Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Adam Mayor 32 | |
![]() Sol Solomon (Thay: Jayden Joseph) 46 | |
![]() Joe Ironside 53 | |
![]() Shayne Lavery (Thay: Elias Kachunga) 57 | |
![]() Josh Davison (Thay: Charlie Whitaker) 66 | |
![]() James Brophy (Thay: Sullay Kaikai) 72 | |
![]() Connor Jennings (Thay: Joe Ironside) 81 | |
![]() Dominic Ball 90+2' |
Thống kê trận đấu Tranmere Rovers vs Cambridge United


Diễn biến Tranmere Rovers vs Cambridge United

Thẻ vàng cho Dominic Ball.
Joe Ironside rời sân và được thay thế bởi Connor Jennings.
Sullay Kaikai rời sân và được thay thế bởi James Brophy.
Charlie Whitaker rời sân và được thay thế bởi Josh Davison.
Elias Kachunga rời sân và được thay thế bởi Shayne Lavery.

Thẻ vàng cho Joe Ironside.
Jayden Joseph rời sân và được thay thế bởi Sol Solomon.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Adam Mayor.
Michael Morrison (Cambridge United) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Phạm lỗi bởi Joe Ironside (Tranmere Rovers).
Elias Kachunga (Cambridge United) giành được quả đá phạt ở cánh trái.
Phạm lỗi bởi Cameron Norman (Tranmere Rovers).
Phạm lỗi bởi Kylian Kouassi (Cambridge United).
Nohan Kenneh (Tranmere Rovers) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Phạm lỗi bởi James Gibbons (Cambridge United).
Omari Patrick (Tranmere Rovers) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Phạt góc, Cambridge United. Do Jordan Turnbull phá bóng.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Tranmere Rovers vs Cambridge United
Tranmere Rovers (3-4-2-1): Joe Murphy (13), Nathan Smith (5), Jordan Turnbull (4), Patrick Brough (3), Cameron Norman (2), Richard Smallwood (6), Nohan Kenneh (42), Jayden Joseph (14), Charlie Whitaker (7), Omari Patrick (11), Joe Ironside (29)
Cambridge United (4-2-3-1): Jake Eastwood (1), James Gibbons (26), Michael Morrison (5), Kell Watts (6), Ben Purrington (3), Dominic Ball (4), Pelly Ruddock Mpanzu (17), Elias Kachunga (10), Sullay Kaikai (11), Adam Mayor (15), Kylian Kouassi (20)


Thay người | |||
46’ | Jayden Joseph Sol Solomon | 57’ | Elias Kachunga Shayne Lavery |
66’ | Charlie Whitaker Josh Davison | 72’ | Sullay Kaikai James Brophy |
81’ | Joe Ironside Connor Jennings |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Barrett | Ben Hughes | ||
Billy Blacker | Liam Bennett | ||
Josh Davison | James Brophy | ||
Taylan Harris | Mamadou Jobe | ||
Connor Jennings | Ben Knight | ||
Sol Solomon | Shayne Lavery | ||
Shane McLoughlin |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tranmere Rovers
Thành tích gần đây Cambridge United
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 8 | 26 | H T T T H |
2 | ![]() | 11 | 8 | 0 | 3 | 9 | 24 | T T B T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | T T B B H |
4 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 21 | H B T T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | H B T T B |
6 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | H H T B T |
7 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T H T T |
8 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B B T T B |
9 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 0 | 19 | T T B B B |
10 | 12 | 4 | 6 | 2 | 3 | 18 | B H B H T | |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | H T H T B |
12 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | H B T B T |
13 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 7 | 17 | T B T B T |
14 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -4 | 17 | T H T B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 1 | 15 | T T H B H |
16 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | B H B T T |
17 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T B B |
18 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T H H |
19 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -1 | 11 | H B H H B |
20 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | T T B B B |
21 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | T B B B H |
22 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | H B B B T |
24 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -18 | 8 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại