Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Michael Reindorf 19 | |
Jayden Joseph (Kiến tạo: Connor Jennings) 32 | |
Lee Jenkins 37 | |
Josh Davison (Thay: Connor Jennings) 46 | |
Charlie Whitaker (Thay: Taylan Harris) 46 | |
Jayden Joseph 48 | |
Cameron Evans (Thay: Kai Whitmore) 61 | |
Michael Spellman (Thay: Michael Reindorf) 61 | |
Gerard Garner (Thay: Nathaniel Opoku) 62 | |
Cameron Norman (Thay: Jayden Joseph) 66 | |
Sol Solomon (Thay: Nohan Kenneh) 66 | |
Courtney Baker-Richardson (Thay: Habeeb Ogunneye) 75 | |
Joe Murphy 76 | |
Jordan Turnbull (Thay: Joe Ironside) 78 | |
Courtney Baker-Richardson (Kiến tạo: Michael Spellman) 87 | |
Courtney Baker-Richardson 90+1' |
Thống kê trận đấu Tranmere Rovers vs Newport County


Diễn biến Tranmere Rovers vs Newport County
Thẻ vàng cho Courtney Baker-Richardson.
Michael Spellman đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Courtney Baker-Richardson đã ghi bàn!
Joe Ironside rời sân và được thay thế bởi Jordan Turnbull.
Thẻ vàng cho Joe Murphy.
Habeeb Ogunneye rời sân và được thay thế bởi Courtney Baker-Richardson.
Nohan Kenneh rời sân và được thay thế bởi Sol Solomon.
Jayden Joseph rời sân và được thay thế bởi Cameron Norman.
Nathaniel Opoku rời sân và được thay thế bởi Gerard Garner.
Michael Reindorf rời sân và được thay thế bởi Michael Spellman.
Kai Whitmore rời sân và được thay thế bởi Cameron Evans.
Thẻ vàng cho Jayden Joseph.
Taylan Harris rời sân và được thay thế bởi Charlie Whitaker.
Connor Jennings rời sân và được thay thế bởi Josh Davison.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Lee Jenkins.
Connor Jennings đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jayden Joseph đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Michael Reindorf.
Đội hình xuất phát Tranmere Rovers vs Newport County
Tranmere Rovers (4-4-2): Joe Murphy (13), Jayden Joseph (14), Jason Lowe (16), Nathan Smith (5), Patrick Brough (3), Omari Patrick (11), Nohan Kenneh (42), Richard Smallwood (6), Taylan Harris (25), Joe Ironside (29), Connor Jennings (18)
Newport County (4-2-3-1): Nikola Tzanev (1), Habeeb Ogunneye (22), Thomas Davies (17), Matthew Baker (4), Lee Thomas Jenkins (15), Sammy Braybrooke (44), Kai Whitmore (14), Cameron Antwi (11), Bobby Kamwa (7), Nathaniel Opoku (24), Michael Reindorf (23)


| Thay người | |||
| 46’ | Taylan Harris Charlie Whitaker | 61’ | Michael Reindorf Michael Spellman |
| 46’ | Connor Jennings Josh Davison | 61’ | Kai Whitmore Cameron Evans |
| 66’ | Jayden Joseph Cameron Norman | 62’ | Nathaniel Opoku Gerard Garner |
| 66’ | Nohan Kenneh Sol Solomon | 75’ | Habeeb Ogunneye Courtney Baker-Richardson |
| 78’ | Joe Ironside Jordan Turnbull | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jack Barrett | Jordan Wright | ||
Cameron Norman | James Clarke | ||
Jordan Turnbull | Courtney Baker-Richardson | ||
Charlie Whitaker | Gerard Garner | ||
Josh Davison | Ben Lloyd | ||
Sol Solomon | Michael Spellman | ||
Billy Blacker | Cameron Evans | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tranmere Rovers
Thành tích gần đây Newport County
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 8 | 2 | 4 | 6 | 26 | T T H B B | |
| 2 | 14 | 8 | 2 | 4 | 5 | 26 | T T B H H | |
| 3 | 14 | 8 | 1 | 5 | 2 | 25 | B B B T T | |
| 4 | 14 | 7 | 3 | 4 | 12 | 24 | T T T T B | |
| 5 | 14 | 7 | 3 | 4 | 10 | 24 | B T T H T | |
| 6 | 14 | 7 | 3 | 4 | 9 | 24 | T T B T B | |
| 7 | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | T B T H H | |
| 8 | 14 | 6 | 4 | 4 | 5 | 22 | B B H B B | |
| 9 | 14 | 7 | 1 | 6 | 2 | 22 | T T B B T | |
| 10 | 14 | 6 | 4 | 4 | 1 | 22 | T B T H T | |
| 11 | 14 | 5 | 6 | 3 | 3 | 21 | B H T B T | |
| 12 | 14 | 6 | 3 | 5 | 3 | 21 | H T T B H | |
| 13 | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | H T B T B | |
| 14 | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | B T T T H | |
| 15 | 14 | 5 | 3 | 6 | -2 | 18 | T H H T H | |
| 16 | 14 | 5 | 2 | 7 | -11 | 17 | T B B B B | |
| 17 | 14 | 3 | 7 | 4 | 2 | 16 | H B T H H | |
| 18 | 14 | 3 | 7 | 4 | 0 | 16 | H B H B H | |
| 19 | 14 | 4 | 2 | 8 | -8 | 14 | T B B B B | |
| 20 | 14 | 4 | 2 | 8 | -15 | 14 | B T H T T | |
| 21 | 14 | 3 | 4 | 7 | -4 | 13 | B B T B H | |
| 22 | 14 | 3 | 4 | 7 | -10 | 13 | B H T T H | |
| 23 | 14 | 3 | 3 | 8 | -8 | 12 | B B H B T | |
| 24 | 14 | 3 | 2 | 9 | -9 | 11 | B B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch