Ricardo Gomes 4 | |
Amirhossein Hosseinzadeh 45 | |
Almahdi Ali Mukhtar 51 | |
Sajjad Ashoori (Thay: Sokol Cikalleshi) 63 | |
Dala Gelson 69 | |
Abdel Aziz Mitwali (Thay: Farid Boulaya) 70 | |
Omar Salah Mohammad Al-Osad (Thay: Ricardo Gomes) 70 | |
Tomislav Strkalj (Thay: Mahdi Torabi) 72 | |
Mehdi Hashemnejad 75 | |
Mehdi Shiri (Thay: Danial Esmaeilifar) 82 | |
Pouya Pourali (Thay: Ricardo Alves) 82 | |
Ahmed Fadel Hasaba (Thay: Ayoub Assal) 83 | |
Mehdi Hashemnejad 87 | |
Khalid Muneer Mazeed (Thay: Gelson Dala) 90 |
Thống kê trận đấu Tractor FC vs Al-Wakra
số liệu thống kê
Tractor FC

Al-Wakra
50 Kiểm soát bóng 50
14 Phạm lỗi 6
23 Ném biên 16
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tractor FC vs Al-Wakra
| Thay người | |||
| 63’ | Sokol Cikalleshi Sajjad Ashoori | 70’ | Ricardo Gomes Omar Salah Mohammad Al-Osad |
| 72’ | Mahdi Torabi Tomislav Strkalj | 70’ | Farid Boulaya Abdel Aziz Mitwali |
| 82’ | Danial Esmaeilifar Mehdi Shiri | 83’ | Ayoub Assal Ahmed Fadel Hasaba |
| 82’ | Ricardo Alves Pouya Pourali | 90’ | Gelson Dala Khalid Muneer Mazeed |
| Cầu thủ dự bị | |||
Mehdi Shiri | Ahmed Fadel Hasaba | ||
Aref Gholami | Omar Salah Mohammad Al-Osad | ||
Pouya Pourali | Tameem Al Muhaza | ||
Mehdi Abdi Qara | Jassim Al Zarra | ||
Milad Kor | Nasser Alyazidi | ||
Alireza Arta | Khalid Muneer Mazeed | ||
Saeid Karimazar | Saoud Mubarak Al Khater | ||
Tomislav Strkalj | Abdel Aziz Mitwali | ||
Hossein Pour Hamidi | Khaled Mohammed | ||
Erfan Najari | Moayed Hassan Fodhayli | ||
Sajjad Ashoori | Omair Abdulla Al Sayed | ||
Faiz Al-Farsi | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Tractor FC
VĐQG Iran
AFC Champions League
VĐQG Iran
AFC Champions League
VĐQG Iran
AFC Champions League
VĐQG Iran
AFC Champions League
VĐQG Iran
Thành tích gần đây Al-Wakra
Qatar Stars League Cup
VĐQG Qatar
Qatar Stars League Cup
VĐQG Qatar
Qatar Stars League Cup
VĐQG Qatar
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | ||
| 2 | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -5 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | ||
| 2 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | ||
| 3 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | ||
| 4 | 5 | 0 | 4 | 1 | -2 | 4 | ||
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | ||
| 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | T | |
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -7 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 | T | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 12 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -19 | 0 | ||
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | ||
| 4 | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | ||
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch