Trabzonspor được Zorbay Kucuk cho hưởng một quả phạt góc.
Felipe Augusto (Kiến tạo: Tim Jabol Folcarelli) 12 | |
Ernest Muci 15 | |
Umut Meras (Thay: Luccas Claro) 32 | |
Stefan Savic 46 | |
Christ Ravynel Inao Oulai (Kiến tạo: Tim Jabol Folcarelli) 51 | |
Tim Jabol Folcarelli 57 | |
Taras Stepanenko (Thay: Mateusz Legowski) 65 | |
Emre Akbaba (Thay: Yalcin Kayan) 65 | |
Prince Ampem (Thay: Serdar Gürler) 65 | |
Paul Onuachu 68 | |
Benjamin Bouchouari (Thay: Ernest Muci) 72 | |
Kazeem Olaigbe (Thay: Felipe Augusto) 73 | |
Umut Bozok (Thay: Halil Akbunar) 74 | |
Edin Visca (Thay: Oleksandr Zubkov) 85 | |
Danylo Sikan (Thay: Paul Onuachu) 90 | |
Emre Akbaba 90+1' |
Thống kê trận đấu Trabzonspor vs Eyupspor


Diễn biến Trabzonspor vs Eyupspor
Trabzonspor đẩy cao đội hình nhưng Zorbay Kucuk nhanh chóng thổi phạt việt vị.
Trabzonspor được hưởng một quả phạt góc.
Kazeem Olaigbe của Trabzonspor dẫn bóng về phía khung thành tại Papara Park. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Emre Akbaba (Eyupspor) nhận thẻ vàng.
Đá phạt cho Trabzonspor ở phần sân nhà.
Ném biên cao trên sân cho Eyupspor ở Trabzon.
Danylo Sikan vào sân thay cho Paul Onuachu của Trabzonspor tại Papara Park.
Ném biên cho Eyupspor ở phần sân của Trabzonspor.
Trabzonspor được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Ném biên cho Trabzonspor.
Zorbay Kucuk chỉ định một quả đá phạt cho Trabzonspor ở phần sân nhà.
Trabzonspor có một quả phát bóng lên.
Zorbay Kucuk trao cho đội khách một quả ném biên.
Đá phạt cho Eyupspor ở phần sân nhà.
Ném biên cho Trabzonspor ở phần sân của Eyupspor.
Edin Visca vào sân thay cho Oleksandr Zubkov của Trabzonspor.
Zorbay Kucuk chỉ định một quả ném biên cho Trabzonspor ở phần sân của Eyupspor.
Ném biên cho Eyupspor ở phần sân nhà.
Trabzonspor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Trabzonspor vs Eyupspor
Trabzonspor (4-2-3-1): André Onana (24), Wagner Pina (20), Stefan Savic (15), Arseniy Batagov (44), Mustafa Eskihellaç (19), Christ Ravynel Inao Oulai (42), Tim Jabol Folcarelli (26), Oleksandr Zubkov (22), Felipe Augusto (99), Ernest Muçi (10), Paul Onuachu (30)
Eyupspor (4-3-3): Marcos Felipe (1), Calegari (2), Luccas Claro (4), Nihad Mujakić (18), Robin Yalcin (6), Yalcin Kayan (30), Kerem Demirbay (10), Mateusz Legowski (20), Serdar Gürler (11), Halil Akbunar (7), Mame Thiam (9)


| Thay người | |||
| 72’ | Ernest Muci Benjamin Bouchouari | 32’ | Luccas Claro Umut Meras |
| 73’ | Felipe Augusto Kazeem Olaigbe | 65’ | Mateusz Legowski Taras Stepanenko |
| 85’ | Oleksandr Zubkov Edin Visca | 65’ | Serdar Gürler Prince Ampem |
| 90’ | Paul Onuachu Danylo Sikan | 65’ | Yalcin Kayan Emre Akbaba |
| 74’ | Halil Akbunar Umut Bozok | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ozan Tufan | Taras Stepanenko | ||
Boşluk Arif | Talha Ulvan | ||
Edin Visca | Emir Ortakaya | ||
Onuralp Çevikkan | Umut Meras | ||
Benjamin Bouchouari | Prince Ampem | ||
Okay Yokuşlu | Umut Bozok | ||
Danylo Sikan | Svit Seslar | ||
Serdar Saatçı | Emre Akbaba | ||
Kazeem Olaigbe | Jankat Yilmaz | ||
Rayyan Baniya | Taskin Ilter | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Trabzonspor
Thành tích gần đây Eyupspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 9 | 8 | 1 | 0 | 18 | 25 | T T T H T | |
| 2 | 10 | 7 | 2 | 1 | 10 | 23 | H T T T T | |
| 3 | 9 | 5 | 4 | 0 | 8 | 19 | H H T H T | |
| 4 | 9 | 5 | 2 | 2 | 1 | 17 | T H H T T | |
| 5 | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 16 | H T H T B | |
| 6 | 9 | 5 | 1 | 3 | 4 | 16 | T T H B T | |
| 7 | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | H T H H T | |
| 8 | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | H B H T B | |
| 9 | 9 | 3 | 2 | 4 | 1 | 11 | B T H B B | |
| 10 | 10 | 3 | 2 | 5 | -4 | 11 | H B T T T | |
| 11 | 9 | 3 | 1 | 5 | -5 | 10 | T H B B B | |
| 12 | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H B T B H | |
| 13 | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H H T H B | |
| 14 | 9 | 2 | 2 | 5 | -4 | 8 | B T H H T | |
| 15 | 10 | 2 | 2 | 6 | -7 | 8 | B H B T B | |
| 16 | 9 | 1 | 4 | 4 | -2 | 7 | H B B B H | |
| 17 | 10 | 0 | 6 | 4 | -14 | 6 | B H B B H | |
| 18 | 10 | 1 | 1 | 8 | -12 | 4 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch