Thứ Bảy, 22/11/2025

Trực tiếp kết quả Torpedo Zhodino vs Isloch hôm nay 22-04-2023

Giải VĐQG Belarus - Th 7, 22/4

Kết thúc

Torpedo Zhodino

Torpedo Zhodino

2 : 1

Isloch

Isloch

Hiệp một: 1-1
T7, 18:00 22/04/2023
Vòng 5 - VĐQG Belarus
Torpedo Stadium, Zhodino
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Anton Kovalev
21
Prince Adu
28
(Pen) Oleksandr Batyshchev
80

Thống kê trận đấu Torpedo Zhodino vs Isloch

số liệu thống kê
Torpedo Zhodino
Torpedo Zhodino
Isloch
Isloch
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
05/02 - 2021
VĐQG Belarus
15/05 - 2021
25/09 - 2021
16/07 - 2022
12/11 - 2022
22/04 - 2023
01/09 - 2023
Cúp quốc gia Belarus
17/04 - 2024
08/05 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-1
VĐQG Belarus
23/06 - 2024
10/11 - 2024
28/06 - 2025

Thành tích gần đây Torpedo Zhodino

Cúp quốc gia Belarus
18/11 - 2025
VĐQG Belarus
09/11 - 2025
03/11 - 2025
29/10 - 2025
26/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
19/09 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Isloch

VĐQG Belarus
09/11 - 2025
01/11 - 2025
26/10 - 2025
17/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
H1: 0-1
14/09 - 2025
29/08 - 2025
24/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk2820443064B T T T T
2Dinamo MinskDinamo Minsk2818552359H T H T T
3Slavia MozyrSlavia Mozyr2816661954T B T T H
4Dinamo BrestDinamo Brest2814681248B T H T B
5Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino2812971245T B B B H
6IslochIsloch28111251745H T H B H
7FC MinskFC Minsk281369-245T B H T B
8Neman GrodnoNeman Grodno28133121042T B H B T
9GomelGomel2811710440H T T H T
10BATE BorisovBATE Borisov2810711-837T B T T H
11FK VitebskFK Vitebsk289415-431T B B T H
12Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk2861210-730B B T H B
13Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk287417-1725T B B B B
14FC SmorgonFC Smorgon286715-1925B T H B H
15FK SlutskFK Slutsk285617-2821T H B B T
16FK MolodechnoFK Molodechno283223-4211B H B B B
17Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow