![]() Danilo Orsi-Dadomo 32 | |
![]() Connor Wood (Thay: Declan Drysdale) 36 | |
![]() Harvey Saunders (Thay: Josh Davison) 46 | |
![]() Jay Williams 61 | |
![]() Luke Norris (Thay: Jake Garrett) 62 | |
![]() Kane Thompson-Sommers (Thay: Liam Kelly) 71 | |
![]() Charlie Waller (Thay: Danilo Orsi-Dadomo) 71 | |
![]() Travis Patterson 75 | |
![]() (Pen) Luke Norris 79 | |
![]() Callum Hendry (Thay: Jay Williams) 81 | |
![]() Sam Finley (Thay: Sol Solomon) 86 |
Thống kê trận đấu Tranmere Rovers vs MK Dons
số liệu thống kê

Tranmere Rovers

MK Dons
52 Kiểm soát bóng 49
13 Phạm lỗi 17
35 Ném biên 31
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tranmere Rovers vs MK Dons
Tranmere Rovers: Luke McGee (1), Declan Drysdale (35), Jordan Turnbull (6), Cameron Norman (2), Jake Garrett (15), Chris Merrie (16), Josh Davison (10), Lee O'Connor (22), Sol Solomon (21), Omari Patrick (30), Connor Jennings (18)
MK Dons: Connal Trueman (1), Nico Lawrence (26), Travis Patterson (66), Jay Williams (42), Dan Crowley (11), Alex Gilbey (8), Liam Kelly (10), Connor Lemonheigh-Evans (24), Luke Offord (17), Danilo Orsi (21), Scott Hogan (29)
Thay người | |||
36’ | Declan Drysdale Connor Wood | 71’ | Liam Kelly Kane Thompson-Sommers |
46’ | Josh Davison Harvey Saunders | 71’ | Danilo Orsi-Dadomo Charlie Waller |
62’ | Jake Garrett Luke Norris | 81’ | Jay Williams Callum Hendry |
86’ | Sol Solomon Sam Finley |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Murphy | Nathan Harness | ||
Luke Norris | Joe Tomlinson | ||
Josh Hawkes | Aaron Nemane | ||
Kristian Dennis | Tommi O'Reilly | ||
Sam Finley | Kane Thompson-Sommers | ||
Harvey Saunders | Callum Hendry | ||
Connor Wood | Charlie Waller |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Tranmere Rovers
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây MK Dons
Hạng 4 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại