- Trezeguet
34 - Anastasios Bakasetas
40 - Dogucan Haspolat (Thay: Abdulkadir Omur)
46 - Vitor Hugo (Thay: Marc Bartra)
46 - Huseyin Turkmen (Thay: Evren Eren Elmali)
64 - Naci Unuvar (Thay: Djaniny)
76 - Jean-Philippe Gbamin (Thay: Manolis Siopis)
85 - Naci Unuvar
90+4'
- Admir Mehmedi (Thay: Alassane Ndao)
59 - Sherel Floranus (Thay: Dogukan Sinik)
59 - Shoya Nakajima (Thay: Fredy)
59 - Sinan Gumus (Thay: Erdal Rakip)
69 - Houssam Ghacha (Thay: Sam Larsson)
80
Thống kê trận đấu Trabzonspor vs Antalyaspor
số liệu thống kê
Trabzonspor
Antalyaspor
46 Kiếm soát bóng 54
10 Phạm lỗi 15
31 Ném biên 23
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Trabzonspor vs Antalyaspor
Trabzonspor (4-1-4-1): Ugurcan Cakir (1), Jens Stryger Larsen (19), Marc Bartra (3), Stefano Denswil (24), Evren Eren Elmali (18), Manolis Siopis (6), Djaniny (21), Abdulkadir Omur (10), Tasos Bakasetas (11), Trezeguet (27), Maxi Gomez (30)
Antalyaspor (4-2-3-1): Helton Leite (90), Bunyamin Balci (7), Veysel Sari (89), Amar Gerxhaliu (4), Guray Vural (11), Fredy (16), Fernando (8), Alassane Ndao (18), Erdal Rakip (6), Dogukan Sinik (70), Sam Larsson (20)
Trabzonspor
4-1-4-1
1
Ugurcan Cakir
19
Jens Stryger Larsen
3
Marc Bartra
24
Stefano Denswil
18
Evren Eren Elmali
6
Manolis Siopis
21
Djaniny
10
Abdulkadir Omur
11
Tasos Bakasetas
27
Trezeguet
30
Maxi Gomez
20
Sam Larsson
70
Dogukan Sinik
6
Erdal Rakip
18
Alassane Ndao
8
Fernando
16
Fredy
11
Guray Vural
4
Amar Gerxhaliu
89
Veysel Sari
7
Bunyamin Balci
90
Helton Leite
Antalyaspor
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Abdulkadir Omur Dogucan Haspolat | 59’ | Fredy Shoya Nakajima |
46’ | Marc Bartra Vitor Hugo | 59’ | Alassane Ndao Admir Mehmedi |
64’ | Evren Eren Elmali Huseyin Turkmen | 59’ | Dogukan Sinik Sherel Floranus |
76’ | Djaniny Naci Unuvar | 69’ | Erdal Rakip Sinan Gumus |
85’ | Manolis Siopis Jean-Philippe Gbamin | 80’ | Sam Larsson Houssam Eddine Ghacha |
Cầu thủ dự bị | |||
Naci Unuvar | Mustafa Erdilman | ||
Dogucan Haspolat | Sinan Gumus | ||
Jean-Philippe Gbamin | Emre Uzun | ||
Enis Bardhi | Houssam Eddine Ghacha | ||
Montasser Lahtimi | Shoya Nakajima | ||
Yusuf Yazici | Omer Toprak | ||
Vitor Hugo | Admir Mehmedi | ||
Huseyin Turkmen | Cemali Sertel | ||
Muhammet Taha Tepe | Sherel Floranus | ||
Umut Bozok | Ataberk Dadakdeniz |
Nhận định Trabzonspor vs Antalyaspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Trabzonspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Antalyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 35 | 29 | 5 | 1 | 58 | 92 | T T T T T |
2 | | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | | 35 | 18 | 7 | 10 | 13 | 61 | B T T T H |
4 | | 35 | 16 | 11 | 8 | 19 | 59 | T T T H B |
5 | | 35 | 16 | 6 | 13 | 6 | 54 | B T B T B |
6 | 36 | 15 | 8 | 13 | 5 | 53 | B B B B T | |
7 | | 35 | 12 | 12 | 11 | 11 | 48 | T H B H H |
8 | 35 | 12 | 11 | 12 | 8 | 47 | T T H B B | |
9 | | 35 | 11 | 14 | 10 | 0 | 47 | T H T B H |
10 | | 35 | 13 | 7 | 15 | -4 | 46 | T T B T B |
11 | | 35 | 14 | 4 | 17 | -9 | 46 | B T B T T |
12 | | 35 | 11 | 12 | 12 | -11 | 45 | T H T B H |
13 | | 35 | 12 | 8 | 15 | -5 | 44 | B B B H H |
14 | | 35 | 12 | 8 | 15 | -23 | 44 | B T B H B |
15 | | 35 | 11 | 9 | 15 | -9 | 42 | B H T H T |
16 | 35 | 9 | 10 | 16 | -13 | 37 | B B H H H | |
17 | | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | | 35 | 3 | 4 | 28 | -58 | 1 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại