Thứ Sáu, 17/10/2025
Martin Gomola (Thay: Martin Sulek)
29
Adam Yakubu
38
Sean Goss (Thay: Adam Yakubu)
46
Samuel Bagin
52
Dimitri Jepihhin (Thay: Dylann Kam)
55
Hugo Pavek
56
Daniel Kostl (Kiến tạo: Adam Tucny)
58
Pepijn Doesburg (Thay: Franko Sabljic)
62
Tadeas Hajovsky
64
Oliver Luteran (Thay: Samuel Grygar)
65
Martin Bacik (Thay: Ondrej Sasinka)
76
Lukas Fila (Thay: Adam Tucny)
76
Antonio Bazdaric (Thay: Tadeas Hajovsky)
77
Alexander Mojzis
79
(og) Daniel Kostl
86
Molik Khan
88
Daniel Kostl
89
Tomas Kral
90+6'

Thống kê trận đấu Trencin vs Ruzomberok

số liệu thống kê
Trencin
Trencin
Ruzomberok
Ruzomberok
14 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Trencin vs Ruzomberok

Tất cả (22)
90+6' V À A A A O O O - Tomas Kral đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Tomas Kral đã ghi bàn!

89' Thẻ vàng cho Daniel Kostl.

Thẻ vàng cho Daniel Kostl.

88' Thẻ vàng cho Molik Khan.

Thẻ vàng cho Molik Khan.

86' PHẢN LƯỚI NHÀ - Daniel Kostl đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Daniel Kostl đưa bóng vào lưới nhà!

79' Thẻ vàng cho Alexander Mojzis.

Thẻ vàng cho Alexander Mojzis.

77'

Tadeas Hajovsky rời sân và được thay thế bởi Antonio Bazdaric.

76'

Adam Tucny rời sân và được thay thế bởi Lukas Fila.

76'

Ondrej Sasinka rời sân và được thay thế bởi Martin Bacik.

65'

Samuel Grygar rời sân và được thay thế bởi Oliver Luteran.

64' Thẻ vàng cho Tadeas Hajovsky.

Thẻ vàng cho Tadeas Hajovsky.

62'

Franko Sabljic rời sân và được thay thế bởi Pepijn Doesburg.

58'

Adam Tucny đã kiến tạo cho bàn thắng.

58' V À A A O O O - Daniel Kostl ghi bàn!

V À A A O O O - Daniel Kostl ghi bàn!

56' Thẻ vàng cho Hugo Pavek.

Thẻ vàng cho Hugo Pavek.

55'

Dylann Kam rời sân và được thay thế bởi Dimitri Jepihhin.

52' Thẻ vàng cho Samuel Bagin.

Thẻ vàng cho Samuel Bagin.

46'

Adam Yakubu rời sân và được thay thế bởi Sean Goss.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

38' Thẻ vàng cho Adam Yakubu.

Thẻ vàng cho Adam Yakubu.

29'

Martin Sulek rời sân và được thay thế bởi Martin Gomola.

Đội hình xuất phát Trencin vs Ruzomberok

Trencin (4-3-3): Andrija Katic (1), Hugo Pavek (90), Samuel Bagin (2), Loic Bessile (29), Jakub Holubek (14), Tadeas Hajovsky (6), Adam Yakubu (8), Molik Khan (17), Adrian Fiala (18), Franko Sabljic (70), Dylann Kam (27)

Ruzomberok (3-4-3): Dominik Ťapaj (1), Tomas Kral (5), Daniel Kostl (16), Alexander Mojžiš (2), Martin Sulek (18), Timotej Múdry (6), Samuel Grygar (25), Alexander Selecký (28), Jan Hladik (14), Ondrej Sasinka (38), Adam Tučný (17)

Trencin
Trencin
4-3-3
1
Andrija Katic
90
Hugo Pavek
2
Samuel Bagin
29
Loic Bessile
14
Jakub Holubek
6
Tadeas Hajovsky
8
Adam Yakubu
17
Molik Khan
18
Adrian Fiala
70
Franko Sabljic
27
Dylann Kam
17
Adam Tučný
38
Ondrej Sasinka
14
Jan Hladik
28
Alexander Selecký
25
Samuel Grygar
6
Timotej Múdry
18
Martin Sulek
2
Alexander Mojžiš
16
Daniel Kostl
5
Tomas Kral
1
Dominik Ťapaj
Ruzomberok
Ruzomberok
3-4-3
Thay người
46’
Adam Yakubu
Sean Goss
29’
Martin Sulek
Martin Gomola
55’
Dylann Kam
Dimitri Jepihhin
65’
Samuel Grygar
Oliver Luteran
62’
Franko Sabljic
Pepjin Doesburg
76’
Ondrej Sasinka
Martin Bacik
77’
Tadeas Hajovsky
Antonio Bazdaric
76’
Adam Tucny
Lukas Fila
Cầu thủ dự bị
Luka Damjanovic
David Huska
Antonio Bazdaric
Martin Bacik
Nikolas Brandis
Tomas Buchvaldek
Pepjin Doesburg
Martin Chrien
Sean Goss
Lukas Fila
Ryan Gibero
Martin Gomola
Dimitri Jepihhin
Marko Kelemen
Justen Kranthove
Patrik Leitner
Lukas Skovajsa
Oliver Luteran

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovakia
14/08 - 2021
19/11 - 2021
13/08 - 2022
29/10 - 2022
19/08 - 2023
24/11 - 2023
11/08 - 2024
09/11 - 2024
12/04 - 2025
10/05 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Trencin

VĐQG Slovakia
04/10 - 2025
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
24/09 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Slovakia
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
27/08 - 2025
VĐQG Slovakia
24/08 - 2025
18/08 - 2025
H1: 1-1
10/08 - 2025

Thành tích gần đây Ruzomberok

VĐQG Slovakia
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
24/09 - 2025
VĐQG Slovakia
20/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
23/08 - 2025
16/08 - 2025
12/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda105411119T B H T H
2ZilinaZilina105411019H H T H T
3Slovan BratislavaSlovan Bratislava8530718H T H T T
4Zemplin MichalovceZemplin Michalovce10532518H B T T T
5Spartak TrnavaSpartak Trnava8512816T B T B H
6TrencinTrencin10406-812T B B B B
7Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova9324-411B H B T B
8RuzomberokRuzomberok9315-410B H T T T
9SkalicaSkalica10244-510B B T B H
10Tatran PresovTatran Presov10154-48B T B H H
11KomarnoKomarno9225-78T T B H H
12FC KosiceFC Kosice9117-94B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow