Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Xavi Simons 32 | |
![]() Matt Doherty 35 | |
![]() Joao Gomes 39 | |
![]() Emmanuel Agbadou (Thay: Matt Doherty) 46 | |
![]() Jackson Tchatchoua (Thay: Hee-Chan Hwang) 46 | |
![]() Santiago Bueno 54 | |
![]() Brennan Johnson (Thay: Rodrigo Bentancur) 62 | |
![]() Pedro Porro (Thay: Djed Spence) 63 | |
![]() Jean-Ricner Bellegarde (Thay: Joao Gomes) 64 | |
![]() Lucas Bergvall 65 | |
![]() Pape Sarr (Thay: Lucas Bergvall) 78 | |
![]() Wilson Odobert (Thay: Xavi Simons) 78 | |
![]() Tolu Arokodare (Thay: Joergen Strand Larsen) 84 | |
![]() Mathys Tel (Thay: Destiny Udogie) 84 | |
![]() Toti Gomes (Thay: Jhon Arias) 90 | |
![]() Joao Palhinha (Kiến tạo: Pape Sarr) 90+4' | |
![]() Joao Palhinha 90+4' |
Thống kê trận đấu Tottenham vs Wolves


Diễn biến Tottenham vs Wolves
Kiểm soát bóng: Tottenham: 52%, Wolverhampton: 48%.
Tottenham thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Hugo Bueno giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Tottenham đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Tottenham thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Emmanuel Agbadou giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Tottenham thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

Sau khi cởi áo, trọng tài buộc phải rút thẻ vàng cho Joao Palhinha.
Mathys Tel đã thực hiện đường chuyền quan trọng cho bàn thắng!
Với bàn thắng đó, Tottenham đã gỡ hòa. Trận đấu tiếp tục!

Sau khi cởi áo, trọng tài buộc phải rút thẻ vàng cho Joao Palhinha.
Pape Sarr đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Joao Palhinha từ Tottenham đánh bại thủ môn từ ngoài vòng cấm bằng chân phải!
Emmanuel Agbadou từ Wolverhampton cắt bóng một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Tottenham đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Hugo Bueno giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Tottenham thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Sam Johnstone giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Tottenham đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Tottenham thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Tottenham vs Wolves
Tottenham (4-3-3): Guglielmo Vicario (1), Djed Spence (24), Cristian Romero (17), Micky van de Ven (37), Destiny Udogie (13), Lucas Bergvall (15), João Palhinha (6), Rodrigo Bentancur (30), Mohammed Kudus (20), Richarlison (9), Xavi Simons (7)
Wolves (3-4-2-1): Sam Johnstone (31), Matt Doherty (2), Santiago Bueno (4), Ladislav Krejčí (17), Marshall Munetsi (5), André (7), João Gomes (8), Hugo Bueno (3), Jhon Arias (10), Hwang Hee-chan (11), Jørgen Strand Larsen (9)


Thay người | |||
62’ | Rodrigo Bentancur Brennan Johnson | 46’ | Hee-Chan Hwang Jackson Tchatchoua |
63’ | Djed Spence Pedro Porro | 46’ | Matt Doherty Emmanuel Agbadou |
78’ | Xavi Simons Wilson Odobert | 64’ | Joao Gomes Jean-Ricner Bellegarde |
78’ | Lucas Bergvall Pape Matar Sarr | 84’ | Joergen Strand Larsen Tolu Arokodare |
84’ | Destiny Udogie Mathys Tel | 90’ | Jhon Arias Toti Gomes |
Cầu thủ dự bị | |||
Archie Gray | David Møller Wolfe | ||
Pedro Porro | Rodrigo Gomes | ||
Antonin Kinsky | Tolu Arokodare | ||
Kevin Danso | Fernando Lopez Gonzalez | ||
Mathys Tel | Jean-Ricner Bellegarde | ||
Brennan Johnson | Toti Gomes | ||
Wilson Odobert | Jackson Tchatchoua | ||
Dane Scarlett | José Sá | ||
Pape Matar Sarr | Emmanuel Agbadou |
Tình hình lực lượng | |||
Kota Takai Chấn thương bàn chân | Enso González Chấn thương đầu gối | ||
Ben Davies Chấn thương đầu gối | |||
Radu Drăgușin Chấn thương đầu gối | |||
James Maddison Chấn thương dây chằng chéo | |||
Dejan Kulusevski Chấn thương đầu gối | |||
Yves Bissouma Chấn thương đầu gối | |||
Randal Kolo Muani Không xác định | |||
Dominic Solanke Chấn thương mắt cá |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Tottenham vs Wolves
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tottenham
Thành tích gần đây Wolves
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 11 | 16 | B T H T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 4 | 15 | T T T B B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | B T H H T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 3 | 14 | T T H H T |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 13 | B T H T T |
6 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | T H T T B |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | T H B B T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | T H B H T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | T H H T B |
10 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T B T |
11 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | H T H B T |
12 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | T B H T H |
13 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | B H H T T |
14 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B T T B B |
15 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -4 | 8 | H B T H B |
16 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | B H B T B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -7 | 5 | B B H B B |
18 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | B B H B B |
19 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | T B B H B |
20 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -9 | 2 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại