Trận đấu đang diễn ra với nhịp độ chậm và không bên nào chiếm ưu thế.
![]() Frank Magri 52 | |
![]() Waren Kamanzi (Thay: Mario Sauer) 60 | |
![]() Warren Kamanzi (Thay: Mario Sauer) 60 | |
![]() Brendan Chardonnet 63 | |
![]() Frank Magri 65 | |
![]() Rasmus Nicolaisen (Thay: Djibril Sidibe) 70 | |
![]() Noah Edjouma (Thay: Yann Gboho) 71 | |
![]() Hamidou Makalou (Thay: Romain Del Castillo) 72 | |
![]() Joris Chotard (Thay: Hugo Magnetti) 72 | |
![]() Michel Diaz (Thay: Brendan Chardonnet) 72 | |
![]() Axel Camblan (Thay: Kamory Doumbia) 79 | |
![]() Santiago Hidalgo (Thay: Frank Magri) 83 | |
![]() Mathis Saka (Thay: Dayann Methalie) 83 | |
![]() Saliou Diop (Thay: Mama Balde) 84 |
Thống kê trận đấu Toulouse vs Brest


Diễn biến Toulouse vs Brest
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Toulouse: 47%, Brest: 53%.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Ludovic Ajorque của Brest làm ngã Mark McKenzie.
Julien Le Cardinal đánh đầu về phía khung thành, nhưng Guillaume Restes đã có mặt để cản phá dễ dàng.
Mathis Saka của Toulouse cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Hamidou Makalou thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội nào.
Brest thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài chỉ định một quả đá phạt khi Mathis Saka của Toulouse phạm lỗi với Julien Le Cardinal.
Phát bóng lên cho Brest.
Santiago Hidalgo của Toulouse tung cú sút ra ngoài khung thành.
Trọng tài thổi phạt Mathis Saka của Toulouse vì đã phạm lỗi với Julien Le Cardinal.
Toulouse đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Guillaume Restes bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Trọng tài thổi phạt Mathis Saka từ Toulouse vì đã phạm lỗi với Michel Diaz.
Cú phát bóng lên cho Toulouse.
Cơ hội đến với Ludovic Ajorque từ Brest nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch khung thành.
Hamidou Makalou từ Brest thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Charlie Cresswell của Toulouse cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Hamidou Makalou thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được vị trí của đồng đội.
Trận đấu được tiếp tục.
Đội hình xuất phát Toulouse vs Brest
Toulouse (3-4-3): Guillaume Restes (1), Djibril Sidibe (19), Charlie Cresswell (4), Mark McKenzie (3), Cristian Cásseres Jr (23), Jaydee Canvot (29), Mario Sauer (77), Dayann Methalie (24), Aron Dønnum (15), Frank Magri (9), Yann Gboho (10)
Brest (4-3-3): Radoslaw Majecki (1), Kenny Lala (77), Brendan Chardonnet (5), Julien Le Cardinal (26), Bradley Locko (2), Kamory Doumbia (23), Pierre Lees-Melou (20), Hugo Magnetti (8), Romain Del Castillo (10), Ludovic Ajorque (19), Mama Baldé (17)


Thay người | |||
60’ | Mario Sauer Waren Kamanzi | 72’ | Brendan Chardonnet Michel Diaz |
70’ | Djibril Sidibe Rasmus Nicolaisen | 72’ | Romain Del Castillo Hamidou Makalou |
71’ | Yann Gboho Noah Edjouma | 72’ | Hugo Magnetti Joris Chotard |
83’ | Dayann Methalie Mathis Saka | 79’ | Kamory Doumbia Axel Camblan |
83’ | Frank Magri Santiago Hidalgo |
Cầu thủ dự bị | |||
Kjetil Haug | Grégoire Coudert | ||
Rasmus Nicolaisen | Michel Diaz | ||
Waren Kamanzi | Luck Zogbé | ||
Seny Koumbassa | Justin Bourgault | ||
Mathis Saka | Raphael Le Guen | ||
Alexis Vossah | Axel Camblan | ||
Julián Vignolo | Hamidou Makalou | ||
Santiago Hidalgo | Joris Chotard | ||
Noah Edjouma | Saliou Diop |
Tình hình lực lượng | |||
Niklas Schmidt Chấn thương dây chằng chéo | |||
Ilyas Azizi Chấn thương dây chằng chéo |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Toulouse vs Brest
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Toulouse
Thành tích gần đây Brest
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 16 | T T B T H |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 10 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | B T T B T |
4 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 4 | 15 | T B T T B |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T T T B H |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | T T B B H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | T T B H T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B B B H T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | -1 | 10 | H T H H H |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B T T H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B T B H H |
13 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -7 | 7 | B B H T B |
14 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
16 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -5 | 6 | B B T B B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -8 | 5 | H H B B B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -11 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại