Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Sol Solomon (Kiến tạo: Omari Patrick)
17 - Sam Finley (Thay: Kieron Morris)
46 - Kristian Dennis (Thay: Josh Davison)
78 - Harvey Saunders (Thay: Omari Patrick)
79 - Josh Hawkes (Thay: Saidou Khan)
79
- Bradley Dack
10 - (og) Jordan Turnbull
44 - Max Clark (Thay: Nelson Khumbeni)
58 - Oliver Hawkins (Thay: Jimmy-Jay Morgan)
73 - Jayden Clarke (Thay: Jack Nolan)
81
Thống kê trận đấu Tranmere Rovers vs Gillingham
Diễn biến Tranmere Rovers vs Gillingham
Tất cả (15)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Jack Nolan rời sân và được thay thế bởi Jayden Clarke.
Saidou Khan rời sân và được thay thế bởi Josh Hawkes.
Omari Patrick rời sân và được thay thế bởi Harvey Saunders.
Josh Davison rời sân và được thay thế bởi Kristian Dennis.
Jimmy-Jay Morgan rời sân và được thay thế bởi Oliver Hawkins.
Nelson Khumbeni rời sân và được thay thế bởi Max Clark.
Kieron Morris rời sân và được thay thế bởi Sam Finley.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
PHẢN LƯỚI NHÀ - Jordan Turnbull đưa bóng vào lưới nhà!
Omari Patrick đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sol Solomon đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Bradley Dack.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Tranmere Rovers vs Gillingham
Tranmere Rovers (4-1-4-1): Luke McGee (1), Cameron Norman (2), Tom Davies (5), Jordan Turnbull (6), Connor Wood (23), Saidou Khan (28), Kieron Morris (7), Sol Solomon (21), Connor Jennings (18), Omari Patrick (30), Josh Davison (10)
Gillingham (3-4-1-2): Glenn Morris (1), Robbie McKenzie (14), Max Ehmer (5), Shadrach Ogie (22), Remeao Hutton (2), Jack Nolan (7), Nelson Khumbeni (16), Armani Little (8), Bradley Dack (23), Elliott Nevitt (20), Jimmy-Jay Morgan (19)
Thay người | |||
46’ | Kieron Morris Sam Finley | 58’ | Nelson Khumbeni Max Clark |
78’ | Josh Davison Kristian Dennis | 73’ | Jimmy-Jay Morgan Oliver Hawkins |
79’ | Saidou Khan Josh Hawkes | 81’ | Jack Nolan Jayden Clarke |
79’ | Omari Patrick Harvey Saunders |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Murphy | Jake Turner | ||
Zak Bradshaw | Max Clark | ||
Josh Hawkes | Ethan Coleman | ||
Kristian Dennis | Jonny Williams | ||
Sam Finley | Jayden Clarke | ||
Harvey Saunders | Joseph Gbode | ||
Lee O'Connor | Oliver Hawkins |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tranmere Rovers
Thành tích gần đây Gillingham
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T | |
2 | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B | |
3 | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T | |
4 | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T | |
5 | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T | |
6 | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B | |
7 | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T | |
8 | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H | |
9 | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B | |
10 | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H | |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H | |
13 | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B | |
14 | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B | |
15 | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B | |
16 | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H | |
17 | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T | |
18 | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T | |
19 | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H | |
20 | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T | |
21 | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B | |
22 | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B | |
23 | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H | |
24 | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại