Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Richard Krizan 3 | |
Antonio Bazdaric 31 | |
Nandor Tamas 45 | |
Nandor Tamas 45+2' | |
Fedor Kasana (Thay: Antonio Bazdaric) 46 | |
Roshaun Mathurin (Thay: Dylann Kam) 46 | |
Jakub Holubek 52 | |
(Pen) Simon Smehyl 62 | |
Sani Suleiman 67 | |
Pepijn Doesburg (Thay: Franko Sabljic) 72 | |
Ganbold Ganbayar (Thay: Elvis Mashike Sukisa) 75 | |
Filip Kiss (Thay: Nandor Tamas) 75 | |
Denis Adamkovic (Thay: Jakub Holubek) 82 | |
Nikolas Brandis (Thay: Lukas Skovajsa) 82 | |
Martin Boda (Thay: Dan Ozvolda) 83 | |
Sani Suleiman 85 | |
Sani Suleiman 85 | |
Jakub Palan (Thay: Simon Smehyl) 89 | |
Dominik Spiriak 90 |
Thống kê trận đấu Trencin vs Komarno


Diễn biến Trencin vs Komarno
Thẻ vàng cho Dominik Spiriak.
Simon Smehyl rời sân và được thay thế bởi Jakub Palan.
THẺ ĐỎ! - Sani Suleiman nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Sani Suleiman nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Dan Ozvolda rời sân và được thay thế bởi Martin Boda.
Lukas Skovajsa rời sân và được thay thế bởi Nikolas Brandis.
Jakub Holubek rời sân và được thay thế bởi Denis Adamkovic.
Nandor Tamas rời sân và được thay thế bởi Filip Kiss.
Elvis Mashike Sukisa rời sân và được thay thế bởi Ganbold Ganbayar.
Franko Sabljic rời sân và được thay thế bởi Pepijn Doesburg.
Thẻ vàng cho Sani Suleiman.
V À A A O O O - Simon Smehyl từ Komarno thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Jakub Holubek.
Dylann Kam rời sân và được thay thế bởi Roshaun Mathurin.
Antonio Bazdaric rời sân và được thay thế bởi Fedor Kasana.
Hiệp hai bắt đầu.
Thẻ vàng cho Nandor Tamas.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Nandor Tamas.
Thẻ vàng cho Antonio Bazdaric.
Đội hình xuất phát Trencin vs Komarno
Trencin (4-2-3-1): Alex Hudok (74), Lukas Skovajsa (25), Richard Krizan (33), Loic Bessile (29), Jakub Holubek (14), Adam Yakubu (8), Antonio Bazdaric (89), Dylann Kam (27), Molik Khan (17), Sani Suleiman (77), Franko Sabljic (70)
Komarno (5-4-1): Benjamin Szaraz (13), Simon Smehyl (8), Dominik Spiriak (5), Martin Simko (3), Robert Pillar (21), Ondrej Rudzan (24), Adam Krcik (37), Dominik Zak (12), Elvis Mashike Sukisa (99), Dan Ozvolda (6), Nandor Karoly Tamas (22)


| Thay người | |||
| 46’ | Antonio Bazdaric Fedor Kasana | 75’ | Elvis Mashike Sukisa Ganbayar Ganbold |
| 46’ | Dylann Kam Roshaun Mathurin | 75’ | Nandor Tamas Filip Kiss |
| 72’ | Franko Sabljic Pepjin Doesburg | 83’ | Dan Ozvolda Martin Boda |
| 82’ | Lukas Skovajsa Nikolas Brandis | 89’ | Simon Smehyl Jakub Palan |
| 82’ | Jakub Holubek Denis Adamkovic | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Marek Jurak | Filip Dlubac | ||
Nikolas Brandis | Martin Boda | ||
Pepjin Doesburg | Balint Csoka | ||
Ryan Gibero | Christian Bayemi | ||
Denis Adamkovic | Martin Gambos | ||
Fedor Kasana | Ganbayar Ganbold | ||
Justen Kranthove | Filip Kiss | ||
Hugo Pavek | Tamas Nemeth | ||
Roshaun Mathurin | Jakub Palan | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Trencin
Thành tích gần đây Komarno
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 7 | 4 | 1 | 12 | 25 | T H T T T | |
| 2 | 12 | 6 | 4 | 2 | 12 | 22 | H T H B T | |
| 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 9 | 21 | T H T T T | |
| 4 | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | T T T B B | |
| 5 | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | B T B H B | |
| 6 | 11 | 4 | 3 | 4 | -3 | 15 | H B T B H | |
| 7 | 11 | 4 | 2 | 5 | -5 | 14 | B H H T T | |
| 8 | 12 | 4 | 1 | 7 | -9 | 13 | B B B H B | |
| 9 | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | T B H H B | |
| 10 | 10 | 3 | 1 | 6 | -5 | 10 | H T T T B | |
| 11 | 11 | 1 | 6 | 4 | -4 | 9 | T B H H H | |
| 12 | 11 | 2 | 1 | 8 | -9 | 7 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch