Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Torpedo Zhodino vs Neman Grodno hôm nay 06-08-2022

Giải VĐQG Belarus - Th 7, 06/8

Kết thúc

Torpedo Zhodino

Torpedo Zhodino

2 : 2

Neman Grodno

Neman Grodno

Hiệp một: 1-1
T7, 21:30 06/08/2022
Vòng 16 - VĐQG Belarus
Torpedo Stadium, Zhodino
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Yegor Zubovich
7
Vadim Pobudej
35
(og) Anton Suchkov
46
(Pen) Yegor Zubovich
90+2'

Thống kê trận đấu Torpedo Zhodino vs Neman Grodno

số liệu thống kê
Torpedo Zhodino
Torpedo Zhodino
Neman Grodno
Neman Grodno
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
VĐQG Belarus
28/11 - 2021
19/03 - 2022
06/08 - 2022
Giao hữu
03/02 - 2023
VĐQG Belarus
24/05 - 2023
20/10 - 2023
07/04 - 2024
18/08 - 2024
16/05 - 2025

Thành tích gần đây Torpedo Zhodino

VĐQG Belarus
21/05 - 2025
16/05 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
09/05 - 2025
VĐQG Belarus
03/05 - 2025
27/04 - 2025
22/04 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
VĐQG Belarus
04/04 - 2025

Thành tích gần đây Neman Grodno

VĐQG Belarus
20/05 - 2025
16/05 - 2025
11/05 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
07/05 - 2025
VĐQG Belarus
03/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
VĐQG Belarus
12/04 - 2025
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk97201223T H T T T
2Slavia MozyrSlavia Mozyr10622720H B B T T
3Dinamo BrestDinamo Brest95311018H T T T T
4Dinamo MinskDinamo Minsk8521417T T T H T
5IslochIsloch9360815T T H H H
6Neman GrodnoNeman Grodno9504615B B B T T
7FC MinskFC Minsk9423-514T B T H B
8Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino10352314H T T B B
9FK VitebskFK Vitebsk9423814T T B T H
10BATE BorisovBATE Borisov9414013B T T B B
11GomelGomel9333012B B H T T
12Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk10316-1010T T B B B
13Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk9063-56B H B H H
14FK SlutskFK Slutsk9126-75B B B B H
15Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
16FC SmorgonFC Smorgon9117-114B B B T B
17FK MolodechnoFK Molodechno9009-200B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow