![]() Melker Heier 23 | |
![]() (Pen) Mohammed Saeid 38 | |
![]() Erik Paersson (Thay: Robin Dzabic) 46 | |
![]() Viktor Wihlstrand 50 | |
![]() Mikko Viitikko 54 | |
![]() Philip Andersson 55 | |
![]() Simon Amin 59 | |
![]() Edvin Dahlqvist (Thay: Jesper Strid) 63 | |
![]() Erik Paersson (Kiến tạo: Linus Olsson) 67 | |
![]() Jesper Modig (Thay: Mikko Viitikko) 70 | |
![]() Emil Joensson (Thay: Adam Egnell) 75 | |
![]() Herman Hallberg 87 | |
![]() Isak Joensson (Kiến tạo: Henry Offia) 90 | |
![]() Viktor Ekblom (Thay: Linus Olsson) 90 | |
![]() Filip Ottosson 90+1' |
Thống kê trận đấu Trelleborgs FF vs Landskrona BoIS
số liệu thống kê

Trelleborgs FF

Landskrona BoIS
55 Kiểm soát bóng 45
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Trelleborgs FF vs Landskrona BoIS
Trelleborgs FF (4-3-3): Kasper T. Kristensen (1), Fritiof Bjoerken (2), Isak Joensson (17), Mikko Viitikko (3), Anton Tideman (5), Herman Hallberg (8), Mouhammed-Ali Dhaini (20), Simon Amin (21), Mohammed Saeid (10), Nicolas Mortensen (9), Henry Offia (18)
Landskrona BoIS (3-5-2): Amr Kaddoura (1), Viktor Wihlstrand (4), Philip Andersson (6), Johan Rapp (2), Jesper Strid (16), Adam Egnell (15), Filip Ottosson (18), Melker Heier (10), Jacob Blixt (25), Robin Dzabic (8), Linus Robin Olsson (9)

Trelleborgs FF
4-3-3
1
Kasper T. Kristensen
2
Fritiof Bjoerken
17
Isak Joensson
3
Mikko Viitikko
5
Anton Tideman
8
Herman Hallberg
20
Mouhammed-Ali Dhaini
21
Simon Amin
10
Mohammed Saeid
9
Nicolas Mortensen
18
Henry Offia
9
Linus Robin Olsson
8
Robin Dzabic
25
Jacob Blixt
10
Melker Heier
18
Filip Ottosson
15
Adam Egnell
16
Jesper Strid
2
Johan Rapp
6
Philip Andersson
4
Viktor Wihlstrand
1
Amr Kaddoura

Landskrona BoIS
3-5-2
Thay người | |||
70’ | Mikko Viitikko Jesper Modig | 46’ | Robin Dzabic Erik Johan Alexander Parsson |
63’ | Jesper Strid Edvin Dahlqvist | ||
75’ | Adam Egnell Emil Jonsson | ||
90’ | Linus Olsson Viktor Ekblom |
Cầu thủ dự bị | |||
Abel Ogwuche | Camil Jebara | ||
Othmane Salama | Svante Hildeman | ||
Tobias Karlsson | Allen Smajic | ||
Andreas Larsen | Edvin Dahlqvist | ||
Jesper Modig | Alexander Tkacz | ||
Liam Olausson | Erik Johan Alexander Parsson | ||
Lukas Minter Wettergren | Emil Jonsson | ||
Viktor Ekblom |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Trelleborgs FF
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Landskrona BoIS
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 13 | 22 | H T H T H |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 9 | 21 | T T B T H |
3 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 19 | T H T T H |
4 | 10 | 6 | 1 | 3 | 2 | 19 | T T T T B | |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | H T B T T |
6 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 7 | 16 | B H H T T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 0 | 16 | T H H B B |
8 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | T B H B T |
9 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | H B T B T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | B B B T H |
11 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | 1 | 11 | H H T H H |
12 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -5 | 11 | B T H B H |
13 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -7 | 11 | B T H B B |
14 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -8 | 8 | H B T B H |
15 | ![]() | 10 | 0 | 2 | 8 | -13 | 2 | H B B H B |
16 | ![]() | 10 | 0 | 2 | 8 | -14 | 2 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại