![]() Marvin Gilbert 29 | |
![]() Juan Balanta (Thay: Andre Simoes) 46 | |
![]() Boubacar Hanne (Thay: David Costa) 46 | |
![]() Leandro Antunes (Thay: Jordan Layn Saint Louis) 56 | |
![]() Tiago Manuel Maio Matos (Thay: Manuel Pozo) 56 | |
![]() Mathys Jean Marie (Thay: Tobias Bendix Thomsen) 56 | |
![]() Elie (Thay: Javi Vazquez) 64 | |
![]() Joao Henrique Oliveira Castro (Thay: Ruben Alves) 71 | |
![]() Jose Macedo (Thay: Diogo Miguel Guedes Almeida) 71 | |
![]() Leandro Antunes 77 | |
![]() Ivo Almeida (Thay: Stivan Petkov) 80 |
Thống kê trận đấu Torreense vs Feirense
số liệu thống kê

Torreense

Feirense
44 Kiểm soát bóng 56
13 Phạm lỗi 10
13 Ném biên 20
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 9
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Torreense vs Feirense
Torreense: Lucas Paes (1), Manuel Lopes (4), Marvin Elimbi (14), Bolt (22), Javi Vazquez (23), Stopira (2), David Costa (90), Leonardo de Azevedo Silva (8), Andre Simoes (26), Tobias Bendix Thomsen (9), Manuel Pozo (11)
Feirense: Joao Costa (24), Filipe Rafael Vieira Almeida (76), Bruno Silva (5), Diogo Miguel Guedes Almeida (2), Cristian Gonzalez (3), Washington Santana da Silva (6), Zidane Banjaqui (11), Jorge Pereira (20), Ruben Alves (10), Stivan Petkov (9), Jordan Layn Saint Louis (19)
Thay người | |||
46’ | David Costa Boubacar Hanne | 56’ | Jordan Layn Saint Louis Leandro Antunes |
46’ | Andre Simoes Juan Balanta | 71’ | Diogo Miguel Guedes Almeida Jose Macedo |
56’ | Tobias Bendix Thomsen Mathys Jean Marie | 71’ | Ruben Alves Joao Henrique Oliveira Castro |
56’ | Manuel Pozo Tiago Manuel Maio Matos | 80’ | Stivan Petkov Ivo Almeida |
64’ | Javi Vazquez Elie |
Cầu thủ dự bị | |||
Ruben Rafael De Melo Silva Pinto | Leandro Antunes | ||
Mathys Jean Marie | Jose Macedo | ||
Talles Wander Santos Ribeiro | Emanuel Moreira Fernandes | ||
Boubacar Hanne | Joao Henrique Oliveira Castro | ||
Tiago Manuel Maio Matos | Pedro Mateus | ||
Vando Baifas Felix | Gabriel Miranda | ||
Juan Balanta | Ivo Almeida | ||
Silas Bjerre | Samad | ||
Elie |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại