Brahima Diarra rời sân và được thay thế bởi Bernardo Folha.
![]() Bernardo Folha (Thay: Brahima Diarra) 85 |
Thống kê trận đấu Tractor FC vs Al-Wahda

Diễn biến Tractor FC vs Al-Wahda
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Mohammad Ghorbani của Al Wahda tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Al Wahda được hưởng phạt góc do Mohammed Khled S Al Hoish trao.
Al Wahda được hưởng phạt góc.
Mohammed Khled S Al Hoish ra hiệu cho Tractor được hưởng ném biên, gần khu vực của Al Wahda.
Tại Tabriz, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.
Tractor được hưởng ném biên.
Al Wahda được hưởng ném biên tại Sân vận động Yadegar Emam.
Dusan Tadic của Al Wahda trông ổn và trở lại sân.
Dusan Tadic của Al Wahda đang được chăm sóc và trận đấu tạm dừng trong giây lát.
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên ở Tabriz.
Bóng đi ra ngoài sân và Al Wahda được hưởng quả phát bóng lên.
Mohammed Khled S Al Hoish trao cho đội chủ nhà quả ném biên.
Tractor cần cẩn trọng. Al Wahda có quả ném biên tấn công.
Tractor được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Mohammed Khled S Al Hoish trao cho Tractor quả phát bóng lên.
Al Wahda được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Mohammed Khled S Al Hoish ra hiệu cho Al Wahda được hưởng quả ném biên ở phần sân của Tractor.
Tractor được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Tractor FC vs Al-Wahda
Tractor FC (4-3-3): Alireza Beiranvand (1), Danial Esmaeilifar (11), Aleksandar Sedlar (4), Shojae Khalilzadeh (3), Mohammad Naderi (22), Mehdi Shiri (2), Odiljon Khamrobekov (21), Igor Postonjski (8), Amirhossein Hosseinzadeh (99), Tomislav Strkalj (19), Mehdi Hashemnejad (20)
Al-Wahda (4-4-2): Mohamed Hasan Alshamsi (1), Ala Zhir (5), Lucas Pimenta (3), Favour Inyeka Ogbu Ogbu (30), Ruben Amaral (19), Caio Canedo (7), Jadsom (25), Mohammad Ghorbani (6), Brahima Diarra (94), Facundo Kruspzky (11), Dušan Tadić (10)

Cầu thủ dự bị | |||
Amirali Khorrami | Zayed Ahmed Alhammadi | ||
Marko Johansson | Mansour Saleh | ||
Milad Kor | Abdelaziz Mohamed | ||
Adib Zarei | Abdulla Hamad | ||
Tibor Halilovic | Mobin Dehghan | ||
Mahdi Torabi | Geronimo Rivera | ||
Saeid Karimazar | Bernardo Folha | ||
Sadegh Moharrami | Louay Trayi | ||
Regi Lushkja | Guga | ||
Farshad Faraji | Arnau Pradas | ||
Mehrdad Mohammadi | Nasser Abaelaziz Bader | ||
Masoud Zayer Kazemayn | Abdullah Alseiari |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tractor FC
Thành tích gần đây Al-Wahda
Bảng xếp hạng AFC Champions League
Miền Đông | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
5 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T |
7 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | |
8 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
9 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
10 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
11 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
12 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
Miền Tây | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
5 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
7 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
8 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | ||
9 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | T |
10 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | ||
11 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
12 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại