Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Mehdi Torabi 27 | |
Shoja Khalilzadeh 52 | |
Mahmoud Al Mawas 57 | |
Regi Lushkja (Thay: Mehdi Hashemnejad) 69 | |
Domagoj Drozdek (Thay: Tomislav Strkalj) 69 | |
Ameer Sabah Khudhair (Thay: Mustafa Saadoun) 70 | |
Mohammed Dawood Yaseen (Thay: Mahmoud Al Mawas) 70 | |
Abdoul Madjid Moumouni (Thay: Ahmed Farhan) 79 | |
Masood Kazemayni (Thay: Mehdi Torabi) 80 | |
Odildzhon Khamrobekov (Thay: Sadegh Moharrami) 80 | |
Regi Lushkja 81 |
Thống kê trận đấu Tractor FC vs Al Shorta
Diễn biến Tractor FC vs Al Shorta
Thẻ vàng cho Regi Lushkja.
Sadegh Moharrami rời sân và được thay thế bởi Odildzhon Khamrobekov.
Mehdi Torabi rời sân và được thay thế bởi Masood Kazemayni.
Ahmed Farhan rời sân và được thay thế bởi Abdoul Madjid Moumouni.
Mahmoud Al Mawas rời sân và được thay thế bởi Mohammed Dawood Yaseen.
Mustafa Saadoun rời sân và được thay thế bởi Ameer Sabah Khudhair.
Tomislav Strkalj rời sân và được thay thế bởi Domagoj Drozdek.
Mehdi Hashemnejad rời sân và được thay thế bởi Regi Lushkja.
Thẻ vàng cho Mahmoud Al Mawas.
Thẻ vàng cho Shoja Khalilzadeh.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Mehdi Torabi đã ghi bàn!
Tomislav Strkalj đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mehdi Torabi đã ghi bàn!
Abdulhadi Alasmar Al-Ruaile ra hiệu cho Al Shorta được hưởng quả đá phạt.
Bóng đi ra ngoài sân, Al Shorta được hưởng quả phát bóng lên.
Tractor được hưởng quả ném biên.
Tractor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Phạt góc cho Al Shorta.
Đội hình xuất phát Tractor FC vs Al Shorta
Tractor FC (4-4-2): Alireza Beiranvand (1), Sadegh Moharrami (18), Aleksandar Sedlar (4), Shojae Khalilzadeh (3), Danial Esmaeilifar (11), Mehdi Hashemnejad (20), Mehdi Shiri (2), Tibor Halilovic (7), Mahdi Torabi (9), Amirhossein Hosseinzadeh (99), Tomislav Strkalj (19)
Al Shorta (4-2-3-1): Ahmed Basil (1), Mustafa Saadoun (23), Rewan Amin (5), Mehdi Ashabi (6), Ahmed Yahya (15), Dominique Mendy (8), Abdul-Razzak Qasim (25), Hussein Ali (9), Mahmoud Al-Mawas (7), Ahmed Farhan (17), Leonel Ateba (10)
| Thay người | |||
| 69’ | Tomislav Strkalj Domagoj Drozdek | 70’ | Mustafa Saadoun Ameer r Sabah |
| 69’ | Mehdi Hashemnejad Regi Lushkja | 70’ | Mahmoud Al Mawas Mohammed Dawood |
| 80’ | Sadegh Moharrami Odiljon Khamrobekov | 79’ | Ahmed Farhan Abdoul Madjid Moumouni |
| 80’ | Mehdi Torabi Masoud Zayer Kazemayn | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Milad Kor | Mohammad Kareem | ||
Saeid Karimazar | Hassan Ahmed | ||
Odiljon Khamrobekov | Abdoul Madjid Moumouni | ||
Domagoj Drozdek | Shareef Abdulkadhim | ||
Amirali Khorrami | Manaf Younis | ||
Marko Johansson | Abdulkhaleq Mohammad | ||
Regi Lushkja | Ameer r Sabah | ||
Farshad Faraji | Mohammed Dawood | ||
Adib Zarei | Atheer Saleh | ||
Mehrdad Mohammadi | |||
Masoud Zayer Kazemayn | |||
Amirreza Jeddi | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tractor FC
Thành tích gần đây Al Shorta
Bảng xếp hạng AFC Champions League
| Miền Đông | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 4 | 0 | 1 | 6 | 12 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 4 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 5 | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | ||
| 6 | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | ||
| 7 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | ||
| 8 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 9 | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | ||
| 10 | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | T | |
| 11 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | ||
| 12 | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | ||
| Miền Tây | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 9 | 15 | ||
| 2 | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 13 | ||
| 3 | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 11 | ||
| 4 | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | ||
| 5 | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | ||
| 6 | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T | |
| 7 | 5 | 2 | 1 | 2 | -6 | 7 | ||
| 8 | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 6 | ||
| 9 | 5 | 1 | 0 | 4 | -6 | 3 | ||
| 10 | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | ||
| 11 | 5 | 0 | 1 | 4 | -10 | 1 | ||
| 12 | 5 | 0 | 0 | 5 | -8 | 0 | ||
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch