![]() Andre Rodrigues 17 | |
![]() Claudio Moreira Silva (Thay: Diogo Bras) 35 | |
![]() Andre Rodrigues 44 | |
![]() Joao Diogo Marques Paredes (Thay: Zidane Banjaqui) 46 | |
![]() Malam Camara (Thay: Olamide Shodipo) 46 | |
![]() Carlos Renteria (Thay: Marvin Elimbi Gilbert) 67 | |
![]() Cristian Gonzalez (Thay: Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues) 67 | |
![]() Ruben Alves (Thay: Henrique Jocu) 68 | |
![]() Hermenegildo Domingos Sengue (Thay: Washington Santana da Silva) 68 | |
![]() Jorge Correa (Thay: Jonny Arriba) 77 | |
![]() Daniel (Thay: Keffel Resende Alvim) 78 | |
![]() Lucas Silva (Thay: Benny) 83 | |
![]() Carnejy Antoine 83 |
Thống kê trận đấu Torreense vs Feirense
số liệu thống kê

Torreense

Feirense
47 Kiểm soát bóng 53
15 Phạm lỗi 15
23 Ném biên 21
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 12
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Torreense vs Feirense
Thay người | |||
67’ | Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues Cristian Gonzalez | 35’ | Diogo Bras Claudio Moreira Silva |
67’ | Marvin Elimbi Gilbert Carlos Renteria | 46’ | Zidane Banjaqui Joao Diogo Marques Paredes |
77’ | Jonny Arriba Jorge Correa | 46’ | Olamide Shodipo Malam Camara |
78’ | Keffel Resende Alvim Bolt | 68’ | Washington Santana da Silva Hermenegildo Domingos Sengue |
83’ | Benny Lucas Silva | 68’ | Henrique Jocu Ruben Alves |
Cầu thủ dự bị | |||
Ricardo Fernandes | Joao Costa | ||
Tomas Andrade | Claudio Moreira Silva | ||
Paulo Rafael Pereira Araujo | Joao Diogo Marques Paredes | ||
Cristian Gonzalez | Oche Odoba Ochowechi | ||
Jorge Correa | Hermenegildo Domingos Sengue | ||
Bolt | Joao Henrique Oliveira Castro | ||
Lucas Silva | Malam Camara | ||
Joaozinho | Eduardo Barbosa Hatamoto | ||
Carlos Renteria | Ruben Alves |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại