Đá phạt cho Trabzonspor ở phần sân nhà.
![]() Anthony Nwakaeme 11 | |
![]() Anfernee Dijksteel (Thay: Mateusz Wieteska) 22 | |
![]() Paul Onuachu (Kiến tạo: Mustafa Eskihellac) 49 | |
![]() Okay Yokuslu 54 | |
![]() Danylo Sikan (Thay: Kazeem Olaigbe) 63 | |
![]() Daniel Agyei (Thay: Ogulcan Caglayan) 63 | |
![]() Felipe Augusto (Thay: Paul Onuachu) 77 | |
![]() Edin Visca (Thay: Oleksandr Zubkov) 77 | |
![]() Arif Bosluk (Thay: Anthony Nwakaeme) 84 | |
![]() Cihat Celik (Thay: Joseph Boende) 86 | |
![]() Furkan Gedik (Thay: Samet Yalcin) 86 |
Thống kê trận đấu Trabzonspor vs Kocaelispor


Diễn biến Trabzonspor vs Kocaelispor
Bóng an toàn khi Kocaeli được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Trabzonspor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Trabzonspor tại Papara Park.
Cagdas Altay ra hiệu cho một quả ném biên cho Kocaeli, gần khu vực của Trabzonspor.
Kocaeli được hưởng một quả phạt góc.
Trabzonspor cần phải cẩn trọng. Kocaeli có một quả ném biên tấn công.
Kocaeli được hưởng một quả ném biên ở phần sân của Trabzonspor.
Kocaeli được hưởng một quả phạt góc do Cagdas Altay trao tặng.
Cagdas Altay ra hiệu cho một quả ném biên của Kocaeli ở phần sân của Trabzonspor.
Trabzonspor có một quả phát bóng lên.
Kocaeli được hưởng một quả phạt góc.
Kocaeli được hưởng một quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Đội khách đã thay Joseph Nonge bằng Yusuf Cihat Celik. Đây là sự thay đổi người thứ tư hôm nay của Selcuk Inan.
Selcuk Inan thực hiện sự thay đổi người thứ ba của đội tại Papara Park với việc Furkan Gedik thay thế Samet Yalcin.
Cagdas Altay trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Cagdas Altay ra hiệu cho một quả đá phạt dành cho Trabzonspor trong phần sân của họ.
Bosluk Arif (Trabzonspor) đã thay thế Anthony Nwakaeme, người có thể bị chấn thương, tại Papara Park.
Kocaeli được hưởng một quả đá phạt trong phần sân của Trabzonspor.
Trabzonspor sẽ thực hiện một quả ném biên trong khu vực Kocaeli.
Anthony Nwakaeme của Trabzonspor trông ổn và trở lại sân thi đấu.
Đội hình xuất phát Trabzonspor vs Kocaelispor
Trabzonspor (4-2-3-1): Uğurcan Çakır (1), Wagner Pina (20), Stefan Savic (15), Arseniy Batagov (44), Mustafa Eskihellaç (19), Okay Yokuşlu (5), Tim Jabol Folcarelli (26), Oleksandr Zubkov (22), Anthony Nwakaeme (9), Kazeem Olaigbe (70), Paul Onuachu (30)
Kocaelispor (4-3-3): Aleksandar Jovanovic (1), Ahmet Oguz (22), Mateusz Wieteska (4), Aaron Appindangoye (5), Massadio Haïdara (21), Samet Yalcin (23), Show (14), Joseph Nonge (98), Ogulcan Caglayan (17), Bruno Petković (9), Ryan Mendes (20)


Thay người | |||
63’ | Kazeem Olaigbe Danylo Sikan | 22’ | Mateusz Wieteska Anfernee Dijksteel |
77’ | Oleksandr Zubkov Edin Visca | 63’ | Ogulcan Caglayan Daniel Agyei |
77’ | Paul Onuachu Felipe Augusto | 86’ | Joseph Boende Yusuf Cihat Celik |
84’ | Anthony Nwakaeme Boşluk Arif | 86’ | Samet Yalcin Furkan Gedik |
Cầu thủ dự bị | |||
Ahmet Dogan Yildirim | Gokhan Degirmenci | ||
Batista Mendy | Anfernee Dijksteel | ||
Edin Visca | Muharrem Cinan | ||
Muhammed Cham | Daniel Agyei | ||
Ozan Tufan | Yusuf Cihat Celik | ||
Danylo Sikan | Ahmet Sagat | ||
Serdar Saatçı | Tarkan Serbest | ||
Salih Malkoçoğlu | Furkan Gedik | ||
Boşluk Arif | Onur Oztonga | ||
Felipe Augusto | Mesut Tunali |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Trabzonspor
Thành tích gần đây Kocaelispor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B |
17 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B |
18 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại