Thứ Hai, 14/07/2025

Trực tiếp kết quả Torpedo Zhodino vs Energetik-BGU hôm nay 12-08-2022

Giải VĐQG Belarus - Th 6, 12/8

Kết thúc

Torpedo Zhodino

Torpedo Zhodino

4 : 0

Energetik-BGU

Energetik-BGU

Hiệp một: 1-0
T6, 22:00 12/08/2022
Vòng 17 - VĐQG Belarus
RCOP-BGU Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Nikita Patsko
8
Yevgeniy Shevchenko
59
Yevgeniy Shevchenko
74
Aleksey Antilevski
81

Thống kê trận đấu Torpedo Zhodino vs Energetik-BGU

số liệu thống kê
Torpedo Zhodino
Torpedo Zhodino
Energetik-BGU
Energetik-BGU
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Belarus
18/09 - 2021
03/04 - 2022
12/08 - 2022
24/06 - 2023
12/11 - 2023
Giao hữu
25/01 - 2024

Thành tích gần đây Torpedo Zhodino

Europa Conference League
11/07 - 2025
VĐQG Belarus
04/07 - 2025
28/06 - 2025
23/06 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
18/06 - 2025
VĐQG Belarus
14/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
24/05 - 2025
VĐQG Belarus
21/05 - 2025
16/05 - 2025

Thành tích gần đây Energetik-BGU

Cúp quốc gia Belarus
13/07 - 2025
Hạng 2 Belarus
23/11 - 2024
17/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
12/10 - 2024
06/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk1512302039T T H T T
2Slavia MozyrSlavia Mozyr159421331T T H H T
3Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino158521429T T T T T
4Dinamo MinskDinamo Minsk15924829T B B T B
5Neman GrodnoNeman Grodno159151328T T T H T
6Dinamo BrestDinamo Brest15834927B T B B T
7IslochIsloch156631224T B T B B
8FC MinskFC Minsk15636-721T B B H T
9FK VitebskFK Vitebsk15537018B T B H B
10Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk15465-118T T T T B
11GomelGomel15537-318T B T B B
12BATE BorisovBATE Borisov15447-716B B H H B
13Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk15429-1214B B B H T
14FK SlutskFK Slutsk153210-1511B B T B B
15FC SmorgonFC Smorgon152211-178B B B B T
16Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
17FK MolodechnoFK Molodechno151113-274B B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow