Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Lyle Taylor 9 | |
![]() Lyle Taylor 23 | |
![]() Lyle Taylor (Kiến tạo: Jack Payne) 33 | |
![]() Harvey Saunders (Thay: Sol Solomon) 46 | |
![]() Kristian Dennis (Thay: Josh Davison) 46 | |
![]() Kristian Dennis (Kiến tạo: Omari Patrick) 50 | |
![]() Jamie McDonnell 52 | |
![]() Owura Edwards (Kiến tạo: Ellis Iandolo) 63 | |
![]() Jordan Turnbull 64 | |
![]() Ellis Iandolo 72 | |
![]() John-Kymani Gordon (Thay: Owura Edwards) 75 | |
![]() Zak Bradshaw (Thay: Connor Wood) 75 | |
![]() Jake Garrett (Thay: Sam Finley) 75 | |
![]() Tyreece Simpson (Thay: Lyle Taylor) 78 | |
![]() Jake Garrett 81 | |
![]() Josh Hawkes (Thay: Connor Jennings) 82 | |
![]() Oscar Thorn (Thay: John-Kymani Gordon) 88 |
Thống kê trận đấu Tranmere Rovers vs Colchester United


Diễn biến Tranmere Rovers vs Colchester United
John-Kymani Gordon rời sân và được thay thế bởi Oscar Thorn.
Connor Jennings rời sân và được thay thế bởi Josh Hawkes.

Thẻ vàng cho Jake Garrett.
Lyle Taylor rời sân và được thay thế bởi Tyreece Simpson.
Sam Finley rời sân và được thay thế bởi Jake Garrett.
Connor Wood rời sân và được thay thế bởi Zak Bradshaw.
Owura Edwards rời sân và được thay thế bởi John-Kymani Gordon.

Thẻ vàng cho Ellis Iandolo.

Thẻ vàng cho Jordan Turnbull.
Ellis Iandolo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Owura Edwards ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jamie McDonnell.
Omari Patrick đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kristian Dennis ghi bàn!
Josh Davison rời sân và được thay thế bởi Kristian Dennis.
Sol Solomon rời sân và được thay thế bởi Harvey Saunders.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jack Payne đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lyle Taylor ghi bàn!
Đội hình xuất phát Tranmere Rovers vs Colchester United
Tranmere Rovers (4-2-3-1): Luke McGee (1), Lee O'Connor (22), Tom Davies (5), Jordan Turnbull (6), Connor Wood (23), Connor Jennings (18), Sam Finley (17), Omari Patrick (30), Saidou Khan (28), Josh Davison (10), Sol Solomon (21)
Colchester United (4-2-3-1): Matt Macey (1), Mandela Egbo (18), Fiacre Kelleher (4), Tom Flanagan (6), Ellis Iandolo (3), Harry Anderson (7), Jamie McDonnell (15), Jack Payne (10), Teddy Bishop (8), Owura Edwards (21), Lyle Taylor (33)


Thay người | |||
46’ | Josh Davison Kristian Dennis | 75’ | Oscar Thorn John-Kymani Gordon |
46’ | Sol Solomon Harvey Saunders | 78’ | Lyle Taylor Tyreece Simpson |
75’ | Connor Wood Zak Bradshaw | 88’ | John-Kymani Gordon Oscar Thorn |
75’ | Sam Finley Jake Garrett | ||
82’ | Connor Jennings Josh Hawkes |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Murphy | Tom Smith | ||
Zak Bradshaw | John-Kymani Gordon | ||
Josh Hawkes | Arthur Read | ||
Kristian Dennis | Tyreece Simpson | ||
Jake Garrett | Jack Tucker | ||
Chris Merrie | Oscar Thorn | ||
Harvey Saunders | Frankie Terry |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tranmere Rovers
Thành tích gần đây Colchester United
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại