Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Josh Hawkes (Kiến tạo: Regan Hendry)
32 - Chris Merrie (Thay: Kieron Morris)
66 - Omari Patrick (Kiến tạo: Regan Hendry)
70 - Connor Jennings (Thay: Josh Hawkes)
75 - Harvey Saunders (Thay: Kristian Dennis)
87 - Harvey Saunders
90+2' - Luke McGee
90+7'
- Michael Cheek (Kiến tạo: Brooklyn Ilunga)
27 - Idris Odutayo (Thay: Adam Mayor)
62 - Ashley Charles (Thay: Corey Whitely)
62 - Louis Dennis (Thay: Cameron Congreve)
62 - Nicke Kabamba (Thay: Michael Cheek)
66 - Maldini Kacurri (Thay: Brooklyn Ilunga)
72 - Byron Webster
90+2' - Nicke Kabamba
90+5'
Thống kê trận đấu Tranmere Rovers vs Bromley
Diễn biến Tranmere Rovers vs Bromley
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Luke McGee.
Thẻ vàng cho Nicke Kabamba.
Thẻ vàng cho Harvey Saunders.
Thẻ vàng cho Byron Webster.
Kristian Dennis rời sân và được thay thế bởi Harvey Saunders.
Josh Hawkes rời sân và được thay thế bởi Connor Jennings.
Brooklyn Ilunga rời sân và được thay thế bởi Maldini Kacurri.
Regan Hendry đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Omari Patrick ghi bàn!
V À A A O O O O Tranmere ghi bàn.
Kieron Morris rời sân và được thay thế bởi Chris Merrie.
Michael Cheek rời sân và được thay thế bởi Nicke Kabamba.
Cameron Congreve rời sân và được thay thế bởi Louis Dennis.
Corey Whitely rời sân và được thay thế bởi Ashley Charles.
Adam Mayor rời sân và được thay thế bởi Idris Odutayo.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Regan Hendry đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - [player1] ghi bàn!
V À A A A O O O O Tranmere ghi bàn.
Brooklyn Ilunga đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Michael Cheek ghi bàn!
V À A A A O O O O Bromley ghi bàn.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Tranmere Rovers vs Bromley
Tranmere Rovers (3-5-2): Luke McGee (1), Lee O'Connor (22), Jordan Turnbull (6), Connor Wood (23), Cameron Norman (2), Sam Finley (17), Kieron Morris (7), Regan Hendry (8), Omari Patrick (30), Josh Hawkes (11), Kristian Dennis (14)
Bromley (4-1-4-1): Grant Smith (1), Kamarl Grant (16), Omar Sowunmi (5), Byron Clark Webster (17), Adam Mayor (34), Jude Arthurs (20), Cameron Congreve (22), Ben Thompson (32), Corey Whitely (18), Brooklyn Ilunga (31), Michael Cheek (9)
Thay người | |||
66’ | Kieron Morris Chris Merrie | 62’ | Corey Whitely Ashley Charles |
75’ | Josh Hawkes Connor Jennings | 62’ | Cameron Congreve Louis Dennis |
87’ | Kristian Dennis Harvey Saunders | 62’ | Adam Mayor Idris Odutayo |
66’ | Michael Cheek Nicke Kabamba | ||
72’ | Brooklyn Ilunga Maldini Kacurri |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Murphy | Sam Long | ||
Samuel Mather | Ashley Charles | ||
Jake Garrett | Louis Dennis | ||
Chris Merrie | Markus Ifill | ||
Connor Jennings | Nicke Kabamba | ||
Harvey Saunders | Idris Odutayo | ||
Sam Taylor | Maldini Kacurri |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tranmere Rovers
Thành tích gần đây Bromley
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T | |
2 | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B | |
3 | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T | |
4 | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T | |
5 | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T | |
6 | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B | |
7 | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T | |
8 | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H | |
9 | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B | |
10 | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H | |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H | |
13 | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B | |
14 | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B | |
15 | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B | |
16 | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H | |
17 | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T | |
18 | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T | |
19 | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H | |
20 | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T | |
21 | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B | |
22 | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B | |
23 | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H | |
24 | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại