Roland Sallai (Galatasaray) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Trực tiếp kết quả Trabzonspor vs Galatasaray hôm nay 15-05-2025
Giải Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ - Th 5, 15/5
Kết thúc



![]() Baris Alper Yilmaz 5 | |
![]() John Lundstram (Thay: Arsenii Batahov) 45 | |
![]() Victor Osimhen 46 | |
![]() Edin Visca (Thay: Simon Banza) 60 | |
![]() Denis Dragus (Thay: Okay Yokuslu) 60 | |
![]() Alvaro Morata (Thay: Roland Sallai) 62 | |
![]() Alvaro Morata (Thay: Gabriel) 62 | |
![]() Victor Osimhen 63 | |
![]() Dries Mertens (Thay: Victor Osimhen) 71 | |
![]() Kaan Ayhan (Thay: Abdulkerim Bardakci) 71 | |
![]() Kerem Demirbay (Thay: Mario Lemina) 72 | |
![]() Ismail Jakobs (Thay: Evren Eren Elmali) 78 | |
![]() Muhammed Cham (Thay: Ozan Tufan) 80 | |
![]() Serdar Saatci (Thay: Batista Mendy) 80 |
Roland Sallai (Galatasaray) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Galatasaray tiến lên nhưng Alvaro Morata bị phạt việt vị.
Cihan Aydin ra hiệu cho một quả đá phạt cho Galatasaray ở phần sân nhà.
Cihan Aydin ra hiệu cho một quả đá phạt cho Trabzonspor ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Galatasaray.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Galatasaray.
Denis Dragus của Trabzonspor thực hiện cú sút nhưng không trúng đích.
Cihan Aydin trao cho Trabzonspor một quả phát bóng lên.
Trabzonspor đang ở trong tầm bắn từ quả đá phạt này.
Galatasaray có một quả phát bóng lên.
Trabzonspor được hưởng phạt góc.
Galatasaray được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Cihan Aydin trao cho Galatasaray một quả phát bóng lên.
Trabzonspor thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Muhammed Cham thay thế Ozan Tufan.
Fatih Tekke (Trabzonspor) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Serdar Saatci thay thế Batista Mendy.
Dries Mertens (Galatasaray) nhận thẻ vàng.
Cihan Aydin ra hiệu cho Trabzonspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Cihan Aydin ra hiệu ném biên cho Galatasaray, gần khu vực của Trabzonspor.
Ném biên cho Galatasaray gần khu vực cấm địa.
Galatasaray được hưởng phạt góc do Cihan Aydin trao.
Cihan Aydin thổi phạt việt vị đối với Oleksandr Zubkov của Trabzonspor.
Trabzonspor: Günay Güvenç (19), Davinson Sánchez (6), Abdülkerim Bardakcı (42), Evren Eren Elmali (17), Lucas Torreira (34), Mario Lemina (99), Gabriel Sara (20), Roland Sallai (7), Yunus Akgün (11), Barış Alper Yılmaz (53), Victor Osimhen (45)
Galatasaray: Uğurcan Çakır (1), Stefan Savic (15), Arsenii Batahov (44), Mustafa Eskihellaç (19), Batista Mendy (6), Okay Yokuşlu (35), Oleksandr Zubkov (22), Ozan Tufan (11), Malheiro (79), Anthony Nwakaeme (9), Simon Banza (17)
Thay người | |||
62’ | Gabriel Álvaro Morata | 45’ | Arsenii Batahov John Lundstram |
71’ | Victor Osimhen Dries Mertens | 60’ | Simon Banza Edin Visca |
71’ | Abdulkerim Bardakci Kaan Ayhan | 60’ | Okay Yokuslu Denis Drăguş |
72’ | Mario Lemina Kerem Demirbay | 80’ | Batista Mendy Serdar Saatçı |
78’ | Evren Eren Elmali Ismail Jakobs | 80’ | Ozan Tufan Muhammed Cham |
Cầu thủ dự bị | |||
Fernando Muslera | Taha Tepe | ||
Ismail Jakobs | Ali Şahin Yilmaz | ||
Kerem Demirbay | Serdar Saatçı | ||
Dries Mertens | John Lundstram | ||
Berkan Kutlu | Cihan Çanak | ||
Ahmed Kutucu | Edin Visca | ||
Kaan Ayhan | Danylo Sikan | ||
Carlos Cuesta | Muhammed Cham | ||
Przemysław Frankowski | Denis Drăguş | ||
Álvaro Morata | Boşluk Arif |
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B |
5 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | T B B |
6 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | B T T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | T B B |
5 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -9 | 0 | B B B |
6 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T B H |
5 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
6 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
5 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B |
6 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B |