![]() Nuno Vieira Campos 12 | |
![]() Diego Henrique Oliveira Raposo 21 | |
![]() Gustavo Marques 28 | |
![]() Frederic Maciel 33 | |
![]() Sidnei Tavares 45 | |
![]() Luan Figueiroa Brito (Thay: Wendel da Silva Costa) 63 | |
![]() Martim Fernandes (Thay: Rodrigo Pinheiro Ferreira) 63 | |
![]() Martim Fernandes 64 | |
![]() Renato Joao Saleiro Santos (Thay: Patrick Fernandes) 67 | |
![]() Harramiz Quieta Ferreira Soares (Thay: Patrick Fernandes) 67 | |
![]() Joao Pedro Santos Lameira 71 | |
![]() Nilton (Thay: Goncalo Borges) 73 | |
![]() Luis Mota (Thay: Vasco Jose Cardoso Sousa) 73 | |
![]() Juan Balanta (Thay: Joao Andre Ribeiro Vieira) 75 | |
![]() Jovan Lukic (Thay: Frederic Maciel) 75 | |
![]() Juan Balanta 77 | |
![]() Keffel Resende Alvim 80 | |
![]() Guilherme Pereira Sebastiao de Morais (Thay: Cicero) 83 |
Thống kê trận đấu Torreense vs FC Porto B
số liệu thống kê

Torreense

FC Porto B
17 Phạm lỗi 9
25 Ném biên 13
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 0
1 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Torreense vs FC Porto B
Thay người | |||
67’ | Patrick Fernandes Harramiz Quieta Ferreira Soares | 63’ | Rodrigo Pinheiro Ferreira Martim Fernandes |
67’ | Patrick Fernandes Renato Joao Saleiro Santos | 63’ | Wendel da Silva Costa Luan Figueiroa Brito |
75’ | Joao Andre Ribeiro Vieira Juan Balanta | 73’ | Goncalo Borges Nilton |
75’ | Frederic Maciel Jovan Lukic | 73’ | Vasco Jose Cardoso Sousa Luis Mota |
83’ | Cicero Guilherme Pereira Sebastiao de Morais |
Cầu thủ dự bị | |||
Guilherme Pereira Sebastiao de Morais | Martim Fernandes | ||
Santiago Leandro Godoy | Ivan Magalhaes Miguel Cardoso | ||
Harramiz Quieta Ferreira Soares | Gabriel Bras | ||
Rui Pedro Oliveira Silva | Rui Monteiro | ||
Juan Balanta | Luan Figueiroa Brito | ||
Joao Paulo | Levi Faustino | ||
Renato Joao Saleiro Santos | Nilton | ||
Jovan Lukic | Luis Mota | ||
Carlos Henriques | Abraham Marcus |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại