Thứ Ba, 02/09/2025
Bradley Dack
10
Sol Solomon (Kiến tạo: Omari Patrick)
17
(og) Jordan Turnbull
44
Sam Finley (Thay: Kieron Morris)
46
Max Clark (Thay: Nelson Khumbeni)
58
Oliver Hawkins (Thay: Jimmy-Jay Morgan)
73
Kristian Dennis (Thay: Josh Davison)
78
Harvey Saunders (Thay: Omari Patrick)
79
Josh Hawkes (Thay: Saidou Khan)
79
Jayden Clarke (Thay: Jack Nolan)
81

Thống kê trận đấu Tranmere Rovers vs Gillingham

số liệu thống kê
Tranmere Rovers
Tranmere Rovers
Gillingham
Gillingham
60 Kiểm soát bóng 40
12 Phạm lỗi 14
33 Ném biên 23
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 8
9 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Tranmere Rovers vs Gillingham

Tất cả (15)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

81'

Jack Nolan rời sân và được thay thế bởi Jayden Clarke.

79'

Saidou Khan rời sân và được thay thế bởi Josh Hawkes.

79'

Omari Patrick rời sân và được thay thế bởi Harvey Saunders.

78'

Josh Davison rời sân và được thay thế bởi Kristian Dennis.

73'

Jimmy-Jay Morgan rời sân và được thay thế bởi Oliver Hawkins.

58'

Nelson Khumbeni rời sân và được thay thế bởi Max Clark.

46'

Kieron Morris rời sân và được thay thế bởi Sam Finley.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45' PHẢN LƯỚI NHÀ - Jordan Turnbull đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Jordan Turnbull đưa bóng vào lưới nhà!

17'

Omari Patrick đã kiến tạo cho bàn thắng.

17' V À A A O O O - Sol Solomon đã ghi bàn!

V À A A O O O - Sol Solomon đã ghi bàn!

10' Thẻ vàng cho Bradley Dack.

Thẻ vàng cho Bradley Dack.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Tranmere Rovers vs Gillingham

Tranmere Rovers (4-1-4-1): Luke McGee (1), Cameron Norman (2), Tom Davies (5), Jordan Turnbull (6), Connor Wood (23), Saidou Khan (28), Kieron Morris (7), Sol Solomon (21), Connor Jennings (18), Omari Patrick (30), Josh Davison (10)

Gillingham (3-4-1-2): Glenn Morris (1), Robbie McKenzie (14), Max Ehmer (5), Shadrach Ogie (22), Remeao Hutton (2), Jack Nolan (7), Nelson Khumbeni (16), Armani Little (8), Bradley Dack (23), Elliott Nevitt (20), Jimmy-Jay Morgan (19)

Tranmere Rovers
Tranmere Rovers
4-1-4-1
1
Luke McGee
2
Cameron Norman
5
Tom Davies
6
Jordan Turnbull
23
Connor Wood
28
Saidou Khan
7
Kieron Morris
21
Sol Solomon
18
Connor Jennings
30
Omari Patrick
10
Josh Davison
19
Jimmy-Jay Morgan
20
Elliott Nevitt
23
Bradley Dack
8
Armani Little
16
Nelson Khumbeni
7
Jack Nolan
2
Remeao Hutton
22
Shadrach Ogie
5
Max Ehmer
14
Robbie McKenzie
1
Glenn Morris
Gillingham
Gillingham
3-4-1-2
Thay người
46’
Kieron Morris
Sam Finley
58’
Nelson Khumbeni
Max Clark
78’
Josh Davison
Kristian Dennis
73’
Jimmy-Jay Morgan
Oliver Hawkins
79’
Saidou Khan
Josh Hawkes
81’
Jack Nolan
Jayden Clarke
79’
Omari Patrick
Harvey Saunders
Cầu thủ dự bị
Joe Murphy
Jake Turner
Zak Bradshaw
Max Clark
Josh Hawkes
Ethan Coleman
Kristian Dennis
Jonny Williams
Sam Finley
Jayden Clarke
Harvey Saunders
Joseph Gbode
Lee O'Connor
Oliver Hawkins

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
25/01 - 2025
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Tranmere Rovers

Hạng 4 Anh
30/08 - 2025
23/08 - 2025
Carabao Cup
20/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
Hạng 4 Anh
16/08 - 2025
09/08 - 2025
02/08 - 2025
Giao hữu
26/07 - 2025
Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025

Thành tích gần đây Gillingham

Hạng 4 Anh
30/08 - 2025
23/08 - 2025
20/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
13/08 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
Hạng 4 Anh
09/08 - 2025
02/08 - 2025
Giao hữu
26/07 - 2025
26/07 - 2025
23/07 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GillinghamGillingham6420614T H T T T
2ChesterfieldChesterfield6411313T T B T H
3BromleyBromley6330512T H T H T
4Crewe AlexandraCrewe Alexandra6402412T T T B B
5Swindon TownSwindon Town6402312T T B T T
6WalsallWalsall6402212B T B T T
7MK DonsMK Dons6321711T T H T B
8Grimsby TownGrimsby Town6321411H T T H B
9Fleetwood TownFleetwood Town6321111T H B H T
10Cambridge UnitedCambridge United6312210B H T B T
11Salford CitySalford City6312010T T T B H
12Tranmere RoversTranmere Rovers522158H T H T B
13Notts CountyNotts County622228B B T H T
14Harrogate TownHarrogate Town6222-18H H T B B
15BarnetBarnet6213-27B B T T H
16Bristol RoversBristol Rovers6213-27B B H T T
17Colchester UnitedColchester United6132-16H T B B H
18BarrowBarrow6204-26B T B T B
19Oldham AthleticOldham Athletic6042-24H B H H B
20Newport CountyNewport County6114-44T B B B B
21Accrington StanleyAccrington Stanley5032-33H B B H H
22Crawley TownCrawley Town6024-72B B H B H
23Shrewsbury TownShrewsbury Town6024-102B B B B H
24Cheltenham TownCheltenham Town6015-101B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow