Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() James Daly 14 | |
![]() Kristian Dennis (Kiến tạo: Lee O'Connor) 25 | |
![]() Simon Weaver 35 | |
![]() Harvey Saunders 63 | |
![]() Omari Patrick (Kiến tạo: Connor Jennings) 67 | |
![]() Zico Asare (Thay: Toby Sims) 72 | |
![]() Josh March (Thay: Matty Daly) 72 | |
![]() Kieron Morris (Thay: Harvey Saunders) 78 | |
![]() Samuel Folarin (Thay: James Daly) 78 | |
![]() Kristian Dennis 90+2' |
Thống kê trận đấu Tranmere Rovers vs Harrogate Town


Diễn biến Tranmere Rovers vs Harrogate Town

Thẻ vàng cho Kristian Dennis.
James Daly rời sân và được thay thế bởi Samuel Folarin.
Harvey Saunders rời sân và được thay thế bởi Kieron Morris.
Matty Daly rời sân và được thay thế bởi Josh March.
Toby Sims rời sân và được thay thế bởi Zico Asare.
Connor Jennings đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Omari Patrick đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Harvey Saunders.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Simon Weaver.
Lee O'Connor đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kristian Dennis ghi bàn!

V À A A O O O - James Daly ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Tranmere Rovers vs Harrogate Town
Tranmere Rovers (4-4-2): Luke McGee (1), Lee O`Connor (22), Lee O'Connor (22), Tom Davies (5), Jordan Turnbull (6), Connor Wood (23), Kristian Dennis (14), Chris Merrie (16), Sam Finley (17), Omari Patrick (30), Connor Jennings (18), Harvey Saunders (19)
Harrogate Town (4-2-3-1): James Belshaw (31), Toby Sims (14), Anthony O'Connor (15), Jasper Moon (5), Matty Foulds (3), Dean Cornelius (8), Levi Sutton (17), Stephen Duke-McKenna (9), Matty Daly (10), James Daly (11), Jack Muldoon (18)


Thay người | |||
78’ | Harvey Saunders Kieron Morris | 72’ | Toby Sims Zico Asare |
72’ | Matty Daly Josh March | ||
78’ | James Daly Sam Folarin |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Murphy | Mark Oxley | ||
Cameron Norman | Zico Asare | ||
Kieron Morris | Warren Burrell | ||
Josh Davison | Enomfon Uzoma Azuma Nto | ||
Josh Hawkes | Sam Folarin | ||
Sol Solomon | Jack Bray | ||
Declan Drysdale | Josh March |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tranmere Rovers
Thành tích gần đây Harrogate Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại