Emil Tot Wikstroem rời sân và được thay thế bởi Lukas Vikgren.
![]() Zean Daluegge 25 | |
![]() Mathias Nilsson 53 | |
![]() Mathias Nilsson 54 | |
![]() Carl Ossian Brandin (Thay: Oskar Ruuska) 55 | |
![]() Ossian Brandin (Thay: Oskar Ruuska) 55 | |
![]() Gideon Yiriyon 57 | |
![]() Filip Bohman (Thay: Armin Culum) 63 | |
![]() Angelo Nehme (Thay: Eren Alievski) 63 | |
![]() Stefan Lindmark 65 | |
![]() Emmanuel Yeboah (Thay: Gideon Yiriyon) 65 | |
![]() Hugo Engstroem 76 | |
![]() Leo Frigell Jansson 77 | |
![]() Emmanuel Yeboah 78 | |
![]() Joergen Voilaas (Thay: Daniel Persson) 81 | |
![]() Djoseph Bangala (Thay: Leo Frigell Jansson) 81 | |
![]() Viktor Christiansson 83 | |
![]() Jakob Andersson (Thay: Viktor Christiansson) 86 | |
![]() Charlie Weberg 88 | |
![]() Teo Groenborg 90 | |
![]() Mikael Harbosen Haga (Thay: Teo Groenborg) 90 | |
![]() Lukas Vikgren (Thay: Emil Tot Wikstroem) 90 | |
![]() Eythor Martin Bjoergolfsson 90+3' |
Thống kê trận đấu Trelleborgs FF vs Umeaa


Diễn biến Trelleborgs FF vs Umeaa
Teo Groenborg rời sân và được thay thế bởi Mikael Harbosen Haga.

V À A A O O O - Eythor Martin Bjoergolfsson đã ghi bàn!
Teo Groenborg đã kiến tạo cho bàn thắng.
![CẦU THỦ ĐÃ RA SÂN! - [player1] nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối mạnh mẽ!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/red_card.png)
CẦU THỦ ĐÃ RA SÂN! - [player1] nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối mạnh mẽ!

CẦU THỦ ĐÃ RA SÂN! - Charlie Weberg nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối mạnh mẽ!
Viktor Christiansson rời sân và được thay thế bởi Jakob Andersson.

Thẻ vàng cho Viktor Christiansson.
Leo Frigell Jansson rời sân và được thay thế bởi Djoseph Bangala.
Daniel Persson rời sân và được thay thế bởi Joergen Voilaas.

Thẻ vàng cho Emmanuel Yeboah.

Thẻ vàng cho Leo Frigell Jansson.

Thẻ vàng cho Hugo Engstroem.
Gideon Yiriyon rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Yeboah.
Stefan Lindmark đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jakob Hedenquist đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jakob Hedenquist đã ghi bàn!
Eren Alievski rời sân và được thay thế bởi Angelo Nehme.
Armin Culum rời sân và được thay thế bởi Filip Bohman.

Thẻ vàng cho Gideon Yiriyon.
Oskar Ruuska rời sân và được thay thế bởi Ossian Brandin.
Đội hình xuất phát Trelleborgs FF vs Umeaa
Trelleborgs FF (4-3-3): Mathias Nilsson (12), Felix Hörberg (20), Abel Ogwuche (5), Charlie Weberg (3), Eren Alievski (21), Hugo Engstrom (13), Viktor Christiansson (24), Axel Vidjeskog (10), Oskar Ruuska (8), Zean Dalugge (45), Armin Culum (11)
Umeaa (4-4-2): Pontus Eriksson (1), Leo Frigell Jansson (23), Jakob Hedenquist (5), David Ekman (26), Tim Olsson (19), Daniel Persson (28), Gideon Yiriyon (18), Stefan Andreas Lindmark (6), Emil Tot Wikström (11), Eythor Martin Vigerust Bjrgolfsson (10), Teo Groenborg (25)


Thay người | |||
55’ | Oskar Ruuska Carl Ossian Brandin | 65’ | Gideon Yiriyon Emmanuel Yeboah |
63’ | Eren Alievski Angelo Luca Nehme | 81’ | Leo Frigell Jansson Djoseph Bangala |
63’ | Armin Culum Filip Bohman | 81’ | Daniel Persson Jorgen Voilas |
86’ | Viktor Christiansson Jakob Andersson | 90’ | Emil Tot Wikstroem Lukas Vikgren |
90’ | Teo Groenborg Mikael Harbosen Haga |
Cầu thủ dự bị | |||
Carl Ossian Brandin | Melker Uppenberg | ||
Abbe Rehn | Lukas Vikgren | ||
Jakob Andersson | Joel Hedstrom | ||
Angelo Luca Nehme | Mikael Harbosen Haga | ||
Ammar Asani | Emmanuel Yeboah | ||
Filip Bohman | Djoseph Bangala | ||
Tobias Karlsson | Jorgen Voilas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Trelleborgs FF
Thành tích gần đây Umeaa
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 10 | 5 | 3 | 21 | 35 | B T T T H |
2 | ![]() | 18 | 9 | 8 | 1 | 16 | 35 | H H T H T |
3 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 9 | 32 | H T T T T |
4 | 18 | 8 | 5 | 5 | 3 | 29 | H B H H H | |
5 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 3 | 29 | H T H B T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 4 | 6 | 4 | 28 | H B T B B |
7 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T T B H T |
8 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | B B H B T |
9 | ![]() | 18 | 6 | 7 | 5 | 5 | 25 | T B H T B |
10 | ![]() | 18 | 6 | 7 | 5 | 2 | 25 | B H H T T |
11 | ![]() | 18 | 7 | 3 | 8 | -8 | 24 | T B H B B |
12 | ![]() | 18 | 5 | 6 | 7 | -7 | 21 | H T B H B |
13 | ![]() | 18 | 4 | 8 | 6 | 0 | 20 | H B B T B |
14 | ![]() | 18 | 3 | 5 | 10 | -16 | 14 | H T B H B |
15 | ![]() | 18 | 1 | 5 | 12 | -21 | 8 | B H H B T |
16 | ![]() | 17 | 0 | 7 | 10 | -15 | 7 | B H H H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại