Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Tranmere Rovers vs Accrington Stanley hôm nay 26-02-2025

Giải Hạng 4 Anh - Th 4, 26/2

Kết thúc

Tranmere Rovers

Tranmere Rovers

0 : 1

Accrington Stanley

Accrington Stanley

Hiệp một: 0-0
T4, 02:45 26/02/2025
Khác - Hạng 4 Anh
Prenton Park
 
Liam Coyle
15
Joe O'Brien Whitmarsh (Thay: Alex Henderson)
46
Shaun Whalley
50
Kristian Dennis (Thay: Josh Davison)
52
Connor Wood (Thay: Jake Garrett)
52
Josh Woods
56
Regan Hendry (Thay: Chris Merrie)
63
Josh Hawkes (Thay: Lee O'Connor)
63
Tyler Walton (Thay: Shaun Whalley)
77
Connor O'Brien (Thay: Liam Coyle)
87
Sam Mather (Thay: Sam Finley)
90
Connor Wood
90+2'
William Crellin
90+7'

Thống kê trận đấu Tranmere Rovers vs Accrington Stanley

số liệu thống kê
Tranmere Rovers
Tranmere Rovers
Accrington Stanley
Accrington Stanley
64 Kiểm soát bóng 36
10 Phạm lỗi 12
49 Ném biên 21
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 5
8 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Tranmere Rovers vs Accrington Stanley

Tất cả (17)
90+10'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7' Thẻ vàng cho William Crellin.

Thẻ vàng cho William Crellin.

90+2' Thẻ vàng cho Connor Wood.

Thẻ vàng cho Connor Wood.

90+1'

Sam Finley rời sân và được thay thế bởi Sam Mather.

87'

Liam Coyle rời sân và được thay thế bởi Connor O'Brien.

77'

Shaun Whalley rời sân và được thay thế bởi Tyler Walton.

63'

Lee O'Connor rời sân và được thay thế bởi Josh Hawkes.

63'

Chris Merrie rời sân và được thay thế bởi Regan Hendry.

56' Thẻ vàng cho Josh Woods.

Thẻ vàng cho Josh Woods.

52'

Jake Garrett rời sân và được thay thế bởi Connor Wood.

52'

Josh Davison rời sân và được thay thế bởi Kristian Dennis.

50' V À A A O O O - Shaun Whalley đã ghi bàn!

V À A A O O O - Shaun Whalley đã ghi bàn!

46'

Alex Henderson rời sân và được thay thế bởi Joe O'Brien Whitmarsh.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

15' Thẻ vàng cho Liam Coyle.

Thẻ vàng cho Liam Coyle.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Tranmere Rovers vs Accrington Stanley

Tranmere Rovers (3-5-2): Luke McGee (1), Lee O'Connor (22), Tom Davies (5), Jordan Turnbull (6), Cameron Norman (2), Sam Finley (17), Chris Merrie (16), Jake Garrett (15), Omari Patrick (30), Connor Jennings (18), Josh Davison (10)

Accrington Stanley (4-4-2): Billy Crellin (13), Donald Love (2), Devon Matthews (17), Benn Ward (14), Seb Quirk (12), Shaun Whalley (7), Liam Coyle (6), Conor Grant (4), Alex Henderson (10), Josh Woods (39), Ashley Hunter (45)

Tranmere Rovers
Tranmere Rovers
3-5-2
1
Luke McGee
22
Lee O'Connor
5
Tom Davies
6
Jordan Turnbull
2
Cameron Norman
17
Sam Finley
16
Chris Merrie
15
Jake Garrett
30
Omari Patrick
18
Connor Jennings
10
Josh Davison
45
Ashley Hunter
39
Josh Woods
10
Alex Henderson
4
Conor Grant
6
Liam Coyle
7
Shaun Whalley
12
Seb Quirk
14
Benn Ward
17
Devon Matthews
2
Donald Love
13
Billy Crellin
Accrington Stanley
Accrington Stanley
4-4-2
Thay người
52’
Josh Davison
Kristian Dennis
46’
Alex Henderson
Joe O'Brien-Whitmarsh
52’
Jake Garrett
Connor Wood
77’
Shaun Whalley
Tyler Walton
63’
Chris Merrie
Regan Hendry
87’
Liam Coyle
Connor O'Brien
63’
Lee O'Connor
Josh Hawkes
90’
Sam Finley
Samuel Mather
Cầu thủ dự bị
Joe Murphy
Michael Kelly
Regan Hendry
Charlie Caton
Josh Hawkes
Charlie Brown
Samuel Mather
Tyler Walton
Kristian Dennis
Sonny Aljofree
Connor Wood
Connor O'Brien
Louis Jackson
Joe O'Brien-Whitmarsh

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp FA
Carabao Cup
10/08 - 2022
H1: 2-0 | HP: 0-0 | Pen: 11-12
Hạng 4 Anh

Thành tích gần đây Tranmere Rovers

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Accrington Stanley

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Doncaster RoversDoncaster Rovers462412102384H T T T T
2Port ValePort Vale462214101980T B H T B
3Bradford CityBradford City462212121978B H H B T
4WalsallWalsall462114112177B H H B T
5AFC WimbledonAFC Wimbledon462013132173H H B B T
6Notts CountyNotts County462012141972B H B T B
7ChesterfieldChesterfield461913141970T H H T T
8Salford CitySalford City461815131069H B T T H
9Grimsby TownGrimsby Town4620818-668H B H H B
10Colchester UnitedColchester United46161911567T H B B H
11BromleyBromley46171514566B T T H T
12Swindon TownSwindon Town46151714862T T B H H
13Crewe AlexandraCrewe Alexandra46151714162B H B B B
14Fleetwood TownFleetwood Town46151516060B H B T B
15Cheltenham TownCheltenham Town46161218-1060T H T T B
16BarrowBarrow46151417259T H H H H
17GillinghamGillingham46141616-558T H T H T
18Harrogate TownHarrogate Town46141121-1853H H T B T
19MK DonsMK Dons46141022-1452B H T H H
20Tranmere RoversTranmere Rovers46121519-2051H B H T T
21Accrington StanleyAccrington Stanley46121420-1650H T H T B
22Newport CountyNewport County46131023-2449B H H B B
23Carlisle UnitedCarlisle United46101224-2742T T H B H
24MorecambeMorecambe4610630-3236B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow