Có rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi bàn quyết định.
![]() Mayckel Lahdo 45+4' | |
![]() Yassine Benhattab (Thay: Amady Camara) 46 | |
![]() Yann Gboho (Thay: Emersonn) 46 | |
![]() Yann Gboho (Kiến tạo: Aron Doennum) 47 | |
![]() Aron Doennum 58 | |
![]() Anthony Lopes 58 | |
![]() Louis Leroux (Kiến tạo: Johann Lepenant) 61 | |
![]() Cristian Casseres Jr. (Thay: Abu Francis) 62 | |
![]() Kelvin Amian 66 | |
![]() (Pen) Aron Doennum 68 | |
![]() Charlie Cresswell 72 | |
![]() Bahereba Guirassy (Thay: Mayckel Lahdo) 73 | |
![]() Hyun-Seok Hong (Thay: Dehmaine Tabibou) 73 | |
![]() Dayann Methalie (Thay: Warren Kamanzi) 76 | |
![]() Louis Leroux 80 | |
![]() Hyeok-Kyu Kwon (Thay: Johann Lepenant) 84 | |
![]() Noah Edjouma (Thay: Djibril Sidibe) 86 | |
![]() Youssef El Arabi (Thay: Matthis Abline) 89 |
Thống kê trận đấu Toulouse vs Nantes


Diễn biến Toulouse vs Nantes
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Toulouse: 45%, Nantes: 55%.
Quả phát bóng cho Nantes.
Rasmus Nicolaisen từ Toulouse đánh đầu, nhưng đó là một nỗ lực tồi tệ, không gần khung thành.
Cú tạt bóng của Cristian Casseres Jr. từ Toulouse đã tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Youssef El Arabi từ Nantes đá ngã Mario Sauer.
Chidozie Awaziem đã chặn thành công cú sút.
Cú sút của Mario Sauer bị chặn lại.
Toulouse đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Toulouse thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Yassine Benhattab giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Nantes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Nantes thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài cho hưởng quả đá phạt khi Mario Sauer của Toulouse phạm lỗi với Hyeok-Kyu Kwon.
Nantes thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Cristian Casseres Jr. giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Nantes thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Quả phát bóng lên cho Toulouse.
Oooh... đó là một cơ hội mười mươi! Bahereba Guirassy lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó.
Bahereba Guirassy từ Nantes không kết nối tốt với cú vô lê và đưa bóng ra ngoài mục tiêu.
Đội hình xuất phát Toulouse vs Nantes
Toulouse (3-4-3): Guillaume Restes (1), Mark McKenzie (3), Charlie Cresswell (4), Rasmus Nicolaisen (2), Aron Dønnum (15), Mario Sauer (77), Abu Francis (17), Djibril Sidibe (19), Waren Kamanzi (12), Frank Magri (9), Emersonn (20)
Nantes (4-1-4-1): Anthony Lopes (1), Kelvin Amian (98), Chidozie Awaziem (6), Tylel Tati (78), Dehmaine Assoumani (17), Junior Mwanga (80), Mayckel Lahdo (15), Johann Lepenant (8), Louis Leroux (66), Matthis Abline (10), Amady Camara (14)


Thay người | |||
46’ | Emersonn Yann Gboho | 46’ | Amady Camara Yassine Benhattab |
62’ | Abu Francis Cristian Cásseres Jr | 73’ | Dehmaine Tabibou Hong Hyeon-seok |
76’ | Warren Kamanzi Dayann Methalie | 73’ | Mayckel Lahdo Bahereba Guirassy |
86’ | Djibril Sidibe Noah Edjouma | 89’ | Matthis Abline Youssef El Arabi |
Cầu thủ dự bị | |||
Kjetil Haug | Patrik Carlgren | ||
Frederic Efuele Ngoyala | Uros Radakovic | ||
Seny Koumbassa | Kwon Hyeok-Kyu | ||
Julian Vignolo | Hong Hyeon-seok | ||
Santiago Hidalgo | Yassine Benhattab | ||
Yann Gboho | Bahereba Guirassy | ||
Dayann Methalie | Youssef El Arabi | ||
Noah Edjouma | Mostafa Mohamed | ||
Cristian Cásseres Jr | Nicolas Cozza |
Tình hình lực lượng | |||
Alexis Vossah Thẻ đỏ trực tiếp | Fabien Centonze Không xác định | ||
Niklas Schmidt Chấn thương dây chằng chéo | Francis Coquelin Chấn thương gân kheo | ||
Rafik Messali Chấn thương mắt cá | |||
Ilyas Azizi Chấn thương dây chằng chéo |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Toulouse vs Nantes
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Toulouse
Thành tích gần đây Nantes
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 16 | T T B T H |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 10 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | B T T B T |
4 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 4 | 15 | T B T T B |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T T T B H |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | T T B B H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | T T B H T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B B B H T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | -1 | 10 | H T H H H |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B T T H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B T B H H |
13 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -7 | 7 | B B H T B |
14 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
16 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -5 | 6 | B B T B B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -8 | 5 | H H B B B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -11 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại