Ném biên cho Trabzonspor trong phần sân của Alanyaspor.
Paul Onuachu 15 | |
Enes Keskin (Thay: Ruan Pereira Duarte) 36 | |
Florent Hadergjonaj 43 | |
Ernest Muci (Thay: Kazeem Olaigbe) 59 | |
Bosluk Arif (Thay: Felipe Augusto) 59 | |
Christ Ravynel Inao Oulai 65 | |
Ibrahim Kaya (Thay: Mechak Elia) 70 | |
Uchenna Ogundu (Thay: Hwang Ui-jo) 70 | |
Ianis Hagi 73 | |
Edin Visca (Thay: Christ Ravynel Inao Oulai) 76 | |
Danylo Sikan (Thay: Mustafa Eskihellac) 76 | |
Enes Keskin 84 | |
Nicolas Janvier (Thay: Gaius Makouta) 88 | |
Izzet Celik (Thay: Ianis Hagi) 89 | |
Uchenna Ogundu 90+2' |
Thống kê trận đấu Trabzonspor vs Alanyaspor


Diễn biến Trabzonspor vs Alanyaspor
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Trabzon.
Đá phạt cho Trabzonspor.
Quả phát bóng lên cho Trabzonspor tại Papara Park.
Izzet Celik của Alanyaspor có cú sút, nhưng không trúng đích.
Uchenna Ogundu (Alanyaspor) nhận thẻ vàng.
Đá phạt cho Alanyaspor ở phần sân nhà.
Ali Sansalan chỉ định một quả đá phạt cho Trabzonspor ở phần sân nhà.
Trabzonspor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Liệu Trabzonspor có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Alanyaspor không?
Joao Pereira (Alanyaspor) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Izzet Celik thay thế Ianis Hagi.
Joao Pereira thực hiện sự thay đổi người thứ tư cho đội tại Papara Park với Nicolas Janvier thay thế Gaius Makouta.
Ali Sansalan chỉ định một quả đá phạt cho Alanyaspor ở phần sân nhà.
Ali Sansalan chỉ định một quả đá phạt cho Alanyaspor.
Trabzonspor thực hiện quả ném biên trong phần sân của Alanyaspor.
Enes Keskin của Alanyaspor đã bị Ali Sansalan phạt thẻ vàng đầu tiên.
Alanyaspor có một quả phát bóng lên.
Trabzonspor được hưởng phạt góc.
Ali Sansalan trao cho Trabzonspor một quả phát bóng lên.
Cú đánh đầu của Uchenna Ogundu không trúng đích cho Alanyaspor.
Ali Sansalan ra hiệu cho Alanyaspor được ném biên ở phần sân của Trabzonspor.
Đội hình xuất phát Trabzonspor vs Alanyaspor
Trabzonspor (4-2-3-1): André Onana (24), Wagner Pina (20), Rayyan Baniya (23), Okay Yokuşlu (5), Mustafa Eskihellaç (19), Christ Ravynel Inao Oulai (42), Tim Jabol Folcarelli (26), Oleksandr Zubkov (22), Felipe Augusto (99), Kazeem Olaigbe (70), Paul Onuachu (30)
Alanyaspor (3-4-2-1): Ertuğru Taskiran (1), Nuno Lima (3), Fidan Aliti (5), Ümit Akdağ (50), Florent Hadergjonaj (94), Gaius Makouta (42), Maestro (58), Ianis Hagi (14), Ruan (11), Ui-jo Hwang (16), Mechak Elia (12)


| Thay người | |||
| 59’ | Felipe Augusto Boşluk Arif | 36’ | Ruan Pereira Duarte Enes Keskin |
| 59’ | Kazeem Olaigbe Ernest Muçi | 70’ | Mechak Elia Ibrahim Kaya |
| 76’ | Mustafa Eskihellac Danylo Sikan | 70’ | Hwang Ui-jo Uchenna Ogundu |
| 76’ | Christ Ravynel Inao Oulai Edin Visca | 88’ | Gaius Makouta Nicolas Janvier |
| 89’ | Ianis Hagi Izzet Çelik | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Boran Baskan | Fatih Aksoy | ||
Boşluk Arif | Izzet Çelik | ||
Cihan Çanak | Nicolas Janvier | ||
Onuralp Çevikkan | Efecan Karaca | ||
Ernest Muçi | Ibrahim Kaya | ||
Danylo Sikan | Enes Keskin | ||
Ozan Tufan | Paulo Victor | ||
Edin Visca | Uchenna Ogundu | ||
Ahmet Dogan Yildirim | Bedirhan Ozyurt | ||
Bruno Viana | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Trabzonspor
Thành tích gần đây Alanyaspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 9 | 2 | 0 | 20 | 29 | T H T T H | |
| 2 | 11 | 7 | 4 | 0 | 13 | 25 | T H T T T | |
| 3 | 12 | 7 | 4 | 1 | 10 | 25 | T T T H H | |
| 4 | 11 | 5 | 5 | 1 | 6 | 20 | H H T H T | |
| 5 | 11 | 5 | 4 | 2 | 7 | 19 | H T B B T | |
| 6 | 12 | 5 | 4 | 3 | -3 | 19 | T T B H H | |
| 7 | 11 | 5 | 2 | 4 | 3 | 17 | H B T H B | |
| 8 | 12 | 3 | 6 | 3 | 0 | 15 | H T B H H | |
| 9 | 11 | 4 | 2 | 5 | 0 | 14 | H B B T B | |
| 10 | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | B H H T H | |
| 11 | 12 | 3 | 4 | 5 | 2 | 13 | B H T T B | |
| 12 | 11 | 4 | 1 | 6 | -8 | 13 | B B B B T | |
| 13 | 12 | 3 | 2 | 7 | -5 | 11 | H T B B T | |
| 14 | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | B T T T B | |
| 15 | 11 | 2 | 4 | 5 | -4 | 10 | T H B H B | |
| 16 | 11 | 1 | 6 | 4 | -13 | 9 | H B B H T | |
| 17 | 11 | 2 | 2 | 7 | -8 | 8 | H B T B B | |
| 18 | 11 | 1 | 1 | 9 | -13 | 4 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch