Thứ Ba, 14/10/2025
Lindokuhle Ndlovu (Kiến tạo: Anthony Hartigan)
26
Adam Senior (Kiến tạo: Danny Collinge)
40
Sam Finley (Thay: Richard Smallwood)
46
Billy Blacker (Thay: Nohan Kenneh)
46
Connor Jennings (Thay: Sol Solomon)
46
Cieran Slicker
47
Danny Collinge
52
Romoney Crichlow-Noble
57
Ryan Galvin (Thay: Romoney Crichlow-Noble)
69
Aaron McGowan (Thay: Jayden Joseph)
72
Mark Shelton (Thay: Callum Stead)
81
Oliver Hawkins
82
Oliver Hawkins (Thay: Lindokuhle Ndlovu)
82
Josh Davison (Thay: Charlie Whitaker)
83
Emmanuel Osadebe (Thay: Idris Kanu)
90
Cieran Slicker
90+6'

Thống kê trận đấu Tranmere Rovers vs Barnet

số liệu thống kê
Tranmere Rovers
Tranmere Rovers
Barnet
Barnet
50 Kiểm soát bóng 50
13 Phạm lỗi 14
33 Ném biên 25
1 Việt vị 1
1 Chuyền dài 7
2 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 6
9 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Tranmere Rovers vs Barnet

Tất cả (48)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6' CẦU THỦ RỜI SÂN! - Cieran Slicker nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

CẦU THỦ RỜI SÂN! - Cieran Slicker nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

90+6' CẦU THỦ RỜI SÂN! - [player1] nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

CẦU THỦ RỜI SÂN! - [player1] nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

90+3'

Idris Kanu rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Osadebe.

83'

Charlie Whitaker rời sân và được thay thế bởi Josh Davison.

82' Thẻ vàng cho Oliver Hawkins.

Thẻ vàng cho Oliver Hawkins.

82'

Lindokuhle Ndlovu rời sân và được thay thế bởi Oliver Hawkins.

81'

Callum Stead rời sân và được thay thế bởi Mark Shelton.

72'

Jayden Joseph rời sân và được thay thế bởi Aaron McGowan.

69'

Romoney Crichlow-Noble rời sân và được thay thế bởi Ryan Galvin.

57' Thẻ vàng cho Romoney Crichlow-Noble.

Thẻ vàng cho Romoney Crichlow-Noble.

52' Thẻ vàng cho Danny Collinge.

Thẻ vàng cho Danny Collinge.

47' Thẻ vàng cho Cieran Slicker.

Thẻ vàng cho Cieran Slicker.

46'

Sol Solomon rời sân và được thay thế bởi Connor Jennings.

46'

Nohan Kenneh rời sân và được thay thế bởi Billy Blacker.

46'

Richard Smallwood rời sân và được thay thế bởi Sam Finley.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

40'

Danny Collinge đã cung cấp đường kiến tạo cho bàn thắng.

40' V À A A O O O O - Adam Senior đã ghi bàn!

V À A A O O O O - Adam Senior đã ghi bàn!

26'

Anthony Hartigan đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Tranmere Rovers vs Barnet

Tranmere Rovers (3-4-2-1): Joe Murphy (13), Cameron Norman (2), Nathan Smith (5), Patrick Brough (3), Jayden Joseph (14), Richard Smallwood (6), Nohan Kenneh (42), Omari Patrick (11), Sol Solomon (17), Charlie Whitaker (7), Joe Ironside (29)

Barnet (4-2-3-1): Cieran Slicker (29), Adam Senior (5), Daniele Collinge (4), Nikola Tavares (25), Romoney Crichlow (24), Anthony Hartigan (18), Nathan Ofoborh (28), Ryan Glover (15), Callum Stead (10), Idris Kanu (11), Lindokuhle Ndlovu (9)

Tranmere Rovers
Tranmere Rovers
3-4-2-1
13
Joe Murphy
2
Cameron Norman
5
Nathan Smith
3
Patrick Brough
14
Jayden Joseph
6
Richard Smallwood
42
Nohan Kenneh
11
Omari Patrick
17
Sol Solomon
7
Charlie Whitaker
29
Joe Ironside
9
Lindokuhle Ndlovu
11
Idris Kanu
10
Callum Stead
15
Ryan Glover
28
Nathan Ofoborh
18
Anthony Hartigan
24
Romoney Crichlow
25
Nikola Tavares
4
Daniele Collinge
5
Adam Senior
29
Cieran Slicker
Barnet
Barnet
4-2-3-1
Thay người
46’
Nohan Kenneh
Billy Blacker
69’
Romoney Crichlow-Noble
Ryan Galvin
46’
Richard Smallwood
Sam Finley
81’
Callum Stead
Mark Shelton
46’
Sol Solomon
Connor Jennings
82’
Lindokuhle Ndlovu
Oliver Hawkins
72’
Jayden Joseph
Aaron McGowan
90’
Idris Kanu
Emmanuel Osadebe
83’
Charlie Whitaker
Josh Davison
Cầu thủ dự bị
Jack Barrett
Owen Evans
Billy Blacker
Ryan Galvin
Josh Davison
Oliver Hawkins
Sam Finley
Ollie Kensdale
Taylan Harris
Emmanuel Osadebe
Connor Jennings
Mark Shelton
Aaron McGowan
Ben Winterburn

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
11/10 - 2025

Thành tích gần đây Tranmere Rovers

Hạng 4 Anh
11/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
06/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
Carabao Cup
20/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
Hạng 4 Anh
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Barnet

Hạng 4 Anh
11/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
06/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
20/08 - 2025
16/08 - 2025
H1: 1-2

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalsallWalsall12822826H T T T H
2Swindon TownSwindon Town11803924T T B T T
3GillinghamGillingham12642722T T B B H
4MK DonsMK Dons126331121H B T T T
5Grimsby TownGrimsby Town12633921H B T T B
6ChesterfieldChesterfield12633321H H T B T
7BarnetBarnet12624420T T H T T
8Crewe AlexandraCrewe Alexandra12615319B B T T B
9Salford CitySalford City12615019T T B B B
10BromleyBromley12462318B H B H T
11Cambridge UnitedCambridge United12534218H T H T B
12Fleetwood TownFleetwood Town12534018H B T B T
13Notts CountyNotts County11524717T B T B T
14Bristol RoversBristol Rovers12525-417T H T B B
15Oldham AthleticOldham Athletic12363115T T H B H
16Colchester UnitedColchester United12354114B H B T T
17Harrogate TownHarrogate Town12426-314B T T B B
18BarrowBarrow12426-314B T T H H
19Tranmere RoversTranmere Rovers11254-111H B H H B
20Accrington StanleyAccrington Stanley11236-79T T B B B
21Crawley TownCrawley Town12237-119T B B B H
22Shrewsbury TownShrewsbury Town12237-119B B B H T
23Newport CountyNewport County12228-108H B B B T
24Cheltenham TownCheltenham Town12228-188B B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow