![]() Tiago Manso 10 | |
![]() Brian Emo Agbor (Thay: Stopira) 62 | |
![]() Luccas Paraizo Feitosa (Thay: David Costa) 62 | |
![]() Joao Talocha (Thay: Rodrigo Ramos) 68 | |
![]() Costinha (Thay: Emmanuel Maviram) 68 | |
![]() Mathys Jean Marie (Thay: Manuel Pozo) 69 | |
![]() (Pen) Roberto 78 | |
![]() Andre Filipe Castanheira Ceitil (Thay: Helder Tavares) 79 | |
![]() Pite (Thay: Brian Emo Agbor) 88 | |
![]() Valdemiro Pinto Domingos (Thay: Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo) 88 | |
![]() Manuel Rebelo (Thay: Tobias Bendix Thomsen) 88 | |
![]() Jordi Gonzalez-Pola Gonzalez (Thay: Pedro Henryque Pereira dos Santos) 88 |
Thống kê trận đấu Torreense vs Tondela
số liệu thống kê

Torreense

Tondela
66 Kiểm soát bóng 34
18 Phạm lỗi 22
28 Ném biên 22
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 9
5 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Torreense vs Tondela
Torreense: Lucas Paes (1), Stopira (2), Manuel Lopes (4), Bolt (22), Javi Vazquez (23), David Costa (90), Julien Lomboto (5), Leonardo de Azevedo Silva (8), Tobias Bendix Thomsen (9), Manuel Pozo (11), Juan Balanta (30)
Tondela: Bernardo Caltabiano Parise Fontes (31), Bebeto (2), Joao Afonso (5), Ricardo Alves (34), Tiago Manso (48), Emmanuel Maviram (60), Cicero (97), Helder Tavares (8), Rodrigo Ramos (30), Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo (17), Pedro Henryque Pereira dos Santos (21)
Thay người | |||
62’ | Pite Brian Emo Agbor | 68’ | Emmanuel Maviram Costinha |
62’ | David Costa Luccas Paraizo Feitosa | 68’ | Rodrigo Ramos Joao Talocha |
69’ | Manuel Pozo Mathys Jean Marie | 79’ | Helder Tavares Andre Filipe Castanheira Ceitil |
88’ | Tobias Bendix Thomsen Manuel Rebelo | 88’ | Pedro Henryque Pereira dos Santos Jordi Gonzalez-Pola Gonzalez |
88’ | Brian Emo Agbor Pite | 88’ | Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo Miro |
Cầu thủ dự bị | |||
Leandro Matheus | Gabriel Souza | ||
Ruben Rafael De Melo Silva Pinto | Jordi Gonzalez-Pola Gonzalez | ||
Manuel Rebelo | Andre Filipe Castanheira Ceitil | ||
Tiago Manuel Maio Matos | Miro | ||
Pite | Costinha | ||
Brian Emo Agbor | Joao Talocha | ||
Vasco Oliveira | Rodrigo Coelho Fernandes | ||
Mathys Jean Marie | Nuno Cunha | ||
Luccas Paraizo Feitosa | Moudja Sie Ouattara |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại