Dữ liệu đang cập nhật
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Trelleborgs FF
Hạng 2 Thụy Điển
Cúp quốc gia Thụy Điển
Thành tích gần đây Helsingborg
Hạng 2 Thụy Điển
Cúp quốc gia Thụy Điển
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 16 | 10 | 1 | 28 | 58 | T H T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 26 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 27 | 16 | 7 | 4 | 28 | 55 | T T T H B |
4 | 27 | 13 | 7 | 7 | 9 | 46 | B H H T B | |
5 | ![]() | 27 | 11 | 9 | 7 | 17 | 42 | T H T B T |
6 | ![]() | 27 | 11 | 9 | 7 | 7 | 42 | T H H B H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 5 | 11 | 0 | 38 | B T T B B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 1 | 37 | B T T B T |
9 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -6 | 37 | B H B T B |
10 | ![]() | 27 | 8 | 8 | 11 | -5 | 32 | B B B B B |
11 | ![]() | 27 | 8 | 8 | 11 | -15 | 32 | T T B B T |
12 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -19 | 32 | B B B H H |
13 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -1 | 30 | T B T B T |
14 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -26 | 20 | B B B T B |
15 | ![]() | 27 | 3 | 9 | 15 | -15 | 18 | T H B T B |
16 | ![]() | 27 | 3 | 6 | 18 | -29 | 15 | B B B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại