Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Jakob Andersson (Kiến tạo: Viktor Christiansson) 7 | |
![]() Dennis Olsson (Thay: Samuel Tammivuori) 46 | |
![]() Monir Jelassi 50 | |
![]() Hugo Aviander 54 | |
![]() Marcelo Palomino 59 | |
![]() Hugo Aviander 59 | |
![]() Zean Daluegge (Kiến tạo: Felix Hoerberg) 61 | |
![]() Pontus Engblom (Thay: Carlos Martinez) 67 | |
![]() Miguel Sandberg (Thay: Marcelo Palomino) 74 | |
![]() Alexandros Pantelidis (Thay: Monir Jelassi) 74 | |
![]() Ammar Asani (Thay: Jakob Andersson) 75 | |
![]() Oskar Ruuska (Thay: Zean Daluegge) 75 | |
![]() Charles Baah (Thay: Nikolas Talo) 81 | |
![]() Johannes Kaeck (Thay: Filip Bohman) 85 | |
![]() Malte Hallin 90 |
Thống kê trận đấu Trelleborgs FF vs GIF Sundsvall


Diễn biến Trelleborgs FF vs GIF Sundsvall
Thẻ vàng cho Malte Hallin.
Filip Bohman rời sân và được thay thế bởi Johannes Kaeck.
Nikolas Talo rời sân và được thay thế bởi Charles Baah.
Zean Daluegge rời sân và được thay thế bởi Oskar Ruuska.
Jakob Andersson rời sân và được thay thế bởi Ammar Asani.
Monir Jelassi rời sân và được thay thế bởi Alexandros Pantelidis.
Marcelo Palomino rời sân và được thay thế bởi Miguel Sandberg.
Carlos Martinez rời sân và được thay thế bởi Pontus Engblom.
Felix Hoerberg đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Zean Daluegge đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Hugo Aviander.

V À A A O O O - Marcelo Palomino đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Hugo Aviander.

Thẻ vàng cho Monir Jelassi.
Samuel Tammivuori rời sân và được thay thế bởi Dennis Olsson.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Viktor Christiansson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jakob Andersson đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Trelleborgs FF vs GIF Sundsvall
Trelleborgs FF (4-2-3-1): Mathias Nilsson (12), Felix Hörberg (20), Tobias Karlsson (19), Charlie Weberg (3), Emmanuel Godwin (15), Jakob Andersson (7), Viktor Christiansson (24), Tim Fredrik Mikael Martinsson (22), Kalle Wendt (6), Filip Bohman (17), Zean Dalugge (45)
GIF Sundsvall (4-4-2): Jonas Olsson (1), Monir Jelassi (3), Malte Hallin (30), Nikolas Talo (24), Samuel Tammivuori (11), Taiki Kagayama (9), Hugo Aviander (23), Marc Manchon Armans (6), Marcelo Palomino (8), Yaqub Finey (19), Carlos Martinez (29)


Thay người | |||
75’ | Zean Daluegge Oskar Ruuska | 46’ | Samuel Tammivuori Dennis Olsson |
75’ | Jakob Andersson Ammar Asani | 67’ | Carlos Martinez Pontus Engblom |
85’ | Filip Bohman Johannes Kack | 74’ | Monir Jelassi Alexandros Pantelidis |
74’ | Marcelo Palomino Miguel Sandberg | ||
81’ | Nikolas Talo Charles Baah |
Cầu thủ dự bị | |||
Carl Ossian Brandin | Daniel Henareh | ||
Abel Ogwuche | Alexandros Pantelidis | ||
Oskar Ruuska | Dennis Olsson | ||
Angelo Luca Nehme | Miguel Sandberg | ||
Ammar Asani | Pontus Engblom | ||
Elliot Lofberg | Charles Baah | ||
Johannes Kack |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Trelleborgs FF
Thành tích gần đây GIF Sundsvall
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 31 | 55 | T T T T H |
2 | ![]() | 26 | 15 | 10 | 1 | 27 | 55 | T T H T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 25 | 53 | B T T T T |
4 | 26 | 13 | 7 | 6 | 10 | 46 | T B H H T | |
5 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 7 | 41 | T T H H B |
6 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 14 | 39 | T T H T B |
7 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | B B T T B |
8 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | -4 | 37 | H B H B T |
9 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 0 | 34 | H B T T B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -4 | 32 | B B B B B |
11 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -19 | 31 | T B B B H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -16 | 29 | B T T B B |
13 | ![]() | 26 | 6 | 9 | 11 | -3 | 27 | B T B T B |
14 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -24 | 20 | B B B B T |
15 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -14 | 18 | T T H B T |
16 | ![]() | 26 | 2 | 6 | 18 | -31 | 12 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại