![]() Tiago Manso 12 | |
![]() Frederic Maciel 29 | |
![]() Mohamed Toure (Thay: Daniel Cruz Liberal) 46 | |
![]() Issoufi Maiga (Thay: Erivaldo) 46 | |
![]() Stevy Okitokandjo (Thay: Tiago Andre Araujo Rodrigues) 53 | |
![]() Ruben Pereira 56 | |
![]() Marcos Valente (Thay: Wesley Tanque da Silva) 59 | |
![]() Santiago Leandro Godoy (Thay: Renato Joao Saleiro Santos) 66 | |
![]() Joao Pedro Santos Lameira 71 | |
![]() Issoufi Maiga 74 | |
![]() Jovan Lukic (Thay: Joao Pedro Santos Lameira) 80 | |
![]() Hermenegildo Domingos Sengue (Thay: Frederic Maciel) 80 | |
![]() Stevy Okitokandjo 86 | |
![]() Harramiz Quieta Ferreira Soares (Thay: Patrick Fernandes) 87 | |
![]() Joe-Loic Affamah (Thay: Juan Balanta) 87 | |
![]() Semeu Commey (Thay: Stevy Okitokandjo) 90 |
Thống kê trận đấu Torreense vs Trofense
số liệu thống kê

Torreense

Trofense
65 Kiểm soát bóng 35
18 Phạm lỗi 17
21 Ném biên 17
4 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Torreense vs Trofense
Thay người | |||
66’ | Renato Joao Saleiro Santos Santiago Leandro Godoy | 46’ | Erivaldo Issoufi Maiga |
80’ | Frederic Maciel Hermenegildo Domingos Sengue | 46’ | Daniel Cruz Liberal Mohamed Toure |
80’ | Joao Pedro Santos Lameira Jovan Lukic | 53’ | Semeu Commey Stevy Okitokandjo |
87’ | Patrick Fernandes Harramiz Quieta Ferreira Soares | 59’ | Wesley Tanque da Silva Marcos Valente |
87’ | Juan Balanta Joe-Loic Affamah | 90’ | Stevy Okitokandjo Semeu Commey |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Henriques | Miguel Jose Oliveira Silva Santos | ||
Joao Duarte Vieira Pereira | Semeu Commey | ||
Santiago Leandro Godoy | Martim Malheiro Fabiao Maia | ||
Harramiz Quieta Ferreira Soares | Andre Filipe Carneiro Leal | ||
Joe-Loic Affamah | Issoufi Maiga | ||
Hermenegildo Domingos Sengue | Stevy Okitokandjo | ||
Carlos Renteria | Marcos Valente | ||
Keffel Resende Alvim | Mohamed Toure | ||
Jovan Lukic | Schurrle |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Trofense
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T H T |
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T | |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | B T T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | H T B T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T H T B |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T B H T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | T B H T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | B T T B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | H H H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H H T B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | T H H B |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | B H B T |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B B H T |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | H B T B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H H H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B H H B |
17 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B H B B |
18 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -8 | 1 | H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại