Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (og) Jordan Turnbull 11 | |
![]() (Pen) Omari Patrick 35 | |
![]() Sam Finley 43 | |
![]() Jordan Turnbull 48 | |
![]() Sol Solomon 53 | |
![]() Theo Vassell 60 | |
![]() Cameron Norman (Thay: Lee O'Connor) 63 | |
![]() Andrew Dallas (Thay: Dominic Telford) 65 | |
![]() Emile Acquah 75 | |
![]() Neo Eccleston (Thay: Chris Stokes) 85 | |
![]() Kristian Dennis (Thay: Sol Solomon) 85 | |
![]() Andrew Dallas 87 | |
![]() Brad Walker (Thay: Sam Finley) 90 | |
![]() Connor Wood (Thay: Zak Bradshaw) 90 | |
![]() Robbie Gotts 90+1' | |
![]() Elliot Newby 90+7' |
Thống kê trận đấu Tranmere Rovers vs Barrow


Diễn biến Tranmere Rovers vs Barrow

Thẻ vàng cho Elliot Newby.
Zak Bradshaw rời sân và được thay thế bởi Connor Wood.
Sam Finley rời sân và được thay thế bởi Brad Walker.

Thẻ vàng cho Robbie Gotts.

Thẻ vàng cho Andrew Dallas.
Sol Solomon rời sân và được thay thế bởi Kristian Dennis.
Chris Stokes rời sân và được thay thế bởi Neo Eccleston.

Thẻ vàng cho Emile Acquah.
Dominic Telford rời sân và được thay thế bởi Andrew Dallas.
Lee O'Connor rời sân và được thay thế bởi Cameron Norman.

Thẻ vàng cho Theo Vassell.

Thẻ vàng cho Sol Solomon.

Thẻ vàng cho Jordan Turnbull.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Sam Finley.

V À A A O O O - Omari Patrick từ Tranmere thực hiện thành công quả phạt đền!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Jordan Turnbull đưa bóng vào lưới nhà!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Tranmere Rovers vs Barrow
Tranmere Rovers (4-2-3-1): Luke McGee (1), Lee O'Connor (22), Declan Drysdale (35), Jordan Turnbull (6), Zak Bradshaw (3), Sam Finley (17), Kieron Morris (7), Harvey Saunders (19), Sol Solomon (21), Omari Patrick (30), Connor Jennings (18)
Barrow (4-4-2): Paul Farman (1), Rory Feely (24), Theo Vassell (42), Chris Stokes (14), Junior Tiensia (29), Elliot Newby (11), Sam Foley (16), Robbie Gotts (15), Ben Jackson (30), Dom Telford (19), Emile Acquah (20)


Thay người | |||
63’ | Lee O'Connor Cameron Norman | 65’ | Dominic Telford Andy Dallas |
85’ | Sol Solomon Kristian Dennis | 85’ | Chris Stokes Neo Eccleston |
90’ | Sam Finley Brad Walker | ||
90’ | Zak Bradshaw Connor Wood |
Cầu thủ dự bị | |||
Reuben Egan | Wyll Stanway | ||
Cameron Norman | Neo Eccleston | ||
Brad Walker | Connor Mahoney | ||
Josh Davison | Charlie Kirk | ||
Josh Hawkes | Andy Dallas | ||
Kristian Dennis | Gerard Garner | ||
Connor Wood |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tranmere Rovers
Thành tích gần đây Barrow
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại