Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Felix Horberg 5 | |
Felix Hoerberg 5 | |
Axel Vidjeskog 19 | |
Zean Daluegge 26 | |
Erik Andersson 36 | |
Kalle Holmberg 38 | |
Emmanuel Godwin 44 | |
Jakob Andersson (Thay: Axel Vidjeskog) 46 | |
Eren Alievski (Thay: Emmanuel Godwin) 46 | |
Sebastian Tipura (Thay: Erik Andersson) 46 | |
Lowe Astvald (Thay: Simon Amin) 46 | |
Altin Mehmeti (Thay: Fredrik Martinsson) 59 | |
Hugo Engstroem (Kiến tạo: Felix Hoerberg) 62 | |
Joseph Baffo 71 | |
Hasan Dana (Thay: Dino Salihovic) 72 | |
Abel Ogwuche (Thay: Zean Daluegge) 82 | |
Melvin Bajrovic (Thay: Erik Andersson) 85 | |
Ammar Asani (Thay: Hugo Engstroem) 89 | |
Erman Hrastovina (Thay: Simon Amin) 89 | |
Samuel Kroon (Kiến tạo: Ahmed Yasin) 90+4' | |
John Stenberg 90+4' |
Thống kê trận đấu Trelleborgs FF vs Orebro SK


Diễn biến Trelleborgs FF vs Orebro SK
Thẻ vàng cho John Stenberg.
Ahmed Yasin đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Samuel Kroon ghi bàn!
Simon Amin rời sân và được thay thế bởi Erman Hrastovina.
Hugo Engstroem rời sân và được thay thế bởi Ammar Asani.
Erik Andersson rời sân và được thay thế bởi Melvin Bajrovic.
Zean Daluegge rời sân và được thay thế bởi Abel Ogwuche.
Dino Salihovic rời sân và được thay thế bởi Hasan Dana.
Thẻ vàng cho Joseph Baffo.
Felix Hoerberg đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Hugo Engstroem ghi bàn!
Fredrik Martinsson rời sân và được thay thế bởi Altin Mehmeti.
Simon Amin rời sân và được thay thế bởi Lowe Astvald.
Erik Andersson rời sân và được thay thế bởi Sebastian Tipura.
Emmanuel Godwin rời sân và được thay thế bởi Eren Alievski.
Axel Vidjeskog rời sân và được thay thế bởi Jakob Andersson.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Emmanuel Godwin.
Thẻ vàng cho Kalle Holmberg.
Đội hình xuất phát Trelleborgs FF vs Orebro SK
Trelleborgs FF (4-3-3): Mathias Nilsson (12), Felix Hörberg (20), Tobias Karlsson (19), Charlie Weberg (3), Emmanuel Godwin (15), Axel Vidjeskog (10), Viktor Christiansson (24), Hugo Engstrom (13), Tim Fredrik Mikael Martinsson (22), Zean Dalugge (45), Kalle Wendt (6)
Orebro SK (5-3-2): Jakub Ojrzynski (75), Dino Salihovic (12), Jesper Modig (5), Joseph Baffoe (3), John Stenberg (32), Samuel Kroon (11), Simon Amin (21), Erik Andersson (7), Antonio Yakoub (9), Ahmed Yasin (99), Kalle Holmberg (17)


| Thay người | |||
| 46’ | Axel Vidjeskog Jakob Andersson | 72’ | Dino Salihovic Hasan Dana |
| 46’ | Emmanuel Godwin Eren Alievski | 85’ | Erik Andersson Melvin Medo Bajrovic |
| 59’ | Fredrik Martinsson Altin Mehmeti | 89’ | Simon Amin Erman Hrastovina |
| 82’ | Zean Daluegge Abel Ogwuche | ||
| 89’ | Hugo Engstroem Ammar Asani | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Victor Astor | Malte Påhlsson | ||
Abel Ogwuche | Melvin Medo Bajrovic | ||
Jakob Andersson | Sebastian Tipura | ||
Oskar Ruuska | Lowe Astvald | ||
Ammar Asani | Erman Hrastovina | ||
Eren Alievski | Victor Sandberg | ||
Altin Mehmeti | Hasan Dana | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Trelleborgs FF
Thành tích gần đây Orebro SK
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 20 | 5 | 5 | 32 | 65 | T T T T T | |
| 2 | 30 | 18 | 10 | 2 | 31 | 64 | T T T T B | |
| 3 | 30 | 16 | 8 | 6 | 24 | 56 | H B B B H | |
| 4 | 30 | 13 | 9 | 8 | 6 | 48 | T B H H B | |
| 5 | 30 | 12 | 10 | 8 | 17 | 46 | B T H B T | |
| 6 | 30 | 11 | 10 | 9 | 3 | 43 | B H H B B | |
| 7 | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B T B H T | |
| 8 | 30 | 11 | 8 | 11 | 0 | 41 | B B T T T | |
| 9 | 30 | 11 | 8 | 11 | -8 | 41 | T B T H B | |
| 10 | 30 | 12 | 5 | 13 | -11 | 41 | H H T T T | |
| 11 | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | B B B H H | |
| 12 | 30 | 9 | 9 | 12 | -18 | 36 | B T H T B | |
| 13 | 30 | 7 | 9 | 14 | -7 | 30 | B T B B B | |
| 14 | 30 | 4 | 10 | 16 | -15 | 22 | T B B T H | |
| 15 | 30 | 5 | 7 | 18 | -28 | 22 | T B H B H | |
| 16 | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | T T H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch