Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Jayden Joseph (Thay: Cameron Norman)
78 - Taylan Harris (Thay: Charlie Whitaker)
78 - Sol Solomon (Thay: Josh Davison)
78 - Connor Jennings (Kiến tạo: Billy Blacker)
90+4'
- (og) Omari Patrick
12 - Ryan Stirk
26 - Cheyenne Dunkley
40 - Dylan Duffy (Thay: James Berry)
70 - Ronan Darcy (Thay: Liam Mandeville)
70 - Will Grigg (Thay: Lee Bonis)
89
Thống kê trận đấu Tranmere Rovers vs Chesterfield
Diễn biến Tranmere Rovers vs Chesterfield
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Billy Blacker đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Connor Jennings đã ghi bàn!
Lee Bonis rời sân và được thay thế bởi Will Grigg.
Josh Davison rời sân và được thay thế bởi Sol Solomon.
Charlie Whitaker rời sân và được thay thế bởi Taylan Harris.
Cameron Norman rời sân và được thay thế bởi Jayden Joseph.
Liam Mandeville rời sân và được thay thế bởi Ronan Darcy.
James Berry rời sân và được thay thế bởi Dylan Duffy.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A A O O O Tranmere ghi bàn.
Thẻ vàng cho Cheyenne Dunkley.
Thẻ vàng cho Ryan Stirk.
V À A A O O O - Dilan Markanday ghi bàn!
PHẢN LƯỚI NHÀ - Omari Patrick đưa bóng vào lưới nhà!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Hiệp Một bắt đầu.
Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Đội hình xuất phát Tranmere Rovers vs Chesterfield
Tranmere Rovers (3-4-3): Joe Murphy (13), Cameron Norman (2), Nathan Smith (5), Patrick Brough (3), Aaron McGowan (30), Richard Smallwood (6), Billy Blacker (24), Omari Patrick (11), Connor Jennings (18), Josh Davison (10), Charlie Whitaker (7)
Chesterfield (4-2-3-1): Zach Hemming (1), Vontae Daley-Campbell (20), Cheyenne Dunkley (22), Kyle McFadzean (6), Lewis Gordon (19), Tom Naylor (4), Ryan Stirk (8), Dilan Markanday (24), Liam Mandeville (7), James Berry (28), Lee Bonis (10)
| Thay người | |||
| 78’ | Cameron Norman Jayden Joseph | 70’ | Liam Mandeville Ronan Darcy |
| 78’ | Josh Davison Sol Solomon | 70’ | James Berry Dylan Duffy |
| 78’ | Charlie Whitaker Taylan Harris | 89’ | Lee Bonis Will Grigg |
| Cầu thủ dự bị | |||
Jack Barrett | Ryan Boot | ||
Jayden Joseph | Janoi Donacien | ||
Sol Solomon | Adam Lewis | ||
Lee O'Connor | John Fleck | ||
Taylan Harris | Ronan Darcy | ||
Nohan Kenneh | Dylan Duffy | ||
Will Grigg | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tranmere Rovers
Thành tích gần đây Chesterfield
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 10 | 2 | 5 | 8 | 32 | B B T B T | |
| 2 | 17 | 9 | 4 | 4 | 6 | 31 | H H T H H | |
| 3 | 17 | 8 | 6 | 3 | 8 | 30 | B T T T T | |
| 4 | 17 | 8 | 5 | 4 | 14 | 29 | T B H T H | |
| 5 | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | H T T H B | |
| 6 | 17 | 7 | 7 | 3 | 4 | 28 | H H H T H | |
| 7 | 17 | 7 | 6 | 4 | 6 | 27 | B B T H H | |
| 8 | 17 | 8 | 3 | 6 | 4 | 27 | B T T H H | |
| 9 | 18 | 7 | 5 | 6 | 7 | 26 | B H B H B | |
| 10 | 17 | 7 | 5 | 5 | 3 | 26 | T B H H T | |
| 11 | 17 | 7 | 5 | 5 | 2 | 26 | H T B H T | |
| 12 | 17 | 8 | 2 | 7 | -2 | 26 | T T H B B | |
| 13 | 17 | 6 | 6 | 5 | 5 | 24 | T H B T T | |
| 14 | 17 | 6 | 6 | 5 | 3 | 24 | B H H H H | |
| 15 | 17 | 5 | 8 | 4 | 4 | 23 | B H T H T | |
| 16 | 18 | 5 | 8 | 5 | 3 | 23 | H B T H T | |
| 17 | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | T H H B B | |
| 18 | 17 | 4 | 6 | 7 | -2 | 18 | B H H T H | |
| 19 | 17 | 4 | 5 | 8 | -7 | 17 | B T T H H | |
| 20 | 17 | 5 | 2 | 10 | -15 | 17 | B B B B B | |
| 21 | 17 | 5 | 2 | 10 | -16 | 17 | T T B B T | |
| 22 | 17 | 4 | 4 | 9 | -13 | 16 | T H B T B | |
| 23 | 17 | 4 | 3 | 10 | -11 | 15 | B B B H B | |
| 24 | 17 | 3 | 2 | 12 | -15 | 11 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại