![]() Anthony Correia 2 | |
![]() Alejandro Alfaro (Thay: Leonardo de Azevedo Silva) 46 | |
![]() Joao Guilherme De Souza Crispim (Thay: Robinho) 58 | |
![]() Chamito (Thay: Simao Silva) 58 | |
![]() Chamito (Thay: Andre Clovis) 58 | |
![]() Lorougnon Joel Neville Biagne Gohi (Thay: Andre Clovis) 58 | |
![]() Pite (Thay: Kevin Zohi) 64 | |
![]() Ismail Seydi (Thay: David Bruno) 64 | |
![]() Stopira 65 | |
![]() Nils Mortimer (Thay: Soufiane Messeguem) 71 | |
![]() Danilo Ferreira dos Santos (Thay: Dany Jean) 77 | |
![]() Pite 79 | |
![]() Samba Kone (Thay: Luis Silva) 82 | |
![]() Jack Ipalibo (Thay: Manuel Pozo) 87 |
Thống kê trận đấu Torreense vs Academico Viseu
số liệu thống kê

Torreense

Academico Viseu
57 Kiểm soát bóng 43
10 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Torreense vs Academico Viseu
Torreense: Lucas Paes (1), Stopira (2), Arnau Casas Arcas (4), David Bruno (22), Javi Vazquez (23), Elie (28), Leonardo de Azevedo Silva (6), Costinha (10), Manuel Pozo (11), Dany Jean (7), Kevin Zohi (9)
Academico Viseu: Bruno Brigido (1), Anthony Correia (41), Igor Milioransa (66), Pedro Barcelos (5), Tomas Domingos (21), Luis Silva (7), Robinho (9), Soufiane Messeguem (14), Simao Silva (78), Nikolaos Michelis (2), Andre Clovis (33)
Thay người | |||
46’ | Leonardo de Azevedo Silva Alejandro Alfaro | 58’ | Andre Clovis Lorougnon Joel Neville Biagne Gohi |
64’ | Kevin Zohi Pite | 58’ | Simao Silva Chamito |
64’ | David Bruno Ismail Seydi | 58’ | Robinho Joao Guilherme De Souza Crispim |
77’ | Dany Jean Danilo Ferreira | 71’ | Soufiane Messeguem Nils Mortimer |
87’ | Manuel Pozo Jack Ipalibo | 82’ | Luis Silva Samba Kone |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Ipalibo | Samba Kone | ||
Alejandro Alfaro | Rodrigo Guedes | ||
Unai Perez Alkorta | Benjamin Rojas | ||
Pite | Nils Mortimer | ||
Ismail Seydi | Lorougnon Joel Neville Biagne Gohi | ||
Brian Emo Agbor | Chamito | ||
Danilo Ferreira | Matheus Sampaio | ||
Afonso Peixoto | Joao Guilherme De Souza Crispim | ||
Arielson | Kaique Rodrigues |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 0 | 2 | 8 | 15 | B T T B T | |
2 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 14 | H T H T B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | T T H T H |
4 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 5 | 13 | H T H T T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | H T T H H |
6 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | T B H H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | H T B T H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | H T T B T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T B T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H B H T B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T H B B |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B H T T |
13 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | T B H H H |
14 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -6 | 7 | T B B B B |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | B T H B H |
16 | ![]() | 7 | 0 | 5 | 2 | -4 | 5 | H B H H H |
17 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -4 | 4 | H B B H B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -10 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại