Thứ Tư, 15/10/2025

Trực tiếp kết quả Torpedo Zhodino vs Neman Grodno hôm nay 06-08-2022

Giải VĐQG Belarus - Th 7, 06/8

Kết thúc

Torpedo Zhodino

Torpedo Zhodino

2 : 2

Neman Grodno

Neman Grodno

Hiệp một: 1-1
T7, 21:30 06/08/2022
Vòng 16 - VĐQG Belarus
Torpedo Stadium, Zhodino
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Yegor Zubovich
7
Vadim Pobudej
35
(og) Anton Suchkov
46
(Pen) Yegor Zubovich
90+2'

Thống kê trận đấu Torpedo Zhodino vs Neman Grodno

số liệu thống kê
Torpedo Zhodino
Torpedo Zhodino
Neman Grodno
Neman Grodno
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
VĐQG Belarus
28/11 - 2021
19/03 - 2022
06/08 - 2022
Giao hữu
03/02 - 2023
VĐQG Belarus
24/05 - 2023
20/10 - 2023
07/04 - 2024
18/08 - 2024
16/05 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
24/05 - 2025
VĐQG Belarus
04/10 - 2025

Thành tích gần đây Torpedo Zhodino

VĐQG Belarus
04/10 - 2025
19/09 - 2025
13/09 - 2025
Giao hữu
07/09 - 2025
07/09 - 2025
VĐQG Belarus
31/08 - 2025
17/08 - 2025
11/08 - 2025

Thành tích gần đây Neman Grodno

VĐQG Belarus
04/10 - 2025
28/09 - 2025
24/09 - 2025
20/09 - 2025
15/09 - 2025
Europa Conference League
29/08 - 2025
22/08 - 2025
15/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk2416442352T B B B B
2Dinamo MinskDinamo Minsk2315351848B T T T T
3Slavia MozyrSlavia Mozyr2414551747T B B T T
4Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino2311841441T T B T H
5Dinamo BrestDinamo Brest2412571341B T T T B
6FC MinskFC Minsk241257341H T T H T
7IslochIsloch24101041840H T H B H
8Neman GrodnoNeman Grodno2211291035T B B H T
9BATE BorisovBATE Borisov248610-1030H T H B T
10GomelGomel238510-329T H T T B
11FK VitebskFK Vitebsk248313-427B B B T T
12Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk245118-626T H H B B
13Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk247413-1125H H T B T
14FC SmorgonFC Smorgon245514-1820H T B T B
15FK SlutskFK Slutsk233515-2514B B B B H
16FK MolodechnoFK Molodechno243120-3910T B B B B
17Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow