Arda Kardesler trao cho Gaziantep một quả phát bóng lên.
Trực tiếp kết quả Trabzonspor vs Gaziantep FK hôm nay 21-09-2025
Giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - CN, 21/9
Kết thúc



![]() Badou Ndiaye 15 | |
![]() Kevin Rodrigues (Kiến tạo: Alexandru Maxim) 39 | |
![]() Mohamed Bayo (Thay: Yusuf Kabadayi) 45 | |
![]() Felipe Augusto (Thay: Ernest Muci) 46 | |
![]() Rayyan Baniya (Thay: Arseniy Batahov) 46 | |
![]() Mustafa Eskihellac 50 | |
![]() Tayyib Sanuc 58 | |
![]() Edin Visca (Thay: Kazeem Olaigbe) 58 | |
![]() Ogun Ozcicek (Thay: Badou Ndiaye) 67 | |
![]() Paul Onuachu (Kiến tạo: Andre Onana) 70 | |
![]() Salih Malkocoglu (Thay: Ozan Tufan) 71 | |
![]() Wagner Pina 73 | |
![]() Drissa Camara (Thay: Kacper Kozlowski) 77 | |
![]() Semih Guler (Thay: Tayyib Sanuc) 77 | |
![]() Enver Kulasin (Thay: Deian Sorescu) 77 | |
![]() Arif Bosluk (Thay: Oleksandr Zubkov) 77 | |
![]() Drissa Camara 90+1' | |
![]() Enver Kulasin 90+6' |
Arda Kardesler trao cho Gaziantep một quả phát bóng lên.
Felipe Augusto của Trabzonspor bứt phá tại Papara Park. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Enver Kulasin bị phạt thẻ cho đội khách.
Ở Trabzon, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.
Liệu Trabzonspor có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Gaziantep không?
Trabzonspor được hưởng quả phạt góc do Arda Kardesler trao.
Trabzonspor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của Gaziantep.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Gaziantep.
Trabzonspor đang ở trong tầm bắn từ quả đá phạt này.
Paul Onuachu của Trabzonspor suýt chút nữa ghi bàn bằng đầu nhưng nỗ lực của anh bị cản phá.
Drissa Camara (Gaziantep) nhận thẻ vàng.
Đang trở nên nguy hiểm! Trabzonspor được hưởng một quả đá phạt gần khu vực cấm địa.
Trabzonspor được hưởng một quả đá phạt.
Gaziantep được hưởng một quả phạt góc do Arda Kardesler trao.
Gaziantep có một quả ném biên nguy hiểm.
Arda Kardesler ra hiệu cho Gaziantep được hưởng một quả đá phạt.
Felipe Augusto của Trabzonspor tiến về phía khung thành tại Papara Park. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Gaziantep được hưởng một quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Gaziantep thực hiện một quả ném biên trong phần sân của Trabzonspor.
Gaziantep có một quả phát bóng lên.
Tại Trabzon, Trabzonspor tấn công qua Bosluk Arif. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Trabzonspor (4-2-3-1): André Onana (24), Wagner Pina (20), Stefan Savic (15), Arseniy Batagov (44), Mustafa Eskihellaç (19), Ozan Tufan (11), Tim Jabol Folcarelli (26), Oleksandr Zubkov (22), Ernest Muçi (10), Kazeem Olaigbe (70), Paul Onuachu (30)
Gaziantep FK (4-2-3-1): Burak Bozan (71), Luis Perez (2), Myenty Abena (14), Tayyib Talha Sanuç (23), Kévin Rodrigues (77), Badou Ndiaye (5), Melih Kabasakal (6), Deian Sorescu (18), Kacper Kozlowski (10), Alexandru Maxim (44), Yusuf Kabadayi (32)
Thay người | |||
46’ | Arseniy Batahov Rayyan Baniya | 45’ | Yusuf Kabadayi Mohamed Bayo |
46’ | Ernest Muci Felipe Augusto | 67’ | Badou Ndiaye Ogün Özçiçek |
58’ | Kazeem Olaigbe Edin Visca | 77’ | Tayyib Sanuc Semih Güler |
71’ | Ozan Tufan Salih Malkoçoğlu | 77’ | Kacper Kozlowski Drissa Camara |
77’ | Oleksandr Zubkov Boşluk Arif | 77’ | Deian Sorescu Enver Kulasin |
Cầu thủ dự bị | |||
Onuralp Çevikkan | Zafer Gorgen | ||
Rayyan Baniya | Semih Güler | ||
Boşluk Arif | Arda Kızıldağ | ||
Taha Emre Ince | Drissa Camara | ||
Serdar Saatçı | Ogün Özçiçek | ||
Edin Visca | Juninho Bacuna | ||
Salih Malkoçoğlu | Nazim Sangare | ||
Boran Baskan | Enver Kulasin | ||
Danylo Sikan | Christopher Lungoyi | ||
Felipe Augusto | Mohamed Bayo |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 17 | 22 | T T T T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | H B H T T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 9 | 16 | H H T H T |
4 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 7 | 16 | T H H T H |
5 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 0 | 14 | T T H H T |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | T B T T H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 2 | 13 | B H T H H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | H B B T H |
9 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 1 | 10 | T H H B H |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | B T H B B |
11 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | T H H T H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | B T H B T |
13 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | B T H B B |
14 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -5 | 5 | B B T H H |
15 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | H B H B T |
16 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | H B B H B |
17 | ![]() | 8 | 0 | 5 | 3 | -12 | 5 | H H B H B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -11 | 3 | B B B B B |