![]() Jorge Correa 2 | |
![]() Luis Felipe Gomez Miranda 22 | |
![]() Renato Luis de Moura Soares 22 | |
![]() Carlos Renteria 23 | |
![]() Leo Bolgado 45 | |
![]() Evrard Zag 45+1' | |
![]() Juan Balanta (Thay: Sebastian Guzman) 46 | |
![]() Carnejy Antoine (Thay: Jorge Correa) 46 | |
![]() Rafael De Freitas Silva (Thay: Evrard Zag) 59 | |
![]() Simao Pedro Soares Azevedo (Thay: Keffel Resende Alvim) 63 | |
![]() Joaozinho 67 | |
![]() Paulinho 68 | |
![]() Patrick Fernandes (Thay: Welthon) 79 | |
![]() Morufdeen Moshood (Thay: Fabio Pereira Baptista) 79 | |
![]() Joao Amorim 89 | |
![]() Alhassan Wakaso (Thay: Andre Simoes) 90 | |
![]() Fabio Miguel Jesus Carvalho (Thay: Renato Luis de Moura Soares) 90 |
Thống kê trận đấu Torreense vs Leixoes
số liệu thống kê

Torreense

Leixoes
51 Kiểm soát bóng 49
13 Phạm lỗi 16
23 Ném biên 12
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Torreense vs Leixoes
Thay người | |||
46’ | Jorge Correa Carnejy Antoine | 59’ | Evrard Zag Rafael De Freitas Silva |
46’ | Sebastian Guzman Juan Balanta | 79’ | Fabio Pereira Baptista Morufdeen Moshood |
63’ | Keffel Resende Alvim Simao Pedro Soares Azevedo | 90’ | Andre Simoes Alhassan Wakaso |
79’ | Welthon Fabio Patrick dos Reis dos Santos Fernandes | 90’ | Renato Luis de Moura Soares Fabio Miguel Jesus Carvalho |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Henriques | Igor Stefanovic | ||
Benny | Moises Conceicao | ||
Carnejy Antoine | Rafael De Freitas Silva | ||
Simao Pedro Soares Azevedo | Manuel Namora | ||
Marvin Elimbi Gilbert | Morufdeen Moshood | ||
Jonny Arriba | Alhassan Wakaso | ||
Rodrigo Borges | Fabio Miguel Jesus Carvalho | ||
Fabio Patrick dos Reis dos Santos Fernandes | Ricardo Jorge Martins Teixeira | ||
Juan Balanta | Rafael Jose Fernandes Teixeira Vieira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 0 | 2 | 8 | 15 | B T T B T | |
2 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 14 | H T H T B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | T T H T H |
4 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 5 | 13 | H T H T T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | H T T H H |
6 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | T B H H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | H T B T H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | H T T B T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T B T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H B H T B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T H B B |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B H T T |
13 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | T B H H H |
14 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -6 | 7 | T B B B B |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | B T H B H |
16 | ![]() | 7 | 0 | 5 | 2 | -4 | 5 | H B H H H |
17 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -4 | 4 | H B B H B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -10 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại