Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Sam Finley (Thay: Richard Smallwood)
46 - Billy Blacker (Thay: Nohan Kenneh)
46 - Connor Jennings (Thay: Sol Solomon)
46 - Aaron McGowan (Thay: Jayden Joseph)
72 - Josh Davison (Thay: Charlie Whitaker)
83
- Lindokuhle Ndlovu (Kiến tạo: Anthony Hartigan)
26 - Adam Senior (Kiến tạo: Danny Collinge)
40 - Cieran Slicker
47 - Danny Collinge
52 - Romoney Crichlow-Noble
57 - Ryan Galvin (Thay: Romoney Crichlow-Noble)
69 - Mark Shelton (Thay: Callum Stead)
81 - Oliver Hawkins
82 - Oliver Hawkins (Thay: Lindokuhle Ndlovu)
82 - Emmanuel Osadebe (Thay: Idris Kanu)
90 - Cieran Slicker
90+6'
Thống kê trận đấu Tranmere Rovers vs Barnet
Diễn biến Tranmere Rovers vs Barnet
Tất cả (48)
Mới nhất
|
Cũ nhất
CẦU THỦ RỜI SÂN! - Cieran Slicker nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!
CẦU THỦ RỜI SÂN! - [player1] nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!
Idris Kanu rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Osadebe.
Charlie Whitaker rời sân và được thay thế bởi Josh Davison.
Thẻ vàng cho Oliver Hawkins.
Lindokuhle Ndlovu rời sân và được thay thế bởi Oliver Hawkins.
Callum Stead rời sân và được thay thế bởi Mark Shelton.
Jayden Joseph rời sân và được thay thế bởi Aaron McGowan.
Romoney Crichlow-Noble rời sân và được thay thế bởi Ryan Galvin.
Thẻ vàng cho Romoney Crichlow-Noble.
Thẻ vàng cho Danny Collinge.
Thẻ vàng cho Cieran Slicker.
Sol Solomon rời sân và được thay thế bởi Connor Jennings.
Nohan Kenneh rời sân và được thay thế bởi Billy Blacker.
Richard Smallwood rời sân và được thay thế bởi Sam Finley.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Danny Collinge đã cung cấp đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O O - Adam Senior đã ghi bàn!
Anthony Hartigan đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Lindokuhle Ndlovu đã ghi bàn!
Sol Solomon (Tranmere Rovers) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Phạm lỗi của Idris Kanu (Barnet).
Cú sút bằng chân trái của Joe Ironside (Tranmere Rovers) từ ngoài vòng cấm bị chặn lại.
Cú đánh đầu của Danny Collinge (Barnet) từ trung tâm vòng cấm đi quá cao. Được kiến tạo bởi Anthony Hartigan với một quả tạt sau quả phạt góc.
Phạt góc cho Barnet. Jayden Joseph là người phá bóng.
Phạm lỗi của Joe Ironside (Tranmere Rovers).
Nikola Tavares (Barnet) giành được quả đá phạt ở phần sân tấn công.
Cú sút không thành công. Idris Kanu (Barnet) sút bóng bằng chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đi chệch bên trái.
Chơi nguy hiểm của Nohan Kenneh (Tranmere Rovers).
Callum Stead (Barnet) giành được quả đá phạt ở phần sân tấn công.
Phạt góc cho Tranmere Rovers. Danny Collinge là người phá bóng.
Phạm lỗi bởi Sol Solomon (Tranmere Rovers).
Nikola Tavares (Barnet) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Cú sút không thành công. Jayden Joseph (Tranmere Rovers) sút bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm nhưng bóng đi chệch sang trái. Charlie Whitaker là người kiến tạo sau một pha phản công nhanh.
Cú sút bị cản phá. Omari Patrick (Tranmere Rovers) sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bị cản phá.
Jayden Joseph (Tranmere Rovers) giành được một quả đá phạt ở cánh phải.
Phạm lỗi bởi Idris Kanu (Barnet).
Cú đánh đầu không thành công. Romoney Crichlow-Noble (Barnet) đánh đầu từ trung tâm vòng cấm nhưng bóng đi chệch sang phải. Được kiến tạo bởi Idris Kanu với một quả tạt.
Cú sút không thành công. Danny Collinge (Barnet) sút bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm nhưng bóng đi chệch sang trái.
Phạt góc cho Barnet. Omari Patrick là người đã để bóng đi hết đường biên ngang.
Cú sút bị cản phá. Lee Ndlovu (Barnet) sút bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm bị cản phá. Được kiến tạo bởi Callum Stead.
Phạt góc cho Barnet. Omari Patrick là người đã để bóng đi hết đường biên ngang.
Adam Senior (Barnet) phạm lỗi.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Hiệp một bắt đầu.
Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Đội hình xuất phát Tranmere Rovers vs Barnet
Tranmere Rovers (3-4-2-1): Joe Murphy (13), Cameron Norman (2), Nathan Smith (5), Patrick Brough (3), Jayden Joseph (14), Richard Smallwood (6), Nohan Kenneh (42), Omari Patrick (11), Sol Solomon (17), Charlie Whitaker (7), Joe Ironside (29)
Barnet (4-2-3-1): Cieran Slicker (29), Adam Senior (5), Daniele Collinge (4), Nikola Tavares (25), Romoney Crichlow (24), Anthony Hartigan (18), Nathan Ofoborh (28), Ryan Glover (15), Callum Stead (10), Idris Kanu (11), Lindokuhle Ndlovu (9)
Thay người | |||
46’ | Nohan Kenneh Billy Blacker | 69’ | Romoney Crichlow-Noble Ryan Galvin |
46’ | Richard Smallwood Sam Finley | 81’ | Callum Stead Mark Shelton |
46’ | Sol Solomon Connor Jennings | 82’ | Lindokuhle Ndlovu Oliver Hawkins |
72’ | Jayden Joseph Aaron McGowan | 90’ | Idris Kanu Emmanuel Osadebe |
83’ | Charlie Whitaker Josh Davison |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Barrett | Owen Evans | ||
Billy Blacker | Ryan Galvin | ||
Josh Davison | Oliver Hawkins | ||
Sam Finley | Ollie Kensdale | ||
Taylan Harris | Emmanuel Osadebe | ||
Connor Jennings | Mark Shelton | ||
Aaron McGowan | Ben Winterburn |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tranmere Rovers
Thành tích gần đây Barnet
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 8 | 2 | 2 | 8 | 26 | H T T T H | |
2 | 11 | 8 | 0 | 3 | 9 | 24 | T T B T T | |
3 | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | T T B B H | |
4 | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 21 | H B T T T | |
5 | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | H B T T B | |
6 | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | H H T B T | |
7 | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T H T T | |
8 | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B B T T B | |
9 | 12 | 6 | 1 | 5 | 0 | 19 | T T B B B | |
10 | 12 | 4 | 6 | 2 | 3 | 18 | B H B H T | |
11 | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | H T H T B | |
12 | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | H B T B T | |
13 | 11 | 5 | 2 | 4 | 7 | 17 | T B T B T | |
14 | 12 | 5 | 2 | 5 | -4 | 17 | T H T B B | |
15 | 12 | 3 | 6 | 3 | 1 | 15 | T T H B H | |
16 | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | B H B T T | |
17 | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T B B | |
18 | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T H H | |
19 | 11 | 2 | 5 | 4 | -1 | 11 | H B H H B | |
20 | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | T T B B B | |
21 | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | T B B B H | |
22 | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | B B B H T | |
23 | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | H B B B T | |
24 | 12 | 2 | 2 | 8 | -18 | 8 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại