Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Taylan Harris (Kiến tạo: Charlie Whitaker) 19 | |
![]() Josh Davison (Kiến tạo: Nohan Kenneh) 22 | |
![]() Tom Sang (Thay: Harrison Biggins) 46 | |
![]() Taylor Perry (Thay: Alex Gilliead) 46 | |
![]() George Lloyd (Thay: Anthony Scully) 46 | |
![]() William Boyle 57 | |
![]() William Boyle 58 | |
![]() William Boyle 58 | |
![]() Connor Jennings (Thay: Taylan Harris) 64 | |
![]() Kristian Dennis (Thay: Josh Davison) 64 | |
![]() Jordan Turnbull (Thay: Charlie Whitaker) 70 | |
![]() Omari Patrick (Kiến tạo: Richard Smallwood) 74 | |
![]() Billy Blacker (Thay: Nohan Kenneh) 79 | |
![]() Jason Lowe (Thay: Richard Smallwood) 79 | |
![]() Callum Stewart (Thay: Sam Clucas) 80 | |
![]() Taylor Perry 84 | |
![]() Patrick Brough 85 | |
![]() Kristian Dennis (Kiến tạo: Omari Patrick) 87 |
Thống kê trận đấu Tranmere Rovers vs Shrewsbury Town


Diễn biến Tranmere Rovers vs Shrewsbury Town
Omari Patrick đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kristian Dennis đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Patrick Brough.

Thẻ vàng cho Taylor Perry.
Sam Clucas rời sân và được thay thế bởi Callum Stewart.
Richard Smallwood rời sân và được thay thế bởi Jason Lowe.
Nohan Kenneh rời sân và được thay thế bởi Billy Blacker.
Richard Smallwood đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Omari Patrick đã ghi bàn!
Charlie Whitaker rời sân và được thay thế bởi Jordan Turnbull.
Josh Davison rời sân và được thay thế bởi Kristian Dennis.
Taylan Harris rời sân và được thay thế bởi Connor Jennings.

THẺ ĐỎ! - William Boyle nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

Thẻ vàng cho William Boyle.
Anthony Scully rời sân và được thay thế bởi George Lloyd.
Alex Gilliead rời sân và được thay thế bởi Taylor Perry.
Harrison Biggins rời sân và được thay thế bởi Tom Sang.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Nohan Kenneh đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Tranmere Rovers vs Shrewsbury Town
Tranmere Rovers (3-4-2-1): Luke McGee (1), Lee O'Connor (22), Nathan Smith (5), Patrick Brough (3), Cameron Norman (2), Richard Smallwood (6), Nohan Kenneh (42), Omari Patrick (11), Taylan Harris (25), Charlie Whitaker (7), Josh Davison (10)
Shrewsbury Town (3-5-1-1): Toby Savin (13), Sam Stubbs (26), Tom Anderson (4), Will Boyle (5), Luca Hoole (2), Alex Gilliead (17), Sam Clucas (6), Harrison Biggins (8), George Nurse (23), Anthony Scully (11), John Marquis (27)


Thay người | |||
64’ | Josh Davison Kristian Dennis | 46’ | Anthony Scully George Lloyd |
64’ | Taylan Harris Connor Jennings | 46’ | Harrison Biggins Tom Sang |
70’ | Charlie Whitaker Jordan Turnbull | 46’ | Alex Gilliead Taylor Perry |
79’ | Richard Smallwood Jason Lowe | 80’ | Sam Clucas Callum Stewart |
79’ | Nohan Kenneh Billy Blacker |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Murphy | Malvind Benning | ||
Jordan Turnbull | George Lloyd | ||
Kristian Dennis | Tom Sang | ||
Jason Lowe | Taylor Perry | ||
Sol Solomon | Toto Nsiala | ||
Connor Jennings | Callum Stewart | ||
Billy Blacker | Isaac England |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tranmere Rovers
Thành tích gần đây Shrewsbury Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | T T B T H |
3 | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T | |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 12 | T T T B B |
5 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T T B T T |
6 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | B T B T T |
7 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | T T H T B |
8 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | H T T H B |
9 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H B H T |
10 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | B H T B T |
11 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H |
12 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 8 | H T H T B |
13 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | B B T H T |
14 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | H H T B B |
15 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T T H |
16 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B H T T |
17 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | H T B B H |
18 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | B T B T B |
19 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | H B H H B |
20 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | T B B B B |
21 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | H B B H H |
22 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B B H B H |
23 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | B B B B H |
24 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại