Thứ Bảy, 25/10/2025
Richard Krizan
3
Antonio Bazdaric
31
Nandor Tamas
45
Nandor Tamas
45+2'
Fedor Kasana (Thay: Antonio Bazdaric)
46
Roshaun Mathurin (Thay: Dylann Kam)
46
Jakub Holubek
52
(Pen) Simon Smehyl
62
Sani Suleiman
67
Pepijn Doesburg (Thay: Franko Sabljic)
72
Ganbold Ganbayar (Thay: Elvis Mashike Sukisa)
75
Filip Kiss (Thay: Nandor Tamas)
75
Denis Adamkovic (Thay: Jakub Holubek)
82
Nikolas Brandis (Thay: Lukas Skovajsa)
82
Martin Boda (Thay: Dan Ozvolda)
83
Sani Suleiman
85
Sani Suleiman
85
Jakub Palan (Thay: Simon Smehyl)
89
Dominik Spiriak
90

Thống kê trận đấu Trencin vs Komarno

số liệu thống kê
Trencin
Trencin
Komarno
Komarno
64 Kiểm soát bóng 36
15 Phạm lỗi 26
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Trencin vs Komarno

Tất cả (23)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90' Thẻ vàng cho Dominik Spiriak.

Thẻ vàng cho Dominik Spiriak.

89'

Simon Smehyl rời sân và được thay thế bởi Jakub Palan.

85' THẺ ĐỎ! - Sani Suleiman nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Sani Suleiman nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

85' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Sani Suleiman nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Sani Suleiman nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

83'

Dan Ozvolda rời sân và được thay thế bởi Martin Boda.

82'

Lukas Skovajsa rời sân và được thay thế bởi Nikolas Brandis.

82'

Jakub Holubek rời sân và được thay thế bởi Denis Adamkovic.

75'

Nandor Tamas rời sân và được thay thế bởi Filip Kiss.

75'

Elvis Mashike Sukisa rời sân và được thay thế bởi Ganbold Ganbayar.

72'

Franko Sabljic rời sân và được thay thế bởi Pepijn Doesburg.

67' Thẻ vàng cho Sani Suleiman.

Thẻ vàng cho Sani Suleiman.

62' V À A A O O O - Simon Smehyl từ Komarno thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Simon Smehyl từ Komarno thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

52' Thẻ vàng cho Jakub Holubek.

Thẻ vàng cho Jakub Holubek.

46'

Dylann Kam rời sân và được thay thế bởi Roshaun Mathurin.

46'

Antonio Bazdaric rời sân và được thay thế bởi Fedor Kasana.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2' Thẻ vàng cho Nandor Tamas.

Thẻ vàng cho Nandor Tamas.

45+1'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45' Thẻ vàng cho Nandor Tamas.

Thẻ vàng cho Nandor Tamas.

31' Thẻ vàng cho Antonio Bazdaric.

Thẻ vàng cho Antonio Bazdaric.

Đội hình xuất phát Trencin vs Komarno

Trencin (4-2-3-1): Alex Hudok (74), Lukas Skovajsa (25), Richard Krizan (33), Loic Bessile (29), Jakub Holubek (14), Adam Yakubu (8), Antonio Bazdaric (89), Dylann Kam (27), Molik Khan (17), Sani Suleiman (77), Franko Sabljic (70)

Komarno (5-4-1): Benjamin Szaraz (13), Simon Smehyl (8), Dominik Spiriak (5), Martin Simko (3), Robert Pillar (21), Ondrej Rudzan (24), Adam Krcik (37), Dominik Zak (12), Elvis Mashike Sukisa (99), Dan Ozvolda (6), Nandor Karoly Tamas (22)

Trencin
Trencin
4-2-3-1
74
Alex Hudok
25
Lukas Skovajsa
33
Richard Krizan
29
Loic Bessile
14
Jakub Holubek
8
Adam Yakubu
89
Antonio Bazdaric
27
Dylann Kam
17
Molik Khan
77
Sani Suleiman
70
Franko Sabljic
22
Nandor Karoly Tamas
6
Dan Ozvolda
99
Elvis Mashike Sukisa
12
Dominik Zak
37
Adam Krcik
24
Ondrej Rudzan
21
Robert Pillar
3
Martin Simko
5
Dominik Spiriak
8
Simon Smehyl
13
Benjamin Szaraz
Komarno
Komarno
5-4-1
Thay người
46’
Antonio Bazdaric
Fedor Kasana
75’
Elvis Mashike Sukisa
Ganbayar Ganbold
46’
Dylann Kam
Roshaun Mathurin
75’
Nandor Tamas
Filip Kiss
72’
Franko Sabljic
Pepjin Doesburg
83’
Dan Ozvolda
Martin Boda
82’
Lukas Skovajsa
Nikolas Brandis
89’
Simon Smehyl
Jakub Palan
82’
Jakub Holubek
Denis Adamkovic
Cầu thủ dự bị
Marek Jurak
Filip Dlubac
Nikolas Brandis
Martin Boda
Pepjin Doesburg
Balint Csoka
Ryan Gibero
Christian Bayemi
Denis Adamkovic
Martin Gambos
Fedor Kasana
Ganbayar Ganbold
Justen Kranthove
Filip Kiss
Hugo Pavek
Tamas Nemeth
Roshaun Mathurin
Jakub Palan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovakia
09/02 - 2025
H1: 1-0
05/04 - 2025
H1: 0-0
03/05 - 2025
H1: 1-1
26/07 - 2025
H1: 1-1
25/10 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Trencin

VĐQG Slovakia
25/10 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Slovakia
22/10 - 2025
VĐQG Slovakia
18/10 - 2025
H1: 0-0
04/10 - 2025
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
24/09 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Slovakia
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
27/08 - 2025

Thành tích gần đây Komarno

VĐQG Slovakia
25/10 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Slovakia
22/10 - 2025
VĐQG Slovakia
18/10 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
08/10 - 2025
VĐQG Slovakia
04/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
H1: 0-1
13/09 - 2025
30/08 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Slovakia
27/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ZilinaZilina127411225T H T T T
2DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda126421222H T H B T
3Slovan BratislavaSlovan Bratislava9630921T H T T T
4Zemplin MichalovceZemplin Michalovce12534218T T T B B
5Spartak TrnavaSpartak Trnava9513616B T B H B
6Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova11434-315H B T B H
7KomarnoKomarno11425-514B H H T T
8TrencinTrencin12417-913B B B H B
9SkalicaSkalica12255-611T B H H B
10RuzomberokRuzomberok10316-510H T T T B
11Tatran PresovTatran Presov11164-49T B H H H
12FC KosiceFC Kosice11218-97B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow