Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Cameron Norman (Kiến tạo: Kieron Morris) 23 | |
![]() Omari Patrick 38 | |
![]() Harrison Neal (Thay: Harrison Biggins) 57 | |
![]() Tom Davies 58 | |
![]() Daniel Adu-Adjei (Thay: Cameron Harper) 58 | |
![]() Josh Davison (Thay: Omari Patrick) 63 | |
![]() Saidou Khan (Thay: Kieron Morris) 74 | |
![]() Kristian Dennis (Thay: Harvey Saunders) 74 | |
![]() Aaron Hayden 77 | |
![]() Anton Dudik (Thay: Elliot Embleton) 79 | |
![]() Connor Jennings 90+3' |
Thống kê trận đấu Tranmere Rovers vs Carlisle United


Diễn biến Tranmere Rovers vs Carlisle United

Thẻ vàng cho Connor Jennings.
Elliot Embleton rời sân và được thay thế bởi Anton Dudik.

Thẻ vàng cho Aaron Hayden.
Harvey Saunders rời sân và được thay thế bởi Kristian Dennis.
Kieron Morris rời sân và được thay thế bởi Saidou Khan.
Omari Patrick rời sân và được thay thế bởi Josh Davison.
Cameron Harper rời sân và được thay thế bởi Daniel Adu-Adjei.

Thẻ vàng cho Tom Davies.
Harrison Biggins rời sân và được thay thế bởi Harrison Neal.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Omari Patrick.
Kieron Morris đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Cameron Norman đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Tranmere Rovers vs Carlisle United
Tranmere Rovers (3-4-3): Luke McGee (1), Lee O'Connor (22), Tom Davies (5), Jordan Turnbull (6), Cameron Norman (2), Sam Finley (17), Kieron Morris (7), Zak Bradshaw (3), Connor Jennings (18), Harvey Saunders (19), Omari Patrick (30)
Carlisle United (3-4-2-1): Gabriel Breeze (13), Aaron Hayden (6), Sam Lavelle (5), Jon Mellish (22), Dominic Sadi (24), Cameron Harper (3), Harrison Biggins (12), Callum Whelan (43), Elliot Embleton (44), Kadeem Harris (40), Luke Armstrong (29)


Thay người | |||
63’ | Omari Patrick Josh Davison | 57’ | Harrison Biggins Harrison Neal |
74’ | Harvey Saunders Kristian Dennis | 58’ | Cameron Harper Daniel Adu-Adjei |
74’ | Kieron Morris Saidou Khan | 79’ | Elliot Embleton Anton Dudik |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Murphy | Jude Smith | ||
Josh Davison | Daniel Adu-Adjei | ||
Kristian Dennis | Taylor Charters | ||
Sol Solomon | Harrison Neal | ||
Connor Wood | Jack Ellis | ||
Saidou Khan | Anton Dudik | ||
Declan Drysdale | Ben Barclay |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tranmere Rovers
Thành tích gần đây Carlisle United
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại