Rasmus Nicolaisen 58 | |
Abdoulaye Toure 84 | |
Simon Ebonog 90+1' | |
Didier Digard 90+2' |
Thống kê trận đấu Toulouse vs Le Havre


Đội hình xuất phát Toulouse vs Le Havre
Toulouse (3-4-2-1): Guillaume Restes (1), Djibril Sidibe (19), Charlie Cresswell (4), Rasmus Nicolaisen (2), Aron Dønnum (15), Cristian Cásseres Jr (23), Mario Sauer (77), Dayann Methalie (24), Yann Gboho (10), Frank Magri (9), Emersonn (20)
Le Havre (4-4-2): Mory Diaw (99), Loïc Négo (7), Arouna Sangante (93), Gautier Lloris (4), Yanis Zouaoui (18), Yassine Kechta (8), Rassoul Ndiaye (14), Ayumu Seko (15), Abdoulaye Toure (94), Felix Mambimbi (10), Issa Soumare (45)


| Cầu thủ dự bị | |||
Kjetil Haug | Godson Kyeremeh | ||
Waren Kamanzi | Lionel M'Pasi | ||
Seny Koumbassa | Etienne Youte Kinkoue | ||
Rafik Messali | Fode Doucoure | ||
Alexis Vossah | Thomas Delaine | ||
Julian Vignolo | Stephan Zagadou | ||
Santiago Hidalgo | Simon Ebonog | ||
Noah Edjouma | Reda Khadra | ||
Abu Francis | Younes Namli | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Niklas Schmidt Chấn thương dây chằng chéo | Ally Samatta Chấn thương đùi | ||
Ilyas Azizi Chấn thương dây chằng chéo | |||
| Huấn luyện viên | |||
Nhận định Toulouse vs Le Havre
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Toulouse
Thành tích gần đây Le Havre
Bảng xếp hạng Ligue 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 7 | 3 | 1 | 12 | 24 | H H T H T | |
| 2 | 11 | 7 | 1 | 3 | 14 | 22 | T T B H T | |
| 3 | 11 | 7 | 1 | 3 | 7 | 22 | T T T B T | |
| 4 | 11 | 6 | 2 | 3 | 10 | 20 | H T T B T | |
| 5 | 11 | 6 | 2 | 3 | 6 | 20 | H H T T B | |
| 6 | 11 | 6 | 2 | 3 | 4 | 20 | B B T H H | |
| 7 | 11 | 6 | 1 | 4 | 6 | 19 | T H B T B | |
| 8 | 11 | 5 | 2 | 4 | 0 | 17 | H T T T B | |
| 9 | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | T T B H H | |
| 10 | 11 | 3 | 6 | 2 | 1 | 15 | H H B H T | |
| 11 | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | T B B H T | |
| 12 | 11 | 3 | 4 | 4 | -4 | 13 | H B T T H | |
| 13 | 11 | 2 | 4 | 5 | -4 | 10 | H H B B H | |
| 14 | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | B H T H B | |
| 15 | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | H B T B B | |
| 16 | 11 | 2 | 3 | 6 | -12 | 9 | B H B H B | |
| 17 | 11 | 2 | 2 | 7 | -16 | 8 | B B B T T | |
| 18 | 11 | 2 | 1 | 8 | -10 | 7 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
