Thẻ vàng cho Emmanuel Godwin.
![]() Camil Jebara 46 | |
![]() Abdi Sabriye (Thay: Isaac Atanga) 46 | |
![]() Robert Gojani 59 | |
![]() Malcolm Stolt (Thay: Anthony Olusanya) 61 | |
![]() Tomas Kalinauskas (Thay: Gibril Sosseh) 62 | |
![]() Filip Bohman (Thay: Ammar Asani) 70 | |
![]() Awaka Djoro (Thay: Lars Saetra) 74 | |
![]() Johannes Kaeck (Thay: Oskar Ruuska) 79 | |
![]() Elliot Loefberg (Thay: Angelo Nehme) 79 | |
![]() Eren Alievski (Thay: Felix Hoerberg) 86 | |
![]() Charlie Weberg 88 | |
![]() Emmanuel Godwin 90+6' |
Thống kê trận đấu Trelleborgs FF vs Kalmar FF


Diễn biến Trelleborgs FF vs Kalmar FF


Thẻ vàng cho Charlie Weberg.
Felix Hoerberg rời sân và được thay thế bởi Eren Alievski.
Angelo Nehme rời sân và được thay thế bởi Elliot Loefberg.
Oskar Ruuska rời sân và được thay thế bởi Johannes Kaeck.
Lars Saetra rời sân và được thay thế bởi Awaka Djoro.
Ammar Asani rời sân và được thay thế bởi Filip Bohman.
Gibril Sosseh rời sân và được thay thế bởi Tomas Kalinauskas.
Anthony Olusanya rời sân và được thay thế bởi Malcolm Stolt.

Thẻ vàng cho Robert Gojani.

Thẻ vàng cho Camil Jebara.
Isaac Atanga rời sân và được thay thế bởi Abdi Sabriye.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Trelleborgs FF vs Kalmar FF
Trelleborgs FF (4-1-4-1): Mathias Nilsson (12), Felix Hörberg (20), Abel Ogwuche (5), Charlie Weberg (3), Emmanuel Godwin (15), Viktor Christiansson (24), Oskar Ruuska (8), Ammar Asani (16), Axel Vidjeskog (10), Angelo Luca Nehme (14), Zean Dalugge (45)
Kalmar FF (5-4-1): Samuel Brolin (1), Arash Motaraghebjafarpour (26), Rasmus Sjöstedt (6), Lars Saetra (39), Melker Hallberg (5), Rony Jene Aleksi Jansson (4), Camil Jebara (10), Robert Gojani (23), Gibril Sosseh (20), Isaac Atanga (7), Anthony Olusanya (11)


Thay người | |||
70’ | Ammar Asani Filip Bohman | 46’ | Isaac Atanga Abdi Mohamed Sabriye |
79’ | Angelo Nehme Elliot Lofberg | 61’ | Anthony Olusanya Malcolm Stolt |
79’ | Oskar Ruuska Johannes Kack | 62’ | Gibril Sosseh Tomas Kalinauskas |
86’ | Felix Hoerberg Eren Alievski | 74’ | Lars Saetra Awaka Djoro |
Cầu thủ dự bị | |||
Carl Ossian Brandin | Jakob Kindberg | ||
Filip Bohman | Malcolm Stolt | ||
Tobias Karlsson | Awaka Djoro | ||
Eren Alievski | William Andersson | ||
Elliot Lofberg | Abdi Mohamed Sabriye | ||
Johannes Kack | Charlie Rosenqvist | ||
Alexander Baraslievski | Tomas Kalinauskas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Trelleborgs FF
Thành tích gần đây Kalmar FF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 21 | 34 | B T B T T |
2 | ![]() | 17 | 8 | 8 | 1 | 14 | 32 | T B H H T |
3 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 8 | 29 | B H T T T |
4 | ![]() | 17 | 8 | 4 | 5 | 6 | 28 | T B H B T |
5 | 17 | 8 | 4 | 5 | 3 | 28 | T H B H H | |
6 | ![]() | 17 | 7 | 5 | 5 | 2 | 26 | T T H T H |
7 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | -4 | 24 | T T T B H |
8 | ![]() | 17 | 6 | 5 | 6 | 1 | 23 | T T T B H |
9 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | -1 | 23 | B T B B H |
10 | ![]() | 16 | 5 | 7 | 4 | 4 | 22 | H B T B H |
11 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -5 | 21 | B H T B H |
12 | ![]() | 17 | 4 | 8 | 5 | 3 | 20 | H T H B B |
13 | ![]() | 16 | 4 | 7 | 5 | -2 | 19 | T H B H H |
14 | ![]() | 17 | 3 | 5 | 9 | -14 | 14 | H B H T B |
15 | ![]() | 17 | 0 | 7 | 10 | -15 | 7 | B H H H H |
16 | ![]() | 16 | 0 | 5 | 11 | -21 | 5 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại