-3-3): Andrija Katic (1), Hugo Pavek (90), Samuel Bagin (2), Loic Bessile (29), Jakub Holubek (14), Tadeas Hajovsky (6), Adam Yakubu (8), Molik Khan (17), Adrian Fiala (18), Franko Sabljic (70), Dylann Kam (27)
Ruzomberok (3-4-3): Dominik Ťapaj (1), Tomas Kral (5), Daniel Kostl (16), Alexander Mojžiš (2), Martin Sulek (18), Timotej Múdry (6), Samuel Grygar (25), Alexander Selecký (28), Jan Hladik (14), Ondrej Sasinka (38), Adam Tučný (17)


Thay người | |||
46’ | Adam Yakubu Sean Goss | 29’ | Martin Sulek Martin Gomola |
55’ | Dylann Kam Dimitri Jepihhin | 65’ | Samuel Grygar Oliver Luteran |
62’ | Franko Sabljic Pepjin Doesburg | 76’ | Ondrej Sasinka Martin Bacik |
77’ | Tadeas Hajovsky Antonio Bazdaric | 76’ | Adam Tucny Lukas Fila |
Cầu thủ dự bị | |||
Luka Damjanovic | David Huska | ||
Antonio Bazdaric | Martin Bacik | ||
Nikolas Brandis | Tomas Buchvaldek | ||
Pepjin Doesburg | Martin Chrien | ||
Sean Goss | Lukas Fila | ||
Ryan Gibero | Martin Gomola | ||
Dimitri Jepihhin | Marko Kelemen | ||
Justen Kranthove | Patrik Leitner | ||
Lukas Skovajsa | Oliver Luteran |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Trencin
Thành tích gần đây Ruzomberok
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 11 | 19 | T B H T H |
2 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 10 | 19 | H H T H T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | H T H T T |
4 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | H B T T T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | T B T B H |
6 | ![]() | 10 | 4 | 0 | 6 | -8 | 12 | T B B B B |
7 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | B H B T B |
8 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | B H T T T |
9 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -5 | 10 | B B T B H |
10 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -4 | 8 | B T B H H |
11 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -7 | 8 | T T B H H |
12 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -9 | 4 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại