Christoffer Styffe rời sân và được thay thế bởi Hampus Dahlqvist.
![]() Zean Daluegge 16 | |
![]() Angelo Nehme (Thay: Oskar Ruuska) 60 | |
![]() Anton Andreasson 69 | |
![]() Niklas Baerkroth (Thay: William Hofvander) 70 | |
![]() Daniel Paulson (Thay: Anton Andreasson) 70 | |
![]() Ammar Asani (Thay: Kalle Wendt) 76 | |
![]() Altin Mehmeti (Thay: Fredrik Martinsson) 76 | |
![]() Noah Christoffersson 83 | |
![]() Jakob Andersson (Thay: Emmanuel Godwin) 84 | |
![]() Tobias Sana (Kiến tạo: Daniel Paulson) 88 | |
![]() Charlie Vindehall (Thay: Tobias Sana) 89 | |
![]() William Svensson (Thay: Noah Christoffersson) 89 | |
![]() Hampus Dahlqvist (Thay: Christoffer Styffe) 89 |
Thống kê trận đấu Trelleborgs FF vs Oergryte


Diễn biến Trelleborgs FF vs Oergryte
Noah Christoffersson rời sân và được thay thế bởi William Svensson.
Tobias Sana rời sân và được thay thế bởi Charlie Vindehall.
Daniel Paulson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tobias Sana đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Emmanuel Godwin rời sân và được thay thế bởi Jakob Andersson.

V À A A O O O - Noah Christoffersson đã ghi bàn!
Fredrik Martinsson rời sân và được thay thế bởi Altin Mehmeti.
Kalle Wendt rời sân và được thay thế bởi Ammar Asani.
Anton Andreasson rời sân và được thay thế bởi Daniel Paulson.
William Hofvander rời sân và được thay thế bởi Niklas Baerkroth.

Thẻ vàng cho Anton Andreasson.
Oskar Ruuska rời sân và được thay thế bởi Angelo Nehme.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Zean Daluegge.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Trelleborgs FF vs Oergryte
Trelleborgs FF (4-3-3): Mathias Nilsson (12), Felix Hörberg (20), Abel Ogwuche (5), Charlie Weberg (3), Emmanuel Godwin (15), Axel Vidjeskog (10), Viktor Christiansson (24), Kalle Wendt (6), Oskar Ruuska (8), Zean Dalugge (45), Tim Fredrik Mikael Martinsson (22)
Oergryte (3-4-3): Hampus Gustafsson (44), Jonathan Azulay (3), Mikael Dyrestam (6), Christoffer Styffe (5), Isak Dahlqvist (15), Owen Parker-Price (23), Amel Mujanic (8), Anton Andreasson (19), William Hofvander (17), Noah Christoffersson (11), Tobias Sana (22)


Thay người | |||
60’ | Oskar Ruuska Angelo Luca Nehme | 70’ | William Hofvander Niklas Baerkroth |
76’ | Kalle Wendt Ammar Asani | 70’ | Anton Andreasson Daniel Paulson |
76’ | Fredrik Martinsson Altin Mehmeti | 89’ | Tobias Sana Charlie Vindehall |
84’ | Emmanuel Godwin Jakob Andersson | 89’ | Christoffer Styffe Hampus Dahlqvist |
89’ | Noah Christoffersson William Svensson |
Cầu thủ dự bị | |||
Carl Ossian Brandin | Lucas Samuelsson | ||
Abbe Rehn | Charlie Vindehall | ||
Jakob Andersson | Niklas Baerkroth | ||
Angelo Luca Nehme | Daniel Paulson | ||
Ammar Asani | Hampus Dahlqvist | ||
Eren Alievski | William Kenndal | ||
Altin Mehmeti | William Svensson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Trelleborgs FF
Thành tích gần đây Oergryte
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 31 | 54 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 10 | 1 | 25 | 52 | H T T H T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 20 | 50 | T B T T T |
4 | 25 | 12 | 7 | 6 | 9 | 43 | T T B H H | |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 8 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 17 | 39 | B T T H T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 2 | 38 | B B B T T |
8 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 1 | 34 | B H B T T |
9 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | -5 | 34 | T H B H B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -2 | 32 | T B B B B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 3 | 13 | -19 | 30 | T T B B B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -11 | 29 | H B T T B |
13 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -2 | 27 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -25 | 17 | B B B B B |
15 | ![]() | 25 | 2 | 9 | 14 | -17 | 15 | B T T H B |
16 | ![]() | 25 | 1 | 6 | 18 | -32 | 9 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại